Gió
Gió về như mưa tới.
Lá giậy như là đi.
Ào ào tiếng sóng vỗ
Không gian có việc gì?
Gió, gió thổi rào rào.
Trăng, trăng lay chấp chới.
Trời tròn như buồm căng.
Tất cả lên đường mới.
Hồn ta cánh rộng mở
Đôi bên gió thổi vào,
Nghĩ những điều hớn hở
Như trời cao, cao, cao.
Đêm 14-5-1957
*
Gió – Lời gọi của đổi thay và khát vọng
Có những bài thơ không chỉ là lời, là chữ, mà còn là âm thanh của tự nhiên, là hơi thở của sự chuyển động, là nhịp đập của tâm hồn. Gió của Xuân Diệu là một bài thơ như thế. Không dài, không nặng nề triết lý, nhưng từng câu chữ của bài thơ như một cơn gió mạnh mẽ ùa về, khơi dậy trong lòng người đọc một cảm giác thôi thúc, một niềm hân hoan trước sự đổi thay của vũ trụ và cuộc sống.
Gió – tiếng gọi của tự nhiên, tiếng gọi của thời đại
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Gió không xuất hiện một cách nhẹ nhàng, mà ào đến như một trận mưa lớn, như một điều tất yếu của thiên nhiên:
“Gió về như mưa tới.
Lá giậy như là đi.”
Cơn gió không vô hình, không lặng lẽ, mà hữu hình, mạnh mẽ, kéo theo cả lá cây, không gian, và tâm hồn con người cùng chuyển động. Gió không chỉ là sự vận động của thiên nhiên, mà còn là một biểu tượng của sự thay đổi, của sức sống, của một điều gì đó mới mẻ sắp diễn ra.
Bốn câu thơ tiếp theo vẽ ra một khung cảnh rộng lớn hơn:
“Ào ào tiếng sóng vỗ
Không gian có việc gì?”
Gió làm mặt biển dậy sóng, làm lá cây rung chuyển, làm ánh trăng lay động. Nhưng điều đặc biệt là câu hỏi ở cuối khổ thơ: “Không gian có việc gì?”. Dường như tác giả đang cảm nhận được một điều gì đó to lớn hơn cả tự nhiên, một biến chuyển không chỉ của trời đất mà còn của lòng người, của xã hội.
Gió – khởi nguồn của một hành trình mới
Bài thơ không đơn thuần chỉ dừng lại ở việc tả cảnh. Xuân Diệu không chỉ miêu tả gió, mà còn để gió mang theo một thông điệp của chuyển động, của hướng đi về phía trước:
“Gió, gió thổi rào rào.
Trăng, trăng lay chấp chới.
Trời tròn như buồm căng.
Tất cả lên đường mới.”
Ở đây, hình ảnh “trời tròn như buồm căng” thật độc đáo. Bầu trời không còn là một không gian rộng vô định, mà như một cánh buồm no gió, sẵn sàng ra khơi. Tất cả đang chuyển động. Tất cả đang lên đường. Không ai đứng yên, không ai ở lại với quá khứ. Gió đã thổi, con thuyền phải giương buồm.
Câu thơ cuối của khổ thơ chính là sự khẳng định mạnh mẽ nhất: “Tất cả lên đường mới.” Xuân Diệu không nói riêng về thiên nhiên, mà còn nói về con người, về cuộc sống. Cuộc đời là một dòng chảy liên tục, và mỗi chúng ta đều phải lên đường, phải thay đổi, phải tiến lên phía trước.
Gió – niềm vui, sự hân hoan của tâm hồn
Nếu những khổ thơ đầu mô tả gió như một tác nhân thúc đẩy sự chuyển động, thì khổ cuối cùng lại là sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên:
“Hồn ta cánh rộng mở
Đôi bên gió thổi vào,
Nghĩ những điều hớn hở
Như trời cao, cao, cao.”
Gió không chỉ thổi bên ngoài, mà còn thổi vào cả tâm hồn, mở ra những cánh cửa mới, làm lòng người phơi phới, tràn ngập niềm vui. “Nghĩ những điều hớn hở” – câu thơ thật giản dị nhưng lại có sức lay động mạnh mẽ. Khi con người biết đón nhận sự thay đổi, biết mở lòng ra với thế giới, thì niềm vui sẽ đến.
Đặc biệt, hình ảnh cuối cùng:
“Như trời cao, cao, cao.”
Không gian của bài thơ được mở rộng đến vô tận, đến bầu trời, đến những gì cao rộng nhất. Gió đã thổi, cánh buồm đã căng, tâm hồn đã mở ra – tất cả đều hướng đến một chân trời mới, một khởi đầu mới đầy hứa hẹn.
Lời kết – Hãy để gió thổi vào tâm hồn
Bài thơ Gió của Xuân Diệu không chỉ đơn thuần là một bức tranh thiên nhiên mà còn là một bài ca của sự đổi thay và hành trình phía trước. Gió không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, mà còn là một biểu tượng của sự vận động, của sức sống, của niềm tin vào tương lai.
Bài thơ nhắc nhở chúng ta rằng, cuộc đời luôn vận động như những cơn gió. Nếu ta chỉ đứng yên, ta sẽ bị bỏ lại. Nhưng nếu ta mở rộng tâm hồn, đón nhận cơn gió ấy, ta sẽ tìm thấy niềm vui, tìm thấy những con đường mới, tìm thấy một bầu trời cao rộng đang chờ ta khám phá.
Hãy để gió thổi vào tâm hồn. Hãy bước đi trên hành trình của riêng mình. Hãy để cuộc đời luôn là một chuyến đi đầy hứng khởi.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý