Giấc mộng Lê Hoàn
Ta sẽ đưa binh Nam đi vùng vẫy
Khắp bốn phương, trời đất mịt mùng tăm
Bầu mênh mông chuyển động tiếng loa gầm
Tiếng gươm ca, tiếng trống hồi ngựa hí…
Binh Nam Quốc như hải triều kiêu hãnh
Sẽ cuốn theo cùng cát phủ, cùng mây nhanh, cùng gió mạnh,
Đỗng man di rải rác núi non Hời
Rồi, bóng khiên rợp mát bốn phương trời,
Như thác nước cao văng thân vĩ đại
Quân xông xáo tới bên bờ Thiên Trúc Hải
Và, co cương trên mảnh đất cuối cùng nhô.
Đắm say nhìn biển vỗ tới hư vô…
Song, thế giới vô biên khi cúi đầu khép nép,
Binh sĩ ta sẽ cho là đất hẹp
Ngọn trường thương không đủ chỗ tung hoành.
Vì, muốn đủ tầm xa vút cánh bằng nhanh,
Muốn sức kình được tự do ngang dọc,
Biển bao la với từng trời không góc
Cần mênh mông, cần bát ngát, cần xa xôi
Nhưng không gian chỉ cảm thấy mơ thôi.
*
“Giấc Mộng Lê Hoàn” – Khát Vọng Không Biên Giới
Lịch sử dân tộc Việt Nam từng ghi dấu nhiều bậc đế vương, những người đã để lại trong lòng nhân gian không chỉ chiến công lừng lẫy mà còn cả những giấc mộng vĩ đại về một đất nước hùng cường. Trong số đó, Lê Hoàn – vị Hoàng đế sáng lập triều Tiền Lê – hiện lên trong bài thơ Giấc Mộng Lê Hoàn của Huy Thông như một chiến tướng kiêu hùng, mang trong lòng khát vọng mở mang bờ cõi, đưa binh Nam vùng vẫy khắp bốn phương trời.
Tầm Nhìn Vượt Ra Ngoài Ranh Giới
Ngay từ những câu đầu tiên, bài thơ đã khắc họa một không gian rộng lớn, nơi chiến mã tung vó, quân binh chuyển động như một cơn thủy triều mạnh mẽ:
“Ta sẽ đưa binh Nam đi vùng vẫy
Khắp bốn phương, trời đất mịt mùng tăm.
Bầu mênh mông chuyển động tiếng loa gầm,
Tiếng gươm ca, tiếng trống hồi ngựa hí…”
Hình ảnh tiếng loa gầm, tiếng gươm ca, tiếng trống dồn dập vẽ nên một không khí hào hùng, nơi đoàn quân Nam tiến bước với khí thế không gì cản nổi. Lê Hoàn không chỉ dừng lại ở việc bảo vệ lãnh thổ, mà còn mang trong lòng giấc mộng lớn lao hơn: mở rộng tầm vóc của nước Nam, đặt dấu ấn lên bản đồ thế giới.
Không giống những vị vua chỉ chăm lo cho nội trị, Lê Hoàn trong bài thơ mang dáng dấp của một bậc chinh phạt, của một chiến lược gia vĩ đại, người luôn muốn đưa dân tộc mình vươn xa khỏi giới hạn nhỏ bé. Ông không chỉ mơ về chiến thắng trên chiến trường, mà còn mơ về một thế giới rộng lớn hơn, nơi sức mạnh của binh Nam sẽ khiến trời đất cũng phải chấn động.
Giấc Mơ Chinh Phục – Một Khát Vọng Không Cùng
“Binh Nam Quốc như hải triều kiêu hãnh
Sẽ cuốn theo cùng cát phủ, cùng mây nhanh, cùng gió mạnh,
Đỗng man di rải rác núi non Hời…”
Hình ảnh binh sĩ Việt Nam được so sánh với hải triều kiêu hãnh – một cơn sóng thần quét qua mọi chướng ngại, cuốn theo cả cát bụi, mây trời, gió lộng. Cái nhìn của Lê Hoàn không chỉ dừng lại ở biên giới Đại Cồ Việt, mà còn hướng đến vùng đất xa xôi, đến những rặng núi non của người Chăm (Hời), đến tận bờ Thiên Trúc Hải.
“Và, co cương trên mảnh đất cuối cùng nhô.
Đắm say nhìn biển vỗ tới hư vô…”
Khoảnh khắc người chiến tướng đứng trước biển cả bao la, nhìn sóng vỗ tới vô cùng, chính là khoảnh khắc của một kẻ chinh phục đạt đến ranh giới của đất đai. Đó là nơi cùng trời cuối đất, nơi mà gươm giáo không thể vươn xa hơn được nữa. Nhưng thay vì thỏa mãn với những gì đã giành được, lòng Lê Hoàn lại trào dâng một cảm giác khác:
“Song, thế giới vô biên khi cúi đầu khép nép,
Binh sĩ ta sẽ cho là đất hẹp,
Ngọn trường thương không đủ chỗ tung hoành.”
Câu thơ mang đến một nỗi tiếc nuối thầm lặng. Khi một đế vương đã trải qua bao chiến trận, đã đặt chân lên những vùng đất xa xôi, ông mới nhận ra rằng: ngay cả thế giới rộng lớn này cũng chưa đủ để thỏa mãn khát vọng tung hoành của binh Nam. Không gian trở nên chật chội không phải vì nó nhỏ bé, mà vì lòng người luôn muốn vươn xa hơn, luôn muốn tiếp tục khai phá, chinh phục.
Nỗi Đau Của Một Giấc Mộng Không Thành
Nhưng rồi, sau tất cả những khát khao chinh phục ấy, bài thơ khép lại bằng một câu thơ đầy tiếc nuối:
“Nhưng không gian chỉ cảm thấy mơ thôi.”
Có lẽ, Huy Thông đã gửi gắm vào đây một sự trăn trở sâu xa. Lê Hoàn có thể mở mang bờ cõi, nhưng làm sao có thể chinh phục cả vũ trụ vô tận? Làm sao có thể biến tất cả giấc mộng thành hiện thực?
Câu thơ cuối như một hồi chuông tĩnh lặng giữa bao âm thanh gào thét của chiến trận. Nó nhắc nhở rằng, dù lòng người có lớn lao đến đâu, thì vẫn có những giới hạn không thể vượt qua. Như Lê Hoàn, dù đã từng mơ ước bốn phương, nhưng cuối cùng, tất cả chỉ đọng lại trong một giấc mộng – một giấc mộng lớn lao nhưng không trọn vẹn.
Thông Điệp Sâu Xa Của Bài Thơ
Qua Giấc Mộng Lê Hoàn, Huy Thông không chỉ ca ngợi một vị vua với tầm nhìn rộng lớn, mà còn thể hiện một triết lý sâu sắc về con người và tham vọng.
- Khát vọng chinh phục là bản chất của những bậc anh hùng. Nhưng đến một lúc nào đó, họ sẽ nhận ra rằng dù có chiến thắng bao nhiêu, thế giới vẫn luôn rộng lớn hơn tầm với.
- Không gian vô tận, nhưng lòng người còn vô tận hơn. Cái mà một vị đế vương thật sự theo đuổi không chỉ là đất đai, mà là dấu ấn của mình trên dòng chảy lịch sử.
- Mộng lớn đôi khi chỉ là mộng. Không phải giấc mộng nào cũng có thể thành hiện thực. Nhưng điều quan trọng là giấc mộng ấy đã tồn tại, đã thôi thúc con người bước đi, đã khiến một dân tộc không ngừng vươn lên.
Bài thơ khắc họa hình tượng Lê Hoàn không chỉ như một kẻ chinh phạt, mà còn là một người mang trong mình nỗi trăn trở sâu xa về cuộc đời, về những gì đã giành được và những gì mãi mãi không thể chạm tới.
Có lẽ, Giấc Mộng Lê Hoàn không chỉ là giấc mộng của một vị vua, mà còn là giấc mộng chung của cả những con người luôn mong muốn vượt khỏi giới hạn của mình, mong muốn tìm thấy một chân trời thật sự không biên giới.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.