Hộ niệm
Bên kia bờ biển Mã Lai
Bên ta châu Úc giữ hoài đêm đêm
Ước chi sóng lặng biển hiền
Buồm căng thuận gió cho thuyền tới nơi
Đất lành, chim đậu thảnh thơi
Cho trăng sáng lại, cho người thương nhau
Sóng kia cũng biết gật đầu
Sao kia cũng biết nguyện cầu sáng đêm.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Sóng gật đầu, sao nguyện cầu – Lời hộ niệm từ trái tim Thiền sư
Giữa bao biến động của thời cuộc, giữa tiếng khóc thầm lặng của những phận người lênh đênh trên biển cả, bài thơ “Hộ niệm” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh hiện lên như một ánh đèn nhỏ nhưng đủ sức soi rọi con đường về phía an lành. Với lời thơ dung dị, nhẹ nhàng mà thấm sâu, Thiền sư không chỉ nói thay lời của người tiễn đưa và cầu nguyện, mà còn truyền đi một năng lượng lớn của từ bi và hiểu biết.
Bên kia bờ biển Mã Lai
Bên ta châu Úc giữ hoài đêm đêm
Chỉ bằng hai câu đầu, người đọc đã thấy được một khung cảnh chia lìa, nơi những con người vượt biên tìm kiếm sự sống mới trong muôn trùng hiểm nguy. Một bờ là Mã Lai – nơi những con thuyền mong manh cập bến, một bờ là châu Úc – nơi người thân ngóng trông không nguôi. Đó là khoảng cách địa lý nhưng cũng là khoảng cách của lo âu, thương nhớ, của những lời cầu nguyện lặng lẽ trong đêm.
Ước chi sóng lặng biển hiền
Buồm căng thuận gió cho thuyền tới nơi
Ước nguyện ấy không chỉ là mong cho thuyền yên, người đến nơi, mà còn là lời thì thầm của lòng từ, của tình thương vượt lên nỗi sợ. Thiền sư không vẽ lên một bức tranh bi lụy, mà ngược lại, Người trao truyền một tâm nguyện hiền hòa, đặt trọn niềm tin vào sự chở che của thiên nhiên và lòng người.
Đất lành, chim đậu thảnh thơi
Cho trăng sáng lại, cho người thương nhau
Nguyện cầu ấy không chỉ dành cho sự sống còn, mà còn cho một đời sống xứng đáng – nơi có tự do, có yên ổn, có ánh trăng rạng rỡ soi lại lòng người. Đó là nơi mà tình thương có thể trở về, không bị cắt lìa bởi hận thù, chiến tranh hay lòng ích kỷ.
Sóng kia cũng biết gật đầu
Sao kia cũng biết nguyện cầu sáng đêm.
Kết thúc bằng hình ảnh nên thơ và huyền diệu, Thiền sư đưa thiên nhiên hòa nhập vào dòng cảm xúc của con người. Sóng không còn là hiểm nguy, mà đã “gật đầu” trong sự đồng cảm. Sao không còn xa lạ, mà đã biết “nguyện cầu” cùng những trái tim đang hướng về nhau trong thương yêu.
Thông điệp mà Thiền sư muốn gửi gắm là rất rõ: Đừng để khổ đau chia lìa chúng ta, mà hãy để tình thương là sợi chỉ nối liền bờ này với bờ kia, trái tim này với trái tim khác. Và trong tình thương ấy, sự hộ niệm – nghĩa là giữ gìn trong tâm thức người khác bằng chánh niệm – không phải là một hành động tôn giáo xa xôi, mà là một biểu hiện sâu sắc của lòng người: biết đau nỗi đau của tha nhân, biết gửi một lời cầu nguyện chân thành, biết lắng nghe tiếng sóng bằng trái tim không vụ lợi.
“Hộ niệm” không phải chỉ là một bài thơ. Đó là lời nhắn gửi của một người đi trong tĩnh lặng, nhưng âm vang vẫn còn mãi trong lòng những ai đang tìm một nơi nương náu – không chỉ là đất lành, mà còn là lòng lành.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý