Cảm nhận bài thơ: Hoà bình – Thiền sư Nhất Hạnh

Hoà bình

 

Sáng nay vừa thức dậy
Nghe tin em gục ngã
Nơi chiến trường
Nhưng trong khu vườn tôi, vô tình
Khóm tường vi vẫn nở thêm một đoá
Tôi vẫn sống, vẫn ăn và vẫn thở
Nhưng đến bao giờ mới được nói thẳng điều tôi ước mơ?

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

Khóm tường vi và tiếng gọi hòa bình thầm lặng

Trong bài thơ ngắn mang tên “Hoà bình”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không lên án, không kêu gào, cũng chẳng cần nhiều lời để bày tỏ niềm đau trước chiến tranhước vọng cho một thế giới an lành. Chỉ với vài dòng thơ nhẹ như hơi thở, ông đã đặt chúng ta vào trái tim của một bi kịch thầm lặng, nơi mà sự sống và cái chết giao nhau, nơi mà một đoá hoa tường vi vô tình nở rộ cũng khiến lòng người nghẹn ngào.

Sáng nay vừa thức dậy
Nghe tin em gục ngã
Nơi chiến trường

Cái chết đến như một bản tin buổi sớm, không ồn ào, không máu me, không tiếng súng. Nhưng chính sự giản dị ấy lại làm cho cái đau trở nên khôn xiết. “Em” – một sinh linh nào đó, một người em thân thương, một người lính vô danh – vừa gục ngã. Không có tên tuổi, không có huy chương, chỉ có một trái tim vừa ngừng đập giữa bạo lực vô nghĩa.

Nhưng trong khu vườn tôi, vô tình
Khóm tường vi vẫn nở thêm một đoá

Hai dòng thơ này lặng lẽ mà ám ảnh sâu sắc. Trong khi sự chết vừa xảy ra ở nơi này, thì ở nơi khác, sự sống vẫn tiếp tục vô tư. Thiên nhiên không dừng lại trước nỗi đau của con người, và chính điều ấy khiến sự tương phản giữa cái đẹp và cái tang thương trở nên nhức nhối. Một đoá tường vi vô tình nở trở thành lời chất vấn không lời: Phải chăng sự sống con người không đáng để được bảo vệ như hoa cỏ?

Tôi vẫn sống, vẫn ăn và vẫn thở
Nhưng đến bao giờ mới được nói thẳng điều tôi ước mơ?

Câu hỏi cuối cùng là trái tim của bài thơ. Thiền sư đang sống, đang thở – điều mà “em” kia không còn được làm nữa. Nhưng sự sống không trọn vẹn khi không thể nói ra điều mình hằng mơ ước: một thế giới không còn chiến tranh, nơi hòa bình không còn bị xem là điều xa xỉ. Câu hỏi như lời nghẹn ngào bật ra từ một trái tim bị dồn nén, khao khát tự do, chân lý, và sự thật.

Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh: Hòa bình bắt đầu từ dũng khí nói lên sự thật

Bài thơ “Hòa bình” không lên án chiến tranh bằng lời đao to búa lớn, mà tự để nỗi đau chảy qua từng hình ảnh giản dị – một cái chết, một đoá hoa, một cái thở dài lặng lẽ. Nhưng sâu xa hơn, Thiền sư nhấn mạnh rằng muốn có hòa bình, con người trước hết phải có quyền nói lên ước mơ của mình – ước mơ về một thế giới không còn hận thù, nơi mà khóm tường vi nở không bị che lấp bởi máu và nước mắt.

Hòa bình, trong cái nhìn của thiền sư, không chỉ là vắng bóng chiến tranh, mà là sự có mặt trọn vẹn của con người trong từng hơi thở, từng ước mơ, và từng đóa hoa vô tội đang nở.

Và nếu sáng nay em gục ngã,
Thì tôi không thể tiếp tục sống chỉ để thở và ăn,
Mà phải bắt đầu sống như một ngọn đèn
Dám rọi vào bóng tối,
Dám nói lên giấc mơ –
Mơ về một đóa tường vi không nở trên máu.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *