Giữ con trâu đất
Một con trâu đất, một mình chăn
Xỏ mũi lôi về chẳng khó khăn.
Đem đến Tào Khê buông thả quách
Mênh mông nước chảy đánh cầu tròn.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Giữ Con Trâu Đất – Hành Trình Buông Bỏ Và Giác Ngộ
Trong dòng chảy của Thiền học, hình ảnh con trâu thường được dùng để tượng trưng cho tâm – tâm hoang dã, tâm vọng động, tâm đầy chấp trước của con người. Bài thơ “Giữ con trâu đất” của Tuệ Trung Thượng Sĩ không chỉ là một câu chuyện về việc chăn trâu, mà còn là một hành trình tu tập và giải thoát.
Chăn Trâu – Hành Trình Điều Phục Tâm
“Một con trâu đất, một mình chăn
Xỏ mũi lôi về chẳng khó khăn.”
“Trâu đất” là gì? Đó chính là tâm con người – một thứ tưởng như hữu hình nhưng lại không thể nắm bắt. Việc chăn trâu chính là ẩn dụ cho việc điều phục tâm, không để nó chạy theo vọng niệm, không để nó bị cuốn vào tham, sân, si.
Tuy nhiên, Tuệ Trung Thượng Sĩ nói rằng “Xỏ mũi lôi về chẳng khó khăn” – vì sao? Vì khi đã hiểu được bản chất của tâm, đã biết cách buông bỏ vọng tưởng, thì việc “dẫn trâu về” không còn là điều khó khăn nữa. Người tu hành khi đã thấy rõ cái gốc của vọng tâm, thì tự nhiên không còn bị nó chi phối.
Buông Thả – Khi Không Còn Gì Ràng Buộc
“Đem đến Tào Khê buông thả quách
Mênh mông nước chảy đánh cầu tròn.”
Tào Khê là nơi Lục Tổ Huệ Năng – một bậc Thiền sư vĩ đại – từng truyền pháp. Đưa trâu đến Tào Khê rồi buông thả, nghĩa là khi đã đạt đến sự hiểu biết chân thật, không còn cố giữ hay kiểm soát tâm nữa.
Bởi vì khi cố kiểm soát, tâm vẫn còn động. Chỉ khi hoàn toàn buông ra, không còn chấp vào bất cứ điều gì, thì tâm mới thật sự an nhiên.
Hình ảnh “mênh mông nước chảy đánh cầu tròn” là một biểu tượng đầy thi vị. Nước cứ chảy, tròn đầy, không ngăn ngại – cũng như tâm đã giác ngộ, không còn vướng mắc vào được mất, hơn thua, sinh diệt.
Thông Điệp Của Tuệ Trung Thượng Sĩ
Bài thơ này không chỉ nói về quá trình điều phục tâm, mà còn dạy ta một bài học quan trọng:
- Lúc đầu cần chăn dắt tâm, vì nếu không, nó sẽ chạy theo vọng tưởng, tạo ra phiền não.
- Nhưng khi đã hiểu ra chân lý, thì không cần phải chăn nữa, cũng không cần kiểm soát hay cưỡng ép – vì tâm vốn đã tự do, thanh tịnh, chỉ là ta chưa nhận ra mà thôi.
Cũng như người chăn trâu, ban đầu cố giữ, về sau cứ để nó tự nhiên trở về với cánh đồng bao la. Tâm cũng vậy, khi buông bỏ mọi cố chấp, nó sẽ tự trở về với bản tánh trong sáng vốn có.
Bài thơ này không phải chỉ dành cho người học Thiền, mà còn là một thông điệp cho mỗi chúng ta trong cuộc sống:
Đừng cố giữ, đừng cố chấp. Khi biết buông, lòng mới nhẹ. Khi lòng nhẹ, tự khắc thấy đời thênh thang.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý