Cảm nhận bài thơ: Giang thành cảnh chiều – Đông Hồ

Giang thành cảnh chiều

 

Hiu hắt bờ tre trận gió chiều,
Giang thôn ai vẽ cảnh đìu hiu;
Trống đồn lẩn tiếng chuông chùa vắng,
Khêu gợi lòng ai cảm khái nhiều!

*

Chiều Giang Thành – Nỗi Lòng Giữa Cảnh Đìu Hiu

Buổi chiều luôn mang trong mình một nỗi buồn khó tả. Khi mặt trời dần khuất sau chân trời, khi những làn gió cuối ngày khẽ lùa qua hàng cây, lòng người dễ dàng rơi vào một khoảng trống mênh mang. Đông Hồ, với nét bút tinh tế của mình, đã khắc họa trọn vẹn một buổi chiều nơi Giang Thành trong bài thơ Giang thành cảnh chiều, để rồi từ đó gợi lên những suy tư sâu lắng về kiếp nhân sinh, về những điều lặng lẽ trôi qua trong cõi đời.

Mở đầu bài thơ, hình ảnh bờ tre hiu hắt hiện lên giữa làn gió chiều:
“Hiu hắt bờ tre trận gió chiều,”

Chỉ một câu thơ mà vẽ ra cả không gian rộng lớn, nhưng lại trầm lặng, đầy vẻ cô liêu. Tre vốn là biểu tượng của làng quê Việt Nam, của sức sống bền bỉ, vậy mà dưới cơn gió chiều lại trở nên hiu hắt, như mang theo nỗi buồn của thời gian. Phải chăng, trong khoảnh khắc giao thoa giữa ngày và đêm, con người cũng dễ dàng cảm thấy mình nhỏ bé giữa dòng chảy vô tận của cuộc đời?

Câu thơ tiếp theo càng làm cho cảnh sắc thêm phần tịch liêu:
“Giang thôn ai vẽ cảnh đìu hiu;”

Tác giả không miêu tả tỉ mỉ, nhưng chỉ với một câu hỏi tu từ, ông đã làm nổi bật sự tĩnh lặng của không gian. Một ngôi làng ven sông vốn nên có tiếng cười nói, có thuyền bè qua lại, thế nhưng lúc này đây lại chỉ còn lại sự đìu hiu, hoang vắng. Ai là người đã vẽ nên bức tranh ấy? Là thiên nhiên vô tình hay chính lòng người cũng nhuốm một màu hoang hoải?

Giữa khung cảnh ấy, những âm thanh vang lên càng làm nổi bật sự trống trải:
“Trống đồn lẩn tiếng chuông chùa vắng,”

Tiếng trống từ đồn canh – vốn dĩ mạnh mẽ, rắn rỏi – nay lại lẫn vào tiếng chuông chùa, thứ âm thanh vốn mang đầy vẻ tĩnh tại, thiền định. Sự giao thoa giữa hai âm thanh, giữa thế tục và tâm linh, giữa ồn ào và tĩnh mịch, càng làm cho không gian thêm phần cô đơn, vắng lặng. Đó là âm thanh của thời gian trôi, của những đổi thay không thể nắm bắt.

Để rồi, khép lại bài thơ là một nỗi lòng dâng trào:
“Khêu gợi lòng ai cảm khái nhiều!”

Cảnh vật hiu hắt, âm thanh rời rạc, tất cả như đang khơi dậy trong lòng người biết bao suy tư. Đứng trước một buổi chiều như vậy, ai mà không thấy lòng mình chùng xuống, không cảm nhận được sự hữu hạn của kiếp người? Phải chăng, trong dòng đời vô tận, mỗi khoảnh khắc trôi qua đều mang theo những suy tư chẳng thể gọi tên?

Bài thơ tuy ngắn gọn nhưng lại mang một sức nặng cảm xúc. Đông Hồ không chỉ vẽ lên một bức tranh chiều tà nơi Giang Thành, mà còn khơi gợi trong lòng người đọc những suy ngẫm về thời gian, về sự trôi chảy của cuộc đời. Phải chăng, giữa những điều tưởng như bình thường nhất – một cơn gió chiều, một tiếng chuông chùa – lại chứa đựng cả một nỗi niềm sâu thẳm của con người trước dòng chảy bất tận của thế gian?

*

Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc

Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.

Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.

Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.

Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *