Hoà bình
Hoà bình của chúng ta
Là đập lên đầu chúng nó,
Là nghiến chân trên sọ
Bọn ăn thịt loài người;
Lũ hút máu cuộc đời,
Giết cả loài chúng nó!
Hoà bình xanh biếc và son đỏ,
Nước ngọt với trời trong;
Nhà máy mới dựng xong,
Lúa vừa đóng sữa ngọt;
Mẹ hiền ru thánh thót,
Vợ trẻ ngực sinh sôi,
Chồng khoẻ mạnh cày vui,
Trẻ tươi cười mắt thỏ;
Vừng trăng sáng tỏ,
Dưới lá xanh ta nhỏ lời tình,
Bao nhiêu hạnh phúc hoà bình,
Vượt gian khổ chúng mình xây dựng.
Máu chúng ta tưới nhiều.
Đất hãy còn run rẩy;
Mồ hôi ta suối chảy,
Lúa phải nảy mầm lên;
Ngực chúng ta đập rền,
Giặc phải đền tội ác;
Hoà bình! Hoà bình trên lưỡi mác
Anh xung kích Việt Nam,
Tay ta đắp, ta làm
Những ngày mai ca hát.
Đứng tiền đồn Châu Á,
Triều Tiên với Việt Nam
Dưới một trời khói lửa
Tiếng bồ câu bay hứa Hoà bình.
Sáng ngôi sao từ điện Kem linh
Mỗi tia ấm vòng quanh thế giới.
8-1951
*
Hòa Bình – Khát Vọng Trong Gian Khó
Bài thơ Hòa bình của Xuân Diệu vang lên như một bản hùng ca mạnh mẽ, khẳng định một chân lý: hòa bình không phải là món quà được ban phát mà là thành quả của đấu tranh, là máu xương và ý chí sắt đá của những con người kiên cường.
Hòa bình mà chúng ta mong muốn không phải là thứ hòa bình tạm bợ, không phải là sự nhân nhượng trước kẻ thù, mà là sự chiến thắng, là “đập lên đầu chúng nó”, là xóa sổ những kẻ “ăn thịt loài người”, những kẻ đã gieo rắc đau thương và tang tóc. Đây là một quan điểm đầy quyết liệt, bởi hòa bình thực sự chỉ có thể đến khi kẻ thù không còn cơ hội cướp đoạt và tàn sát.
Nhưng bài thơ không chỉ là tiếng nói của căm hờn, mà còn là khát vọng về một tương lai tươi sáng, nơi hòa bình hiện hữu trong từng khoảnh khắc đời thường:
“Hoà bình xanh biếc và son đỏ,
Nước ngọt với trời trong;
Nhà máy mới dựng xong,
Lúa vừa đóng sữa ngọt.”
Hòa bình không chỉ là sự im tiếng súng, mà là cuộc sống hồi sinh, là những cánh đồng trĩu hạt, là những nhà máy mọc lên, là những người mẹ ru con bằng những lời hát ấm áp. Đó là khi người nông dân có thể “cày vui”, người vợ trẻ “ngực sinh sôi”, trẻ thơ “mắt thỏ” rạng ngời trong những đêm trăng sáng. Một bức tranh thanh bình, đầy ắp hơi thở của sự sống.
Thế nhưng, để có được hòa bình ấy, máu đã đổ, mồ hôi đã chảy, biết bao hy sinh đã diễn ra:
“Máu chúng ta tưới nhiều.
Đất hãy còn run rẩy;
Mồ hôi ta suối chảy,
Lúa phải nảy mầm lên.”
Những câu thơ vang lên như lời nhắc nhở: hòa bình không phải là điều sẵn có mà là thứ phải giành lấy bằng tất cả sức mạnh và lòng quyết tâm. Kẻ thù gieo đau thương, thì chúng ta phải đứng lên để đòi lại công lý. Cái giá của hòa bình là máu thịt của những người con yêu nước, là những trái tim rực cháy khát vọng tự do.
Nhưng niềm tin vào ngày mai vẫn mãnh liệt. Bài thơ khép lại bằng hình ảnh “sáng ngôi sao từ điện Kem linh”, một biểu tượng của chủ nghĩa cộng sản, của tinh thần quốc tế, của khát vọng hòa bình lan tỏa khắp thế giới. Tiếng bồ câu hòa bình bay lên từ những vùng đất đang chìm trong khói lửa, như một lời hứa rằng những gian khổ hôm nay sẽ được đền đáp bằng những ngày mai ca hát.
Bài thơ Hòa bình không chỉ là một bản tuyên ngôn về cuộc đấu tranh chính nghĩa, mà còn là một lời hứa về tương lai. Đó là một tương lai mà những con người hôm nay, dù có hy sinh, vẫn tin rằng những thế hệ mai sau sẽ được sống trong một đất nước thanh bình, nơi tình yêu và hạnh phúc có thể nở hoa trên từng mảnh đất.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý