Cảm nhận bài thơ: Em đi tuyến lửa – Xuân Diệu

Em đi tuyến lửa

 

Anh nằm đôi mắt mở nhìn đêm
Tưởng ngó xuyên trời được thấy em.
Tuyến lửa em đi đà một tháng
Không thư về, anh ngóng trông tin.

Anh đợi tin em đến cháy lòng
Lo em tai nạn xảy ra không?
Sao em không viết, thư không gửi?
Tim cứ quay về mãi hướng trong.


(11-7-1967)

*

Nỗi nhớ nơi hậu phương – “Em đi tuyến lửa”

Có những cuộc chia ly không nước mắt, nhưng thấm đẫm nỗi niềm day dứt. Trong những năm tháng chiến tranh khốc liệt, khi mỗi người đều có một nhiệm vụ riêng, nỗi nhớ thương giữa những người yêu nhau không thể nào vơi bớt mà chỉ càng thêm da diết. “Em đi tuyến lửa” của Xuân Diệu là tiếng lòng của một người ở lại, trông ngóng từng tin tức từ tiền tuyến, để rồi chỉ còn lại niềm thương, nỗi lo và sự khắc khoải cháy bỏng trong tim.

Nỗi mong chờ trong đêm dài

Bài thơ mở đầu bằng một hình ảnh đầy ám ảnh:

“Anh nằm đôi mắt mở nhìn đêm
Tưởng ngó xuyên trời được thấy em.”

Bóng tối phủ đầy, nhưng đôi mắt vẫn mở thao thức. Không chỉ đơn giản là mất ngủ, mà đó là sự trăn trở đến mức tưởng như có thể xuyên qua màn đêm, nhìn thấy hình bóng người thương nơi tuyến lửa. Giấc ngủ không thể đến, vì tâm trí chỉ quẩn quanh một bóng hình.

Những câu thơ tiếp theo khắc họa rõ hơn sự chờ đợi khắc khoải ấy:

“Tuyến lửa em đi đà một tháng
Không thư về, anh ngóng trông tin.”

Một tháng không thư, không tin tức – trong thời chiến, khoảng thời gian ấy dài đến vô tận. Ở hậu phương, người ở lại chỉ có thể chờ đợi, mường tượng, hy vọng, nhưng lại chẳng thể làm gì hơn. Nỗi nhớ không chỉ là sự mong mỏi, mà còn là một thứ dày vò, khiến trái tim không phút nào yên ổn.

Lo lắng và nỗi đau giằng xé

Nếu nỗi nhớ thương có thể chịu đựng, thì sự lo lắng mới thực sự khiến con tim quặn thắt:

“Anh đợi tin em đến cháy lòng
Lo em tai nạn xảy ra không?”

Chữ “cháy lòng” như một tiếng thở dài, nhưng cũng là một ngọn lửa bùng lên trong tâm can. Giữa bom đạn, giữa những cuộc hành quân gian khổ, ai có thể chắc chắn rằng ngày mai vẫn còn nguyên vẹn? Người ở lại, dù tin tưởng, dù hy vọng, nhưng vẫn không tránh khỏi nỗi bất an.

Hơn cả sự chờ đợi, là nỗi sợ hãi – sợ rằng ở một nơi nào đó, người thân yêu đang gặp nguy hiểm, mà bản thân chẳng thể làm gì để bảo vệ.

Niềm hy vọng không nguôi

Đứng trước những mối lo, có lẽ điều duy nhất có thể làm là tiếp tục hy vọng:

“Sao em không viết, thư không gửi?
Tim cứ quay về mãi hướng trong.”

Một lá thư, một dòng tin tức, dù chỉ là một dòng chữ ngắn ngủi cũng có thể khiến lòng người yên tâm. Nhưng khi tất cả đều im lặng, sự bứt rứt và tuyệt vọng càng thêm chồng chất. “Tim cứ quay về mãi hướng trong” – hướng ấy không chỉ là tiền tuyến, mà còn là nơi chứa đựng hình bóng người thương, nơi trái tim mãi mãi hướng về.

Lời kết – Tình yêu trong những ngày xa cách

“Em đi tuyến lửa” không chỉ là một bài thơ tình trong chiến tranh, mà còn là một bức chân dung sống động về nỗi lòng của những người ở hậu phương. Không chỉ có sự mong nhớ, mà còn có nỗi lo lắng, đau đáu, sự bất an không ngừng. Nhưng trên tất cả, đó là một tình yêu bền bỉ, luôn hướng về nhau dù ở hai đầu chiến tuyến.

Bài thơ ngắn nhưng hàm chứa một nỗi niềm lớn. Trong chiến tranh, tình yêu không còn là những lời hẹn ước dịu dàng, mà là sự mong mỏi từng tin tức, là niềm tin mãnh liệt vào một ngày đoàn tụ. Và ngay cả khi phải cách xa, trái tim vẫn mãi đập cùng một nhịp, gửi gắm trọn vẹn yêu thương nơi phương xa…

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *