Em chờ anh
Ngày đi, anh có hẹn hai năm.
Đưa anh, em có nghĩ hai năm.
Đưa anh không nói nhiều hơn nói,
Nhìn chung quanh nhiều hơn nhìn anh.
Anh có dặn dò, anh săn sóc.
Em có cười, và em có khóc.
Con chúng ta bồng nặng trên tay,
Em ẵm rồi, anh lại giành ngay.
Khối tình nặng cả mây cùng nước,
Trời đất yêu ta cũng ngọt ngào.
Hai mươi bốn trăng em đợi anh,
Than đỏ bên ngoài vùi phủ trấu.
Em gằm nét mặt lòng như dao,
Những chuyện hằng ngày máu muốn trào.
Cây dừa với cây cau cố lớn,
Con ta đi lại đã cao cao.
Mời ăn ai có mời một nửa,
Đã cho nhau sao còn để dành.
Lòng của em tất cả là anh,
Chờ đợi, em không chờ một nửa.
Nhớ thì đếm từng ngày từng tháng;
Yêu không lường năm tháng đâu anh.
Anh ơi! tranh đấu đem gần lại!
Nước Cửu Long sâu, núi Tản bền.
3-1958
*
“Em chờ anh” – Lời thề son sắt trong xa cách
Trong tình yêu, chờ đợi không chỉ là sự kiên nhẫn, mà còn là minh chứng cho lòng thủy chung, son sắt. Với Xuân Diệu, tình yêu ấy không chỉ là tình riêng, mà còn hòa vào tình yêu đất nước, trở thành một biểu tượng của lòng chung thủy và niềm tin vững bền vào ngày sum họp. “Em chờ anh” là một bài thơ mang trong mình những xúc cảm chân thành, sâu lắng, vừa riêng tư, vừa rộng lớn, vừa là lời nhắn nhủ yêu thương, vừa là sự khẳng định của một tình yêu bất diệt.
Chia xa – Nỗi lòng không nói thành lời
Bài thơ mở ra bằng một cuộc tiễn đưa – một lời hẹn ước hai năm, nhưng trong lòng người ở lại, con số ấy dường như vô tận:
“Ngày đi, anh có hẹn hai năm.
Đưa anh, em có nghĩ hai năm.”
Câu thơ như một tiếng thở dài, như một sự băn khoăn, bởi người đi có thể hẹn ước ngày về, nhưng với người ở lại, thời gian không còn đong đếm bằng năm tháng mà bằng những nhịp tim thổn thức, bằng nỗi nhớ khắc khoải không nguôi.
Người ở lại chẳng nói nhiều, cũng chẳng dám nhìn quá lâu vào mắt người đi, bởi chỉ cần thêm một giây nữa thôi, nước mắt có thể trào ra, nỗi niềm có thể vỡ òa:
“Đưa anh không nói nhiều hơn nói,
Nhìn chung quanh nhiều hơn nhìn anh.”
Sự kìm nén ấy lại càng làm nỗi đau thêm thấm thía. Bởi đôi khi, những lời yêu thương nhất không cần nói ra, mà chỉ cần một ánh mắt, một cái nắm tay cũng đủ để gửi gắm tất cả.
Tình yêu trong xa cách – Chờ đợi không chỉ là chờ đợi
Xa cách không làm nhạt phai tình yêu, mà chỉ khiến lòng người ở lại thêm nặng trĩu. Hai mươi bốn tháng trăng tròn khuyết, từng ngày trôi qua không chỉ là chờ đợi, mà còn là sự chịu đựng, sự đấu tranh với chính nỗi nhớ trong lòng:
“Hai mươi bốn trăng em đợi anh,
Than đỏ bên ngoài vùi phủ trấu.”
Lửa yêu thương vẫn cháy âm ỉ như những hòn than được trấu phủ lên – bên ngoài tưởng như lặng lẽ, nhưng bên trong lại hừng hực sức nóng. Người phụ nữ ấy không chỉ đợi chồng, mà còn sống với tình yêu, với niềm tin, với một trái tim son sắt không đổi thay.
Nhưng nỗi nhớ vẫn không thể giấu được trong những khoảnh khắc thường nhật, những điều nhỏ bé cũng trở thành vết dao cứa vào lòng:
“Mời ăn ai có mời một nửa,
Đã cho nhau sao còn để dành.”
Sự chia sẻ trong tình yêu là trọn vẹn, không có “một nửa”, cũng như tình yêu của người vợ dành cho chồng là tất cả, là tuyệt đối, không hề vơi bớt dù chỉ một phần. Đợi chờ không phải là sự chịu đựng, mà là một cách để yêu – một tình yêu đủ lớn để vượt qua năm tháng, vượt qua mọi thử thách.
Tình riêng hòa vào tình nước – Niềm tin về ngày đoàn tụ
Bài thơ không chỉ là lời của người vợ đợi chồng, mà còn là tiếng lòng của những con người xa cách vì đất nước, vì lý tưởng. Xa nhau không phải là mất nhau, mà là để cùng tranh đấu, cùng vững tin vào một ngày mai tươi sáng hơn:
“Anh ơi! tranh đấu đem gần lại!
Nước Cửu Long sâu, núi Tản bền.”
Tình yêu không chỉ là một mối quan hệ riêng tư, mà còn hòa chung vào tình yêu quê hương, đất nước. Chính niềm tin ấy, chính lý tưởng ấy đã làm cho sự xa cách không còn là bi kịch, mà trở thành động lực để bước tiếp.
Lời kết
“Em chờ anh” là một bài thơ giàu cảm xúc, thể hiện trọn vẹn nỗi lòng của người phụ nữ trong xa cách: có buồn, có đau, có nhớ nhung, nhưng hơn tất cả, là niềm tin và sự thủy chung sắt son. Xuân Diệu không chỉ viết về một câu chuyện tình yêu, mà còn gửi gắm vào đó một thông điệp lớn lao: tình yêu chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó vượt lên trên những giới hạn cá nhân, khi nó hòa vào tình yêu quê hương, đất nước, và khi nó trở thành sức mạnh để mỗi người vững bước trên con đường phía trước.
Xa cách có thể thử thách tình yêu, nhưng không thể làm nó phai nhạt. Bởi tình yêu đích thực là tình yêu của những trái tim cùng hướng về nhau, cùng chung một niềm tin, và cùng chờ đợi ngày đoàn tụ trong hạnh phúc vẹn tròn.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý