Gieo mùa
Mấy mươi lần mấy trăm năm đằng đẵng,
Nhân loại đầu trần đi trong lửa nắng,
Nhân loại hoang vu như một cánh rừng
Bọn làm cây vào bổ chặt ngang lưng,
Nhựa sống, máu, rỏ xuống từng suối chảy…
Chủ nô, chúa đất,
Chủ xưởng: tay rìu,
Trợn tròn con mắt,
Hung hăng cú diều.
Xẻo mình dân chúng
Lấy thịt chiến tranh.
Xô bờ, chiếm cõi,
Xây lăng, đắp thành.
Tuỷ xương nhầy ngập trên xích xe tăng,
Sỏi lăn đường lấy ở những hàm răng…
Gối bị lưng đè,
Đói che trời đất!
Lều rét le te,
Bệnh về tràn ngập!
Lệ lăn trên má
Rơi xuống đất tròn.
Chiều chiều mắt đổ
Như là sương tuôn.
*
Nhưng luôn luôn nhân loại vẫn gieo mùa,
Cấy máu xuống, đợi chờ khi nở nhuỵ.
Hữu tình tay cất
Hạt giống ngày mai.
Mồ hôi hiu hắt
Bay trong gió trời.
Roi quật rút lưng –
Không, tao vẫn cấy
Hạt giống mai này
Chúng mày không thấy!
Tiếng than không mất
Đến đập cửa trời.
Ruột lìa không tắt,
Phổi nồng chuyền hơi.
Lớp ngày mục xuống làm phân ủ,
Mưa nắng trăng sao thúc đẩy mùa;
Giọt nước mắt, giống của loài hoa quí
Nở nụ dần dần trên những cành tơ.
Năm trước, năm xưa
Hoa còn rón rén.
Hoa nở thêm nhiều,
Mầm đâm rễ bén.
Một ngày sương tuyết
Nở hoa Tháng Mười.
Tháng Năm hoa giậy
Tháng Tám hoa cười…
Dù cho sấm nổ,
Đá chạy, cát mờ,
Sức hoa lên rộ,
Cản được bao giờ?
– Đây là mùa gặt,
Đây là mùa thơ…
1948-1958
*
Gieo mùa – Hạt giống của niềm tin và đấu tranh
Xuân Diệu – người thi sĩ của tình yêu và khát vọng – trong Gieo mùa không còn là chàng trai mộng mơ say đắm hương trời sắc nước, mà là một chứng nhân của thời đại, viết nên những vần thơ đau đáu về lịch sử và số phận con người. Bài thơ là bản trường ca bi tráng về những nỗi đau chất chồng của nhân loại, nhưng trên hết, đó là niềm tin mãnh liệt vào tương lai, vào những hạt giống được gieo xuống, để rồi một ngày, mùa gặt sẽ về.
Nỗi đau của nhân loại – Những vết cắt không lành
Những câu thơ mở đầu không phải là lời kể về một kiếp người, mà là một bức tranh đầy ám ảnh về cả lịch sử loài người:
“Mấy mươi lần mấy trăm năm đằng đẵng,
Nhân loại đầu trần đi trong lửa nắng,”
Từ bao thế kỷ, con người đã bước đi trên con đường đầy đau thương, với “lửa nắng” của chiến tranh, của áp bức, của những bất công chồng chất. Hình ảnh “bọn làm cây vào bổ chặt ngang lưng” gợi lên cảnh tượng những con người bị tước đoạt tự do, bị vùi dập như những thân cây bị phạt ngang bởi bàn tay của kẻ thống trị. Máu và nhựa sống hòa thành suối chảy – một sự hy sinh âm thầm nhưng đau đớn.
Những kẻ thống trị, những bạo chúa, những kẻ buôn máu người hiện lên với sự tàn bạo tận cùng:
“Chủ nô, chúa đất,
Chủ xưởng: tay rìu,
Trợn tròn con mắt,
Hung hăng cú diều.”
Chúng không chỉ bóc lột, mà còn đẩy dân chúng vào những cuộc chiến vô nghĩa, xô bờ, chiếm cõi, xây lăng đắp thành bằng máu xương của những người vô tội. Hình ảnh “tuỷ xương nhầy ngập trên xích xe tăng” hay “sỏi lăn đường lấy ở những hàm răng” là những câu thơ nặng trĩu nỗi đau, như những lát dao sắc cứa vào tâm hồn người đọc.
Hạt giống được gieo trong đau thương
Nhưng giữa những ngày tháng đen tối ấy, nhân loại không đầu hàng. Họ không chỉ chịu đựng, mà còn gieo xuống niềm tin, như gieo mùa cho tương lai:
“Nhưng luôn luôn nhân loại vẫn gieo mùa,
Cấy máu xuống, đợi chờ khi nở nhuỵ.”
Mồ hôi, nước mắt, máu và cả mạng sống – tất cả đều được vun bón cho một ngày mai tươi sáng hơn. Những bàn tay run rẩy, những tấm lưng rớm máu, nhưng họ vẫn kiên trì gieo hạt, bởi họ tin vào sự đổi thay. Hình ảnh “hạt giống mai này, chúng mày không thấy” mang theo sự kiên định, bất khuất của những người lao động, những người bị áp bức.
“Tiếng than không mất
Đến đập cửa trời.
Ruột lìa không tắt,
Phổi nồng chuyền hơi.”
Nỗi đau có thể kéo dài, nhưng nó không thể bị lãng quên. Những tiếng kêu than không chỉ dừng lại trong bóng tối, mà còn vang vọng đến tận trời xanh. Máu chảy không chỉ là sự hy sinh, mà còn là mạch nguồn nuôi dưỡng những thế hệ sau, để từ đó, hạt giống nở hoa.
Ngày mùa – Mùa của đấu tranh và chiến thắng
Những năm tháng kiên trì đã đem lại những thành quả đầu tiên:
“Năm trước, năm xưa
Hoa còn rón rén.
Hoa nở thêm nhiều,
Mầm đâm rễ bén.”
Nếu những thế hệ trước chỉ có thể ươm mầm trong âm thầm, thì ngày hôm nay, hoa đã bắt đầu nở. Và rồi, thời khắc quyết định đã đến:
“Một ngày sương tuyết
Nở hoa Tháng Mười.
Tháng Năm hoa giậy
Tháng Tám hoa cười…”
Những tháng năm cách mạng – những cột mốc chói lọi trong lịch sử nhân loại đã đến. Tháng Mười của Cách mạng Nga, Tháng Năm của những cuộc đấu tranh sục sôi, Tháng Tám của mùa thu lịch sử… Những cánh hoa không còn e dè, mà đã bung nở trong ánh sáng của độc lập, của tự do.
Hình ảnh thiên nhiên cũng hòa vào không khí rộn ràng của mùa gặt:
“Dù cho sấm nổ,
Đá chạy, cát mờ,
Sức hoa lên rộ,
Cản được bao giờ?”
Cơn bão có thể cuốn đi những gì nhỏ bé, nhưng không thể dập tắt được sức sống mãnh liệt của một cánh đồng hoa đang vào mùa. Đây không chỉ là chiến thắng của một cuộc cách mạng, mà còn là chiến thắng của cả một hành trình dài đầy nước mắt và hy sinh.
Mùa gặt – Mùa của thi ca và khát vọng
Bài thơ khép lại bằng một câu khẳng định đầy kiêu hãnh:
“Đây là mùa gặt,
Đây là mùa thơ…”
Mùa gặt không chỉ là mùa của chiến thắng, mà còn là mùa của những vần thơ được viết lên từ chính xương máu của những con người đã ngã xuống. Những câu thơ của Xuân Diệu không chỉ là lời kể về lịch sử, mà còn là tiếng hát của những người đi qua bão giông nhưng chưa bao giờ từ bỏ hy vọng.
Lời nhắn gửi từ bài thơ
Gieo mùa không chỉ là bài thơ về cuộc đấu tranh của dân tộc, mà còn là bài thơ về cả nhân loại. Trong bất kỳ thời đại nào, những người bị áp bức cũng sẽ đứng lên, cũng sẽ gieo những hạt giống của tự do. Và dẫu có bao nhiêu đau thương, thì cuối cùng, hoa vẫn sẽ nở, mùa gặt vẫn sẽ về.
Xuân Diệu đã cho ta thấy một quy luật bất biến: Không có sự hy sinh nào là vô nghĩa, không có giọt mồ hôi nào đổ xuống mà không mang lại hoa trái. Vì thế, hãy cứ tin tưởng và tiếp tục gieo hạt – bởi biết đâu, một ngày nào đó, chính ta sẽ được đứng giữa cánh đồng rực rỡ sắc hoa.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý