Hàn Mạc Tử
Bóng nào nhợt như ma
Khắp châu thân hổn hển
Huyền hồ nhìn không ra
Lưu luyến dường thiết tha
Chờm chờm trên giường bệnh
Bóng nào nhợt như ma
Khắp châu thân thấp thểnh
Huyền hồ nhìn không ra?
Nay là tôi quá hai
Đã chết đi một nửa
Hay là trời ban mai
Bị mù sương vây bủa
Làm buông ngập hoàng hôn
Ảnh hưởng toéi linh hồn
Tiều tuỵ!
Hiện ra bình uỷ mỵ?
Bóng nào trắng dần ra
Trên đầu đón vòng hoa
Khắp thân in mầu tuyết
Tỏ tỏ gần như nguyệt
Biếc biếc gần như thu
Đều quy trên nét mặt
– Hoàng hôn mai nở sắc
Buồn ban mai trắng ra
Ôi, ôi không là ma
Đừng nhìn trong ý tứ
Quạnh quẽ nhìn không ra
Gần rồi không còn xa:
HÀN MẶC TỬ!
Châu lệ thắm tình say
Gặp gỡ có hôm nay
Chiêm bao ngày liền ngày
Ngoài mình ai mà hay!
“Anh ơi từ đâu đến?
Em buồn em đang bệnh!
Anh ơi sao ra hai
Huyền hồ trong phôi thai
Hoá thân trong phương phi
Người em rày mệt quá
Mà nay gặp cố tri
Hai tay đây rả rả!
Dìu lấy cùng nhau đi.”
Lời nứt ra hơi hương
Dìu dịu toả trong buồng
“Anh ơi tôi mới đến
Là hiện thân của bệnh
Quằn quại đau xót xa
Máu mủ nhìn không ra!
Giờ phương phi phương phi!
Là hình thơ tinh vi
Là hình thơ quy y
Mướt trong màu tuyết vẽ!
Hai ta đều quạnh quẽ
Đứt ruột nhớ thương nhau
Nấn ná sẽ lìa nhau
Chiêm bao còn thấy nhau!”
Rùng mình ta nhìn ra
Huyền hồ đã như ma!
– Ôi không phải là ma!
“Gần sao mà còn xa?
Lại đâu là quê nhà
HÀN MẶC TỬ! HÀN MẶC TỬ!
Quy Hoà! Quy Hoà!”
*
“Hàn Mặc Tử – Cuộc Gặp Gỡ Trong Cõi Hư Huyễn”
Giữa bóng tối của bệnh tật, giữa những ngày giằng xé bởi đau đớn và nỗi cô đơn, Hàn Mặc Tử hiện lên trong thơ Bích Khê như một bóng ma quằn quại giữa ranh giới của sự sống và cái chết, của hiện thực và hư vô. Nhưng đó không phải là một bóng ma đáng sợ. Đó là một linh hồn rực rỡ, một thân xác tan hoại nhưng tinh thần lại bừng sáng trong thi ca.
Nỗi ám ảnh của bệnh tật và hình hài phân thân
Bài thơ mở ra với những hình ảnh đầy ám ảnh:
“Bóng nào nhợt như ma
Khắp châu thân hổn hển
Huyền hồ nhìn không ra.”
Đó là dáng hình của Hàn Mặc Tử – người thi nhân mang trong mình căn bệnh phong, thân xác hao gầy đến mức không còn nhận ra chính mình. Bích Khê đã vẽ lại hình ảnh người bạn tri kỷ của mình trong những ngày cuối đời: chập chờn, mờ ảo, như một linh hồn lạc lối giữa cõi trần gian.
Nhưng điều ám ảnh nhất không chỉ là hình hài tiều tụy, mà chính là sự phân thân kỳ lạ:
“Nay là tôi quá hai
Đã chết đi một nửa”
Là Hàn Mặc Tử, hay là chính Bích Khê đang soi bóng mình trong hình hài người bạn? Một kẻ đã đi đến ranh giới sinh tử, một kẻ đang dần tiều tụy trong niềm đau của thi ca. Hai con người, hai số phận, nhưng hòa làm một trong những vần thơ đầy huyễn hoặc.
Sự hóa thân của Hàn Mặc Tử – từ bệnh tật đến vĩnh hằng
Giữa những lớp sương mờ của bệnh tật và chia lìa, Bích Khê đã nhìn thấy một sự chuyển hóa kỳ diệu:
“Bóng nào trắng dần ra
Trên đầu đón vòng hoa
Khắp thân in màu tuyết
Tỏ tỏ gần như nguyệt
Biếc biếc gần như thu
Đều quy trên nét mặt.”
Hàn Mặc Tử không còn là một thân xác quằn quại trong đau đớn. Ông hóa thân thành một biểu tượng của thi ca, một vẻ đẹp siêu nhiên. Những hình ảnh “màu tuyết”, “ánh nguyệt”, “sắc thu” không còn gợi lên sự lụi tàn mà là sự thanh khiết, rực rỡ của một linh hồn đã thoát khỏi xác thân trần tục.
Có lẽ, đây là cách Bích Khê nhìn nhận về số phận của Hàn Mặc Tử: ông không chết đi, mà đang dần hóa thành một biểu tượng vĩnh cửu, một “hình thơ tinh vi” bất tử.
Cuộc gặp gỡ trong mộng tưởng – hai tâm hồn cô quạnh tìm về nhau
Những câu thơ tiếp theo là một cuộc hội ngộ đầy xúc động giữa Hàn Mặc Tử và Bích Khê – hai con người cô đơn, hai tâm hồn luôn bị giày vò giữa thế gian:
“Anh ơi từ đâu đến?
Em buồn em đang bệnh!
Anh ơi sao ra hai
Huyền hồ trong phôi thai
Hoá thân trong phương phi?”
Câu hỏi vang lên như một tiếng gọi tha thiết từ cõi mộng. Hàn Mặc Tử đã rời xa cõi đời, nhưng trong những giấc mơ của Bích Khê, ông vẫn hiện về, vẫn hỏi han, vẫn đau đáu một nỗi niềm như ngày nào. Giữa họ không còn khoảng cách của âm dương, chỉ còn nỗi cô đơn quạnh quẽ của những kẻ mang trái tim thơ ca, cùng nhau dìu đi giữa hư vô.
Hàn Mặc Tử – vĩnh viễn trong tiếng gọi “Quy Hòa”
Đoạn kết của bài thơ là tiếng gọi thảng thốt, như một lời tiễn biệt đầy ám ảnh:
“HÀN MẶC TỬ! HÀN MẶC TỬ!
Quy Hòa! Quy Hòa!”
Nơi cuối cùng Hàn Mặc Tử dừng chân chính là Quy Hòa – một chốn ẩn dật nơi biển xanh, nơi ông đã gửi lại những vần thơ cuối cùng của đời mình. Cái tên “Hàn Mặc Tử” vang lên trong thơ Bích Khê như một tiếng vọng từ hư không, như một nỗi đau xé lòng khi phải đối diện với sự mất mát của một tài năng bạc mệnh.
Nhưng không, Hàn Mặc Tử không mất đi. Ông hóa thân vào thi ca, vào những vần thơ còn lưu luyến nơi trần thế.
Bích Khê – Người tri kỷ trong bóng tối của Hàn Mặc Tử
Có lẽ không ai hiểu được Hàn Mặc Tử như Bích Khê. Cả hai đều là những tâm hồn yêu cái đẹp một cách cuồng si, đều đắm chìm trong thế giới của những giấc mộng siêu thực, đều là những kẻ mang nỗi đau thân xác mà tâm hồn vẫn rực sáng giữa thi ca.
“Hàn Mặc Tử” của Bích Khê không chỉ là một bài thơ tưởng niệm, mà còn là một sự hóa thân, một cuộc trò chuyện giữa hai thi nhân, giữa hai bóng hình cô độc đang tìm đến nhau trong cõi hư huyễn.
Và có lẽ, giữa những vần thơ ấy, Bích Khê cũng đang tự hỏi: liệu mai này, ai sẽ gọi tên ông như cách ông đã gọi Hàn Mặc Tử?
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý