Hai buổi chiều
Giăng chiều rụng xuống lòng sông,
Có nhà sư nữ đi trong chuông chiều.
Vạn chài mái cỏ xiêu xiêu,
Một đàn cò trắng bên đèo bay sang.
Lau cao còn một ít vàng,
Cát mềm hằn vó ngựa chàng áo xanh.
*
Hai buổi chiều – Khi ánh chiều rụng xuống nỗi vô ngôn
Trong thơ Nguyễn Bính, chiều không chỉ là khoảnh khắc cuối ngày, mà là lúc lòng người mềm ra trong nỗi buồn bâng khuâng, trong những dở dang không thể gọi tên. Bài thơ “Hai buổi chiều” là một bức tranh lặng, mỏng như sương, nhưng chất chứa bên trong một nỗi cảm hoài sâu lắng. Chỉ sáu câu thơ, nhưng Nguyễn Bính đã khiến người đọc như đứng lại trước ranh giới giữa thực và mộng, giữa một cõi đi qua và một cõi không bao giờ đến nữa.
Giăng chiều rụng xuống lòng sông,
Có nhà sư nữ đi trong chuông chiều.
Câu mở đầu nhẹ như một hơi thở nhưng dư vang rất lâu trong lòng người đọc. Hình ảnh “giăng chiều” – trăng cuối ngày – rụng xuống lòng sông, như một dấu lặng của thời gian, như một khoảnh khắc tàn úa rơi xuống giữa bao nhiêu cõi tịch liêu. Trong không gian ấy, bóng dáng “nhà sư nữ đi trong chuông chiều” hiện lên như một hiện thân của cõi thoát tục – vừa thanh cao, vừa u tịch. Chuông chiều gợi tiếng ngân xa của thiền môn, còn bước chân nhà sư gợi sự lặng thầm, cam chịu, một cuộc đời rũ bỏ nhân duyên, đi về phía an nhiên – hay là phía của một nỗi buồn sâu không đáy?
Vạn chài mái cỏ xiêu xiêu,
Một đàn cò trắng bên đèo bay sang.
Cảnh chiều không chỉ nhuộm vàng ánh sáng mà còn nhuốm một nỗi xô lệch của kiếp người. “Mái cỏ xiêu xiêu” không chỉ là mái nhà chài đơn sơ mà còn là kiếp người mong manh trước gió bụi. Bầy cò trắng bay sang đèo – hình ảnh động duy nhất trong khổ thơ – nhưng lại là một chuyển động gợi buồn. Cò bay là để rời đi, để tìm miền đất khác, như khát vọng thoát khỏi thực tại gập ghềnh, hoặc như linh hồn những phận người đang dần bay xa khỏi kiếp nhân gian khổ lụy.
Lau cao còn một ít vàng,
Cát mềm hằn vó ngựa chàng áo xanh.
Và cuối cùng, chiều dần buông xuống như rút hết những màu sắc cuối cùng. Lau mùa thu chỉ còn “một ít vàng” – chút sót lại cuối mùa, như nỗi hy vọng mong manh, hay tàn dư của một cuộc tình, một ước vọng. Nhưng nổi bật hơn cả là dấu vó ngựa trên cát, hằn sâu trong mềm mại, như vết tích một cuộc viễn du đã qua, để lại trong lòng người sự tiếc nhớ âm thầm. “Chàng áo xanh” – hình ảnh lãng tử, phong lưu – giờ chỉ còn là dấu tích, không còn hiện diện. Phải chăng, đây là buổi chiều thứ hai trong “Hai buổi chiều” – một buổi chiều của hoài niệm, của điều đã khuất, đã thành dĩ vãng?
Thông điệp sâu xa của bài thơ không nằm ở những gì được nói ra, mà ở những gì được để lại giữa các dòng thơ. Nguyễn Bính đã vẽ nên một bức tranh đời thường nhưng thấm đẫm cảm thức vô thường: chiều rơi, sư nữ đi, cò bay, lau rụng, vó ngựa in dấu… Mọi thứ đều là dấu hiệu của sự chuyển dịch, của chia xa, của cái đẹp đang tan ra trong buổi cuối ngày. “Hai buổi chiều” – một buổi chiều của hiện tại đang trôi và một buổi chiều khác của quá khứ, hoặc có thể là buổi chiều của cõi trần và cõi mộng – tất cả đều lặng, đều mong manh như chiếc bóng cò trắng bay khuất trên đèo.
Nguyễn Bính, như thường thấy, không nói thẳng điều gì. Nhưng trong từng câu thơ, ta đọc được nỗi buồn của kiếp người, của những cuộc chia xa, và của cả sự lặng lẽ tiễn đưa những điều đã cũ. Và trong cái tĩnh mịch của “Hai buổi chiều”, chính sự vắng lặng đã trở thành tiếng nói ám ảnh nhất.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý