Gửi em nơi tiền tuyến
Chị trở lại căn phòng xưa yêu dấu.
Quét bụi ngập đầy sàn, kê lại chiếc bàn con.
Cửa sổ hôm nay trời mới xanh hơn
Mảng tường vỡ, vẫn đầy mướp vàng nắng nở
Vần thơ đầu tiên gửi em nơi tuyến lửa.
Hà Nội hôm nay chớm lạnh đầu mùa
Những hoa cúc, Tây Hồ, đem vào màu trắng mát
Những nải chuối tiêu chín lừng trứng cuốc
Những lồ cam từ khu Bốn, vàng tươi.
Những trái hồng mọng đỏ niềm vui.
Mâm cơm nhà ai? Có mùi dưa chua nấu cá?
Có rau riếp, hành hoa, răm, mùi thái nhỏ.
Ôi! Mâm cơm nóng sốt gia-đình!
Em từng ước mơ giữa bước trường chinh.
Ta chưa được vui sum họp
Vì giặc Mỹ vẫn còn trên nửa nước
Chị nhớ em như nhớ Miền Nam
(Như bao nhiêu tấm lòng yêu thương).
Những đồng lúa hậu phương vừa chín gấp
Những nhà máy, công trường tới tấp.
Những đàn cá chờ bơi lên hồ mới, đỉnh rừng
Những con đường đang vươn thẳng không ngừng
Chiếc ba-lô vẫn màu xanh lá biếc
Cửa phòng ta tạm khép
Chị lại ra di
Để cùng em chiến đấu “Ngày về”.
Thu 1968
Kỷ niệm ngày Mỹ ngừng bắn phá miền Bắc VIệt Nam.
*
Từ Hậu Phương Gửi Nơi Tiền Tuyến – Lời Nhắn Nhủ Yêu Thương
Bài thơ Gửi em nơi tiền tuyến của nhà thơ Anh Thơ là một bức thư đầy cảm xúc gửi từ hậu phương ra tiền tuyến, nơi những người con của đất nước đang ngày đêm chiến đấu. Lời thơ giản dị mà ấm áp, không chỉ là nỗi nhớ thương dành cho người em nơi xa mà còn là niềm tin, sự kiên định của những người ở lại – những con người vẫn âm thầm góp sức trong cuộc chiến chung của dân tộc.
Hà Nội Và Nỗi Nhớ
Bài thơ mở đầu bằng khung cảnh quen thuộc của Hà Nội – một căn phòng nhỏ, bụi phủ đầy sàn, một chiếc bàn con, những ô cửa sổ hướng ra bầu trời trong xanh. Cảnh vật ấy mang theo cả một miền ký ức, gợi nhắc những ngày bình yên trước khi chiến tranh kéo đến:
“Chị trở lại căn phòng xưa yêu dấu.
Quét bụi ngập đầy sàn, kê lại chiếc bàn con.
Cửa sổ hôm nay trời mới xanh hơn
Mảng tường vỡ, vẫn đầy mướp vàng nắng nở
Vần thơ đầu tiên gửi em nơi tuyến lửa.”
Chị quét dọn căn phòng cũ như một cách để xoa dịu nỗi nhớ, nhưng những vết thương của chiến tranh vẫn còn đó – như bức tường vỡ, như những ngày chia ly chưa thể nguôi ngoai. Tuy vậy, sự sống vẫn tiếp tục, những giàn mướp vẫn nở hoa vàng rực rỡ, và chị viết những dòng thơ đầu tiên gửi tới em – người đang ở nơi tuyến lửa xa xôi.
Mùa Thu Hà Nội Và Tình Hậu Phương
Không khí thu Hà Nội ùa vào thơ qua những hình ảnh rất đỗi thân quen: hoa cúc trắng Tây Hồ, chuối tiêu chín vàng, những trái hồng đỏ mọng niềm vui. Đó không chỉ là cảnh sắc mà còn là hương vị của một mùa bình yên, gợi lên sự ấm áp của hậu phương, nơi những con người vẫn đau đáu hướng về tiền tuyến:
“Hà Nội hôm nay chớm lạnh đầu mùa
Những hoa cúc, Tây Hồ, đem vào màu trắng mát
Những nải chuối tiêu chín lừng trứng cuốc
Những lồ cam từ khu Bốn, vàng tươi.
Những trái hồng mọng đỏ niềm vui.”
Nhưng giữa những điều thân thương ấy, vẫn có một khoảng trống – một sự thiếu vắng. Đó là bữa cơm gia đình không đủ đầy, là giấc mơ sum họp còn dang dở, bởi lẽ cuộc chiến chưa kết thúc:
“Ôi! Mâm cơm nóng sốt gia-đình!
Em từng ước mơ giữa bước trường chinh.“
Giữa bao hương vị của quê hương, có một thứ mà em vẫn chưa thể nếm trọn vẹn – đó là sự sum vầy.
Lời Nhắn Nhủ Và Niềm Tin Ngày Về
Bài thơ không chỉ là một nỗi nhớ, mà còn là một niềm tin. Hình ảnh những cánh đồng lúa chín gấp, những công trường hối hả, những con đường vươn dài không ngừng – tất cả đều là những dấu hiệu của một tương lai đang đến gần. Ở hậu phương, mọi người vẫn miệt mài lao động, để góp phần làm nên chiến thắng:
“Những đồng lúa hậu phương vừa chín gấp
Những nhà máy, công trường tới tấp.
Những đàn cá chờ bơi lên hồ mới, đỉnh rừng
Những con đường đang vươn thẳng không ngừng”
Và cũng như em, chị lại khoác ba lô lên đường, tiếp tục dấn bước, tiếp tục chiến đấu cho “Ngày về”:
“Chiếc ba-lô vẫn màu xanh lá biếc
Cửa phòng ta tạm khép
Chị lại ra đi
Để cùng em chiến đấu “Ngày về”.”
Hai chữ “Ngày về” kết lại bài thơ như một lời hứa hẹn. Đó không chỉ là ngày đoàn tụ của những người lính, mà còn là ngày quê hương được hoàn toàn giải phóng, ngày hòa bình thực sự trở lại trên dải đất hình chữ S.
Lời Kết
Bài thơ Gửi em nơi tiền tuyến mang đến một không gian đầy xúc cảm, nơi hậu phương và tiền tuyến không tách rời mà luôn gắn kết bằng tình yêu thương và lòng quyết tâm. Đằng sau mỗi chiến sĩ ngoài mặt trận là những người mẹ, người chị, người thân đang ngày đêm hướng về họ. Sự hy sinh không chỉ có ở chiến trường mà còn cả nơi quê nhà, nơi những con người lặng lẽ góp sức vào cuộc chiến với mong ước duy nhất: “Ngày về”.
Nhà thơ Anh Thơ không chỉ gửi gắm nỗi nhớ thương mà còn truyền tải một thông điệp mạnh mẽ: Khi đất nước còn chiến tranh, không ai có thể hưởng trọn vẹn hạnh phúc riêng mình. Nhưng chính những người ở lại cũng đang chiến đấu, đang từng ngày vun đắp cho tương lai. Và một ngày nào đó, chiến tranh sẽ lùi xa, người đi xa sẽ trở về, và những mâm cơm gia đình sẽ lại đong đầy trong tiếng cười sum họp.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.