Cảm nhận bài thơ: Hoa gạo – Thâm Tâm

Hoa gạo 

Non tím, vì tan hết nắng tà;
Đường buồn, bởi phố vắng người qua.
Lòng ai bầm tím, ai buồn tối,
Cũng tại rừng đời lạc lối ra.

Hoa gạo hôm nay rụng với chiều,
Để cành khô xác nứt như kêu.
Từng cây một rách nào ai vá,
Ai vá lành cây đã rách nhiều?

Tôi ngỡ nàng đi lượm cánh hoa,
Biếu nàng với cả một bài ca.
Nhưng hồn thi sĩ, hồn tư tưởng,
Nhuộm máu trong tôi đỏ chói loà!

Ngó giọt hoa kia ngã xuống đường;
Chao ơi! Tôi sợ ở nhà thương.
Bao nhiêu miệng thổ bao nhiêu huyết,
Khi những lòng đau ngã xuống giường.

*

Hoa Gạo – Đóa Hoa Đỏ Giữa Chiều Tàn

Có những bài thơ như một vết cứa vào lòng, để lại dư âm dai dẳng không thể xóa nhòa. Hoa gạo của Thâm Tâm là một bài thơ như thế. Những câu thơ ngắn, đầy day dứt, xoáy vào tâm can người đọc một nỗi buồn không thể gọi tên. Đằng sau hình ảnh những cánh hoa gạo đỏ rụng xuống trong chiều tàn là nỗi ám ảnh về nhân sinh, về những nỗi đau không thể lành, về những tâm hồn đang lạc lối giữa cuộc đời.

Chiều buồn – Không chỉ bởi hoàng hôn…

Ngay từ khổ thơ đầu, không gian trong Hoa gạo hiện lên với gam màu u ám, phủ đầy sự tĩnh lặng và cô đơn:

“Non tím, vì tan hết nắng tà;
Đường buồn, bởi phố vắng người qua.”

Cảnh vật không còn sắc vàng ấm áp của nắng chiều mà ngả sang màu tím, màu của chia ly, màu của những giấc mộng buồn. Con đường vắng, phố xá tiêu điều, không một bóng người qua lại. Nhưng có lẽ, nỗi buồn ấy không chỉ đến từ cảnh vật, mà còn là sự phản chiếu của tâm trạng con người.

“Lòng ai bầm tím, ai buồn tối,
Cũng tại rừng đời lạc lối ra.”

Màu tím không chỉ nhuộm lên núi non mà còn hằn sâu vào lòng người. Đó là nỗi đau của những tâm hồn lạc lối giữa dòng đời. Thâm Tâm không nói rõ ai là người buồn, nhưng cái “lòng ai bầm tím” ấy như một câu hỏi xoáy vào chính tâm hồn người đọc. Phải chăng, ai cũng từng một lần cảm thấy chơi vơi, cảm thấy không biết phải đi đâu giữa thế gian rộng lớn này?

Hoa gạo – Những vết thương không ai vá

Nếu khổ thơ đầu vẽ nên không gian trầm mặc, thì khổ thứ hai lại là hình ảnh đầy xót xa về những cánh hoa gạo rơi rụng:

“Hoa gạo hôm nay rụng với chiều,
Để cành khô xác nứt như kêu.”

Hoa gạo – loài hoa đặc biệt, chỉ nở vào những ngày cuối xuân, đầu hạ. Màu đỏ của hoa không phải sắc đỏ dịu dàng, mà là màu đỏ rực rỡ, như những đốm lửa cháy giữa nền trời. Nhưng rồi, những cánh hoa ấy cũng lìa cành, để lại những nhánh cây khô nứt nẻ, như đang rên rỉ, như đang kêu gào một nỗi đau câm lặng.

“Từng cây một rách nào ai vá,
Ai vá lành cây đã rách nhiều?”

Những vết thương trên thân cây ai sẽ hàn gắn? Và những nỗi đau trong lòng người, ai sẽ chữa lành? Câu hỏi ấy không chỉ dành cho thiên nhiên, mà còn là một tiếng thở dài về nhân thế. Có những nỗi đau chẳng ai có thể xoa dịu, có những tổn thương cứ thế hằn sâu theo năm tháng.

Cánh hoa gạo – Giấc mộng thi sĩ và nỗi ám ảnh máu đỏ

“Tôi ngỡ nàng đi lượm cánh hoa,
Biếu nàng với cả một bài ca.”

Trong khoảnh khắc ngẩn ngơ trước hoa gạo, nhân vật trữ tình chợt nghĩ đến việc hái những cánh hoa rụng, nâng niu như một món quà gửi đến người thương. Nhưng ngay lập tức, hình ảnh lãng mạn ấy vụt tắt, nhường chỗ cho một nỗi ám ảnh ghê gớm:

“Nhưng hồn thi sĩ, hồn tư tưởng,
Nhuộm máu trong tôi đỏ chói loà!”

Không còn là hoa nữa, mà là máu. Màu đỏ của hoa gạo trùng khớp với màu của những giọt máu, như một dự cảm chẳng lành. Người thi sĩ không còn nhìn hoa bằng đôi mắt mộng mơ, mà thấy trong đó sự đớn đau của kiếp người, thấy cả những vết thương rỉ máu không bao giờ liền sẹo.

Giọt hoa rơi – Ám ảnh về sự sống và cái chết

Khổ thơ cuối là cao trào của bài thơ, nơi mà hình ảnh hoa gạo không còn là ẩn dụ mà trực tiếp gợi lên những bi kịch của con người:

“Ngó giọt hoa kia ngã xuống đường;
Chao ơi! Tôi sợ ở nhà thương.”

Một cánh hoa rơi, nhưng trong mắt thi sĩ, đó không còn là sự rơi rụng bình thường, mà gợi lên nỗi sợ về bệnh viện – nơi con người phải vật lộn với cái chết.

“Bao nhiêu miệng thổ bao nhiêu huyết,
Khi những lòng đau ngã xuống giường.”

Hình ảnh những bệnh nhân thổ huyết, những con người vật vã trên giường bệnh vì nỗi đau thể xác và tinh thần, càng khiến bài thơ trở nên ám ảnh. Phải chăng, hoa gạo không chỉ tượng trưng cho nỗi buồn của đất trời, mà còn là lời ai oán về những kiếp người bất hạnh, những số phận bị nghiền nát giữa dòng đời nghiệt ngã?

Lời kết – Hoa gạo và nỗi đau nhân thế

Hoa gạo không chỉ là một bài thơ về thiên nhiên, mà còn là bức tranh đầy ám ảnh về kiếp người. Thâm Tâm đã biến những cánh hoa bình dị thành biểu tượng của sự chia ly, của những vết thương không thể lành, của những nỗi đau chẳng ai thấu.

Khi đọc xong bài thơ, có lẽ mỗi chúng ta sẽ không còn nhìn hoa gạo như trước nữa. Ta sẽ thấy trong sắc đỏ ấy không chỉ là vẻ đẹp, mà còn là máu, là nước mắt, là những nỗi buồn sâu kín mà không lời nào có thể diễn tả hết…

*

Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt

Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.

Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.

Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.

Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.

Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.

Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *