Cảm nhận bài thơ: Gửi Nam Bộ mến yêu – Xuân Diệu

Gửi Nam Bộ mến yêu

 

Máu người không có Bắc, Nam,
Một dòng thắm chảy từ chân đến đầu.
Lòng ta Nam Bắc có đâu,
Thương yêu chỉ một tình sâu gắn liền.
Bản đồ tổ quốc treo lên,
Bắc Nam gọi tạm tên miền địa dư.
Quê hương mẹ rất hiền từ,
Lòng yêu con cái đều như nước lành.
Miền Nam nước Việt lúa xanh,
Thịt xương ta với tâm tình của ta!
Tám năm khói lửa xót xa,
Kể khi Nam bộ, những là mười niên.
Cờ kháng chiến phất đầu tiên,
Cờ thành công sẽ phất lên cuối cùng.
Địch còn tạm đóng Mê Kông,
Một ngày ruột nấu gan nung một ngày.
Ngoài ta đã sáng trời mây,
Trong ta xót nỗi bóng dày còn che.
Nhưng miền Nam hỡi! lắng nghe
Non sông, Tổ quốc luôn kề gần bên;
Sức ngày đã thắng bóng đêm,
Sáng trời sẽ sáng đều trên đất này.
“Thành đồng Tổ quốc” vững xây,
Lời cha ghi giữa nếp bay cờ hồng.
Từ ngày chiếc gậy tầm vông,
Cài răng lược, giữ ruộng đồng về ta;
Nó giành, ta lại giật ra,
Tấc sông, tấc đất hoà pha máu đào:
Lòng giữ chắc, chí nêu cao,
Bom rơi đạn nổ ào ào, chẳng lay!
Hoà bình càng siết chặt tay
Giữ liền ruộng đất, trời mây, cõi bờ;
Giữ nguyên sông núi cụ Hồ,
Ngàn năm Nam Bộ cơ đồ Việt Nam!


19-8-1954

*

Nam Bộ – Thành đồng Tổ quốc

Nam Bộ – mảnh đất kiên trung, nơi mở đầu những trang sử hào hùng của dân tộc, cũng là nơi gánh chịu bao đau thương suốt những năm dài kháng chiến. Trong bài thơ Gửi Nam Bộ mến yêu, Xuân Diệu không chỉ thể hiện tình cảm gắn bó keo sơn giữa hai miền Bắc – Nam, mà còn khẳng định ý chí kiên cường của nhân dân Nam Bộ, những người đã viết nên huyền thoại về một vùng đất “thành đồng” bất khuất.

Nam – Bắc là một, lòng dân không chia cắt

Ngay từ những câu thơ đầu, Xuân Diệu đã khẳng định một chân lý: máu của người Việt không phân biệt Bắc hay Nam, mà chỉ có một dòng chảy duy nhất của tình yêu nước, của sự đoàn kết và gắn bó:

“Máu người không có Bắc, Nam,
Một dòng thắm chảy từ chân đến đầu.”

Biên giới địa lý chỉ là những ranh giới trên bản đồ, nhưng lòng dân thì không hề chia cắt. Dẫu có xa cách về không gian, Bắc – Nam vẫn chung một tấm lòng, chung một nỗi đau và chung một ý chí đấu tranh vì độc lập, tự do.

Sự gắn bó ấy không chỉ là tình đồng bào, mà còn là tình cảm của một người mẹ dành cho những đứa con của mình:

“Quê hương mẹ rất hiền từ,
Lòng yêu con cái đều như nước lành.”

Hình ảnh quê hương được nhân hóa thành người mẹ hiền, yêu thương tất cả con dân đất Việt, không phân biệt vùng miền. Bởi vậy, nỗi đau của Nam Bộ cũng là nỗi đau của cả dân tộc.

Nam Bộ – Mảnh đất đi đầu trong kháng chiến

Nhắc đến Nam Bộ là nhắc đến một vùng đất tiên phong trong cuộc đấu tranh chống ngoại xâm. Ngay từ những ngày đầu của cuộc kháng chiến, lá cờ cách mạng đã phất lên trên mảnh đất này, mở đầu cho một chặng đường đầy gian khổ:

“Cờ kháng chiến phất đầu tiên,
Cờ thành công sẽ phất lên cuối cùng.”

Từ những ngày đầu kháng chiến cho đến lúc giành thắng lợi cuối cùng, Nam Bộ vẫn luôn giữ vững vai trò tiên phong, kiên cường chống chọi với kẻ thù. Nhưng chính vì đi đầu, nơi đây cũng chịu nhiều đau thương hơn cả.

Nhà thơ không giấu được nỗi xót xa khi nhắc đến cảnh Nam Bộ vẫn còn trong vòng kìm kẹp của thực dân Pháp:

“Địch còn tạm đóng Mê Kông,
Một ngày ruột nấu gan nung một ngày.”

Bắc Bộ đã hoàn toàn được giải phóng, nhưng Nam Bộ vẫn còn chịu cảnh gông cùm. Mỗi ngày trôi qua, mỗi người con đất Việt đều như bị nung nấu trong ngọn lửa căm hờn, đau đáu chờ ngày đoàn tụ, chờ ngày toàn dân cùng nhau bước đi trên một dải đất không còn bóng thù.

“Thành đồng Tổ quốc” – Ý chí bất khuất của nhân dân Nam Bộ

Nhắc đến Nam Bộ là nhắc đến hình ảnh của một vùng đất kiên trung, nơi mà mỗi tấc đất, mỗi dòng sông đều hòa lẫn máu xương của những người con yêu nước. Những cuộc chiến đấu nơi đây không chỉ là cuộc đấu tranh giành lại lãnh thổ, mà còn là sự khẳng định của ý chí và lòng tự tôn dân tộc:

“Nó giành, ta lại giật ra,
Tấc sông, tấc đất hoà pha máu đào:
Lòng giữ chắc, chí nêu cao,
Bom rơi đạn nổ ào ào, chẳng lay!”

Nam Bộ không chịu khuất phục. Dẫu phải đối mặt với bom rơi, đạn nổ, dẫu phải sống trong cảnh đất nước bị chia cắt, nhân dân nơi đây vẫn kiên trì bám trụ, giữ vững từng tấc đất quê hương.

Hình ảnh “chiếc gậy tầm vông” – vũ khí quen thuộc của người dân Nam Bộ – cũng xuất hiện trong thơ Xuân Diệu, như một biểu tượng cho tinh thần chiến đấu kiên cường của nhân dân:

“Từ ngày chiếc gậy tầm vông,
Cài răng lược, giữ ruộng đồng về ta;”

Người dân Nam Bộ không cần những vũ khí tối tân, mà chỉ với những gì đơn sơ nhất – chiếc gậy tầm vông, họ cũng có thể làm nên những kỳ tích. Họ đã từng giữ đất nước bằng sức mạnh của lòng yêu nước, và hôm nay, họ vẫn tiếp tục kiên cường để bảo vệ từng cánh đồng, từng bờ ruộng quê hương.

Lời kết

Bài thơ Gửi Nam Bộ mến yêu không chỉ là lời động viên, cổ vũ tinh thần cho nhân dân Nam Bộ trong những năm tháng gian khó, mà còn là một bản tuyên ngôn về tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam.

Xuân Diệu không chỉ nhìn Nam Bộ như một vùng đất, mà ông còn thấy được ở đó tinh thần của cả một dân tộc. Nam Bộ chính là biểu tượng của ý chí kiên cường, của lòng yêu nước không gì lay chuyển.

Và điều quan trọng nhất, bài thơ khẳng định một chân lý không bao giờ thay đổi: Bắc – Nam là một, Nam Bộ mãi mãi là một phần máu thịt của đất nước Việt Nam, và không thế lực nào có thể chia cắt được điều đó.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *