Cảm nhận bài thơ: Hồ Xuân Hương – Bích Khê

Hồ Xuân Hương

 

Canh sương quán lạnh nguyệt tà song
Bên gối hương lan đến ấp lòng.
Người vợ trong thơ gần cách mộng
Đêm nay chẳng biết có về không?

Văn chương quán thế không ai biết
Trong mộng mình về thưởng với tôi
Xanh liễu ngoài song thay đổi lá
Đã ghen tài sắc mấy đêm rồi?

Đêm nay nửa gối nghiêng nghiêng mộng
Muôn dặm người xa đã thấy về
Xanh liễu ngoài song vừa đổi biếc
Màu thi sắc lá đọ dung nghi.

*

“Hồ Xuân Hương – Mối Tình Tri Kỷ Trong Cõi Mộng”

Có những cuộc gặp gỡ chỉ diễn ra trong tâm tưởng, có những mối tình không cần đến thực tại để minh chứng. “Hồ Xuân Hương” của Bích Khê là một giấc mộng đẹp, một niềm hoài vọng về người tri kỷ của thi ca, nơi không gian và thời gian chẳng thể ngăn cách những tâm hồn đồng điệu.

Ngay từ những câu thơ đầu, Bích Khê vẽ nên một khung cảnh mơ màng, huyền ảo:

“Canh sương quán lạnh nguyệt tà song
Bên gối hương lan đến ấp lòng.”

Sương đêm, ánh trăng tàn, quán trọ lạnh lẽo – tất cả tạo nên một bầu không khí cô tịch, lặng lẽ. Nhưng trong không gian ấy, có một hương lan thoảng qua, như hơi ấm của một người tri kỷ chưa từng gặp gỡ nhưng luôn hiện diện trong tâm tưởng. Đó là hình bóng của nữ sĩ Hồ Xuân Hương – người đã khuấy động lòng thi nhân, làm ông thao thức giữa đêm khuya.

Nhưng mối tình ấy lại mong manh như một giấc mộng:

“Người vợ trong thơ gần cách mộng
Đêm nay chẳng biết có về không?”

Bích Khê không gọi Hồ Xuân Hương là “tri kỷ”, không gọi là “người tình”, mà gọi là “người vợ trong thơ” – một cách xưng tụng đầy kính ngưỡng. Bà không chỉ là một nữ sĩ tài hoa, mà còn là hiện thân của thi ca, của vẻ đẹp bất diệt trong nghệ thuật. Nhưng giữa ông và bà luôn tồn tại một khoảng cách – không phải khoảng cách thời gian, mà là khoảng cách giữa thực và mộng, giữa khát khao và hiện thực không bao giờ chạm tới.

Những câu thơ tiếp theo cho thấy một nỗi niềm tiếc nuối và cô độc:

“Văn chương quán thế không ai biết
Trong mộng mình về thưởng với tôi
Xanh liễu ngoài song thay đổi lá
Đã ghen tài sắc mấy đêm rồi?”

Bích Khê cảm nhận sâu sắc nỗi cô đơn của người nghệ sĩ. “Văn chương quán thế” – tài năng văn chương vượt bậc đôi khi chẳng được ai thấu hiểu. Chỉ có những tâm hồn đồng điệu mới có thể tìm về nhau, dù chỉ trong giấc mộng. Nhưng ngay cả thiên nhiên cũng như đang ghen tị với mối lương duyên kỳ lạ ấy, với “tài sắc” mà Hồ Xuân Hương và Bích Khê cùng chia sẻ.

Đêm càng sâu, giấc mộng càng hiện rõ:

“Đêm nay nửa gối nghiêng nghiêng mộng
Muôn dặm người xa đã thấy về.”

Chỉ trong giấc mộng, người tri kỷ mới có thể vượt qua muôn dặm xa xôi để trở về bên thi nhân. Đó là khoảnh khắc của sự giao hòa, khi tâm hồn người xưa và kẻ nay hòa làm một, khi khoảng cách thời gian không còn là ranh giới. Và thiên nhiên cũng thay đổi theo cảm xúc của nhà thơ:

“Xanh liễu ngoài song vừa đổi biếc
Màu thi sắc lá đọ dung nghi.”

Bức tranh thiên nhiên biến đổi như một ẩn dụ về sự hòa quyện giữa thơ ca và con người. Lá liễu xanh hơn, biếc hơn, như vừa trải qua một cuộc hồi sinh. “Màu thi sắc lá” – thơ ca và thiên nhiên đang sánh đôi, tôn vinh lẫn nhau, cũng như chính mối lương duyên kỳ diệu giữa Bích Khê và Hồ Xuân Hương trong cõi mộng này.

Bích Khê – người tình tri âm của thi ca

“Hồ Xuân Hương” không chỉ là một bài thơ hoài niệm về nữ sĩ tài hoa của quá khứ, mà còn là một tuyên ngôn về tình yêu đối với nghệ thuật. Trong cõi đời hữu hạn, những thi nhân có thể rời xa nhau về mặt thể xác, nhưng trong cõi thơ, họ vẫn có thể gặp gỡ, trò chuyện, và đồng cảm.

Với Bích Khê, Hồ Xuân Hương không chỉ là một nhân vật lịch sử, mà còn là hiện thân của thi ca thuần túy – một vẻ đẹp đã vượt qua sự hữu hình để trở thành bất tử. Đó là một mối tình không cần hồi đáp, không cần minh chứng, nhưng vẫn vẹn nguyên trong trái tim của kẻ si mê nghệ thuật.

Và có lẽ, dù chỉ là trong cõi mộng, ông đã tìm thấy một tri kỷ đích thực của mình.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *