Cảm nhận bài thơ: Giọt lệ trích tiên – Bích Khê

Giọt lệ trích tiên

 

Sông dài chảy tận về đâu?
Non xanh xanh mãi bên sầu thế nhân!
Lòng này gởi Hán Vân có được
Xin gởi về non Ngọc, đài Dao
Bụi hồng cách với hoa đào,
Bụi hồng cách mấy hoa đào nẻo xưa!
Nước lạnh lùng sông đưa lá thắm,
Cuốn nỗi lòng thăm thẳm nào chăng?
Non còn mải ngó vừng trăng,
Bàn câu nhân sự sau bằng mộng mơ
Vắng tiên hạc bơ vơ dưới thế,
Gảy tiên cầm điệu lẻ trong sương;
Sông Ngân cách mấy sông Tương
Sông Ngân cách với sông Tương mấy trời!
Chưa xong một tiếng cười Bao Tự
Hẹn ngày về mấy độ chiêm bao
Gió hương đưa lại đồng sao
Trâu bày ăn tại đồng cao xanh rì
Lại đưa đến Diêu Trì thuở trước
Hội Bàn Đào chén ngọc rời tay
Ao xuân lồng bóng mây bay
Rèm châu tuyết phủ mây bay nửa lầu.

Sông dài những tương tư trời rộng
Non xanh còn đứng mộng vừng trăng.

*

Giọt Lệ Trích Tiên – Giấc Mộng Tiên Cảnh Giữa Nhân Gian

Trong thơ Bích Khê, ta bắt gặp những hình ảnh mộng ảo, một thế giới vừa thực vừa hư, nơi con người khắc khoải giữa cõi trần mà hồn lại hướng về cõi tiên. Giọt lệ trích tiên là tiếng lòng của một tâm hồn tha thiết với cái đẹp, một nỗi u hoài trước nhân thế, một khát vọng vươn tới chốn mộng huyền xa xôi.

Cõi trần và cõi tiên – nỗi niềm cách trở

“Sông dài chảy tận về đâu?
Non xanh xanh mãi bên sầu thế nhân!”

Câu thơ mở đầu như một câu hỏi vọng về hư không. Con sông dài là biểu tượng của dòng thời gian bất tận, của những biến thiên dâu bể, của nỗi trôi kiếp người. Trong khi đó, “non xanh” như một chứng nhân vĩnh cửu của nhân gian, đứng sừng sững mà chẳng thể giải thoát nỗi sầu của con người.

Bích Khê khao khát một sự giải thoát. Ông muốn gửi tâm hồn mình đến “non Ngọc, đài Dao” – những biểu tượng của cõi tiên, của thế giới siêu thoát, nơi không còn những trói buộc của bụi hồng nhân gian. Thế nhưng:

“Bụi hồng cách với hoa đào,
Bụi hồng cách mấy hoa đào nẻo xưa!”

Cõi trần và cõi tiên, thực tại và giấc mơ, bị ngăn cách bởi một khoảng cách vô hình nhưng không sao vượt qua. Dù cố gắng, con người vẫn mãi lạc lõng giữa nhân gian, chỉ biết gửi gắm nỗi lòng vào dòng nước trôi đi, vào bóng trăng in trên núi cao.

Tâm thức phiêu linh trong tiếng đàn và giấc mộng

“Vắng tiên hạc bơ vơ dưới thế,
Gảy tiên cầm điệu lẻ trong sương;”

Bích Khê tự ví mình như một lữ khách lạc bước giữa nhân gian, lẻ loi và cô độc. Tiếng đàn tiên cầm là niềm an ủi, là hơi thở nghệ thuật nâng tâm hồn lên khỏi trần tục, nhưng cũng chỉ là một điệu đàn lẻ loi trong sương khói mong manh.

Hình ảnh “Sông Ngân” và “Sông Tương” lại một lần nữa nhấn mạnh sự cách trở:

“Sông Ngân cách mấy sông Tương
Sông Ngân cách với sông Tương mấy trời!”

Sông Ngân – biểu tượng của cõi tiên, của những giấc mơ lãng mạn, và Sông Tương – nơi nhân thế còn vương sầu muộn, dù gần nhau trong ý niệm nhưng lại xa vời vợi, như một niềm mong manh chưa bao giờ với tới.

Thông điệp: Giấc mộng đẹp nhưng không thể chạm tới

Bích Khê khắc họa một thế giới siêu thoát, nơi cái đẹp ngự trị, nhưng đồng thời ông cũng nhận ra đó chỉ là một giấc mộng không thành. Như giấc mơ hội Bàn Đào của chốn Diêu Trì, như chén ngọc rời tay giữa tiệc tiên, như bóng mây bay lồng trong ao xuân, tất cả đều đẹp nhưng mong manh, chạm vào là tan biến.

“Sông dài những tương tư trời rộng
Non xanh còn đứng mộng vừng trăng.”

Hai câu thơ cuối là sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ và thiên nhiên. Dòng sông vẫn chảy, núi non vẫn đứng, và con người vẫn mãi ôm mộng về một thế giới đẹp hơn, thanh cao hơn. Dù biết đó chỉ là giấc mơ, nhưng có lẽ, chính giấc mơ ấy mới là điều giữ cho tâm hồn con người mãi đẹp, mãi trong trẻo giữa cõi đời đầy bụi bặm.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *