Cảm nhận bài thơ: Đường vào Nam

Đường vào Nam

Trên đường Nam Bộ lúc ra đi,
Yêu mến lòng như nước ngựa phi.
Qua ga Hà Nội sao thân thiết,
Mỗi một vòng xe quyến lạ kỳ.

Mỗi một vòng xe một mở ra,
Đường qua tươi thắm, lại đường qua…
Hai hàng cây biếc chen nhà cửa;
Thôn xóm dâng vào, núi lượn xa.

Ôi những xum xuê thị trấn hồng,
Mọc nhiều nhà máy mái hừng đông!
Qua bao chợ búa lao xao tiếng,
Qua những phà vui chở tựa bồng.

Đồng xanh Thanh Hoá lúa mênh mang.
Tàu cặp sông Lam bến chở hàng.
“Lác đác bên sông… tiều dưới núi”,
Ai đưa ta tới đỉnh đèo Ngang.

Tiếng đã thay sang giọng Quảng Bình.
Chàm như nước biển, nước sông Gianh.
Ta đi trên bước đường Nam tiến,
Nghe đất cha ông nở đẹp lành.

Đường dẫu quanh co những khúc nào,
Đường khi sát biển, lúc non cao,
Con đường chính đại tên xuyên vút,
Đâu cũng Nam ra với Bắc vào.

Vĩnh Linh no ấm, ngói cây xinh,
Ta thiết tha lòng đến Vĩnh Linh!
Đôi bến Hiền Lương cây một sắc,
Không đi, cầu vẫn nối ân tình.

Đường vào Nam – số Một – không chia,
Bước tới đinh ninh hẹn bước về.
Ánh sáng cũng liền như tiếng nói,
Qua sông, đường vẫn bạt ngàn – đi.


8-1961

*

Đường Vào Nam – Hành Trình Của Lòng Yêu Nước

Bài thơ Đường vào Nam của Xuân Diệu không chỉ là một bức tranh sống động về chuyến hành trình xuôi về miền Nam, mà còn là bản nhạc tràn đầy cảm xúc về tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc, và sự gắn kết bền chặt giữa hai miền đất nước. Những vần thơ của ông như những vòng xe lăn đều trên đường ray, mở ra trước mắt người đọc một con đường rộng lớn, nơi từng khúc cua, từng bến sông, từng rặng núi đều thấm đẫm hơi thở của đất nước Việt Nam yêu dấu.

Những Bước Chân Lên Đường

Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu vẽ lên hình ảnh người lữ khách rời Hà Nội, mang theo trong tim niềm yêu mến dạt dào:

Trên đường Nam Bộ lúc ra đi,
Yêu mến lòng như nước ngựa phi.

Hình ảnh “nước ngựa phi” gợi lên sự háo hức, mong mỏi và bồn chồn trong tâm trạng của người ra đi. Chuyến đi không chỉ là một hành trình địa lý, mà còn là một chuyến đi của trái tim, của tình cảm hướng về miền Nam thân yêu. Những vòng xe lăn như gợi lên sự chuyển động không ngừng của thời gian, của lịch sử, và của một dân tộc luôn tiến về phía trước:

Mỗi một vòng xe quyến lạ kỳ.

Đất Nước Hiện Lên Trong Mỗi Cảnh Quan

Xuân Diệu đã vẽ lên một bức tranh tươi đẹp của dải đất hình chữ S bằng những hình ảnh gần gũi mà giàu sức gợi:

Hai hàng cây biếc chen nhà cửa;
Thôn xóm dâng vào, núi lượn xa.

Miền Bắc hiện lên với những thị trấn sầm uất, những nhà máy vươn lên như biểu tượng của sự phát triển:

Ôi những xum xuê thị trấn hồng,
Mọc nhiều nhà máy mái hừng đông!

Đi xa hơn, hành trình lại mở ra những cánh đồng bát ngát, những dòng sông thơ mộng của Thanh Hóa, Nghệ An:

Đồng xanh Thanh Hoá lúa mênh mang.
Tàu cặp sông Lam bến chở hàng.

Ở mỗi chặng đường, quê hương không chỉ được nhìn thấy qua cảnh sắc thiên nhiên mà còn qua những con người lao động bình dị, qua tiếng chợ búa lao xao, qua những bến phà nhộn nhịp chuyên chở tình nghĩa.

Những Dấu Ấn Lịch Sử Và Tình Yêu Đất Nước

Hành trình không chỉ là sự khám phá mà còn là cuộc gặp gỡ với lịch sử, với những vùng đất từng in dấu chân cha ông:

Ai đưa ta tới đỉnh đèo Ngang.

Đèo Ngang – nơi từng được Bà Huyện Thanh Quan khắc họa trong những câu thơ sầu muộn – nay lại là điểm mốc trên con đường xuôi Nam, gợi nhắc về truyền thống cha ông, về những thế hệ đã đi qua nơi đây để giữ gìn giang sơn gấm vóc.

Khi đến Quảng Bình, tiếng nói đã thay đổi nhưng vẫn là tiếng Việt thân thương, là giọng nói của những con người cùng chung một cội nguồn:

Tiếng đã thay sang giọng Quảng Bình.

Dù là giọng Bắc hay giọng Nam, tất cả đều chung một tình yêu, một ý chí, một khát vọng hòa hợp để xây dựng quê hương.

Vĩnh Linh – Điểm Giao Hòa Giữa Hai Miền

Đặc biệt, khi nhắc đến Vĩnh Linh – nơi tuyến đầu của miền Bắc xã hội chủ nghĩa và Hiền Lương – biểu tượng của sự chia cắt, Xuân Diệu đã khắc họa một niềm tin mãnh liệt vào sự gắn kết không thể tách rời của hai miền:

Đôi bến Hiền Lương cây một sắc,
Không đi, cầu vẫn nối ân tình.

Dù bị chia cắt bởi chiến tranh, tình cảm Bắc – Nam vẫn luôn là một thể thống nhất. Cây cối hai bên bờ vẫn chung một màu xanh, như một lời khẳng định rằng dù có bị ngăn cách, lòng người vẫn hướng về nhau.

Niềm Tin Vào Một Con Đường Không Chia Cắt

Khép lại bài thơ, Xuân Diệu khẳng định con đường xuyên Việt không chỉ là một tuyến đường giao thông, mà còn là con đường của lòng người, con đường của ánh sáng, của niềm tin vào ngày đoàn tụ:

Đường vào Nam – số Một – không chia,
Bước tới đinh ninh hẹn bước về.

Ánh sáng cũng liền như tiếng nói,
Qua sông, đường vẫn bạt ngàn – đi.

Con đường ấy không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn là biểu tượng của sự thống nhất, của khát vọng sum họp, của quyết tâm đi tới tương lai.

Lời Kết

Đường vào Nam không chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà còn là một bài thơ tràn đầy cảm xúc về tình yêu quê hương, về niềm tin vào sự thống nhất đất nước. Mỗi địa danh, mỗi hình ảnh trong bài thơ đều thấm đẫm tình người, tình đất, tình sông núi.

Xuân Diệu không chỉ vẽ lên một hành trình về mặt địa lý, mà còn đưa người đọc vào một chuyến đi của trái tim, nơi mà mỗi khúc quanh co, mỗi cây cầu, mỗi bến sông đều mang trong mình một câu chuyện, một niềm hy vọng về ngày hội ngộ.

Và trên con đường ấy, dù có xa đến đâu, dù có những thử thách nào, thì ánh sáng của tình yêu và niềm tin vẫn sẽ dẫn lối, nối liền hai miền đất nước trong một ngày không xa.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *