Giữa mùa gió thổi
Hỡi em khăn đỏ bao nhiêu tuổi
Rằng em vừa đúng tuổi lên mười.
Hỏi ông tóc bạc bao nhiêu tuổi
Rằng: lão trời cho đúng tám mươi.
Em nói: Gió mùa xuân thổi
Áo đẹp rũ lên đường.
Lão nói: gió mùa xuân thổi
Gậy trúc cũng lên đường
Tiếng hỏi tiếng chào vang lối xóm
Pháo từng chiếc một đốt liền tay.
Mùa này quyết được hơn mùa trước.
Cứ gọi tung trời gậy lão bay…
*
Giữa Mùa Gió Thổi – Hành Trình Của Một Đời Người
Gió – hình ảnh quen thuộc nhưng chưa bao giờ cũ, bởi nó là biểu tượng của thời gian, của những đổi thay, của sự vận động không ngừng nghỉ. Trong bài thơ “Giữa mùa gió thổi” của Lưu Trọng Lư, gió không chỉ là hơi thở của đất trời, mà còn là nhịp điệu của đời người – từ những ngày thơ ấu đến lúc tuổi già. Bài thơ mang đến một thông điệp sâu sắc: dù trẻ hay già, dù là hành trình bắt đầu hay đã gần cuối chặng, con người vẫn tiến về phía trước, mang theo niềm tin và khát vọng không nguôi.
Từ tuổi thơ đến tuổi già – Những con người trên đường đời
Bài thơ mở ra bằng một câu hỏi rất đời thường:
“Hỡi em khăn đỏ bao nhiêu tuổi
Rằng em vừa đúng tuổi lên mười.
Hỏi ông tóc bạc bao nhiêu tuổi
Rằng: lão trời cho đúng tám mươi.”
Hai hình ảnh đặt song song – một em bé mười tuổi với chiếc khăn đỏ và một cụ già tám mươi tóc bạc – tạo nên sự đối lập rõ nét giữa hai thế hệ. Một bên là sự non trẻ, tươi mới của cuộc đời, một bên là sự già dặn, từng trải sau bao năm tháng. Nhưng điểm chung giữa họ chính là sự tiếp nối của thời gian, là bước chân không ngừng nghỉ trên hành trình của chính mình.
Nếu đứa trẻ hồn nhiên đón nhận gió mùa xuân như một niềm vui rạo rực:
“Em nói: Gió mùa xuân thổi
Áo đẹp rũ lên đường.”
Thì người già cũng chẳng vì tuổi tác mà chùn bước:
“Lão nói: gió mùa xuân thổi
Gậy trúc cũng lên đường.”
Hình ảnh “gậy trúc cũng lên đường” vừa thực vừa ẩn dụ. Nó không chỉ đơn thuần là bước chân của một ông lão mà còn tượng trưng cho tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường. Dù ở tuổi tám mươi, con người vẫn tiếp tục tiến lên, không bị bó hẹp trong sự già cỗi, mà vẫn hòa mình vào dòng chảy của cuộc sống.
Tiếng nói của niềm tin và hy vọng
Bài thơ không chỉ dừng lại ở sự đối lập giữa tuổi trẻ và tuổi già, mà còn lan tỏa một bầu không khí tràn đầy năng lượng.
“Tiếng hỏi tiếng chào vang lối xóm
Pháo từng chiếc một đốt liền tay.”
Tiếng hỏi thăm, lời chào nhau trong lối xóm, tiếng pháo nổ giòn giã – tất cả tạo nên hình ảnh một làng quê tràn đầy sức sống. Đây không phải là một không gian trầm lặng, mà là một không gian của sự kết nối, của con người hòa mình vào thiên nhiên và cộng đồng.
Nhưng điểm nhấn mạnh mẽ nhất của bài thơ lại nằm ở những câu cuối:
“Mùa này quyết được hơn mùa trước.
Cứ gọi tung trời gậy lão bay…”
Đây không chỉ là lời hứa hẹn của một năm mới, mà còn là biểu tượng của ý chí, của sự nỗ lực không ngừng. Cuộc sống là một hành trình liên tục, mùa này phải tốt hơn mùa trước, ngày mai phải tốt hơn hôm nay. Sự phát triển không chỉ dành cho người trẻ, mà ngay cả những người già cũng không ngừng phấn đấu, không ngừng vươn lên.
Thông điệp: Hành trình của cuộc đời không bao giờ dừng lại
Bài thơ “Giữa mùa gió thổi” là một bức tranh hài hòa giữa tuổi trẻ và tuổi già, giữa khởi đầu và những chặng đường đã qua. Dù ở đâu trên dòng chảy của thời gian, con người vẫn tiếp tục bước đi, vẫn mang trong tim ngọn lửa của khát vọng và sự lạc quan.
Gió thổi qua năm tháng, mang theo cả niềm vui và thử thách, nhưng điều quan trọng là con người không ngừng tiến về phía trước. Như đứa trẻ háo hức lên đường, như ông lão chống gậy mà lòng vẫn thanh xuân – tất cả đều là những bước chân dấn thân, đầy kiêu hãnh trong hành trình của cuộc đời.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.