Hoa keo ở Quy Nhơn
Những nhành keo đêm trăng Quy Nhơn
Nở hoa trắng nhỏ bíu cành luôn
Nhánh dài rũ xuống như tơ liễu
Gió biển đung đưa khe khẽ mơn
Thuở nhỏ tôi thèm ăn trái keo
Mặc quần xà loỏn, vác khèo nèo
Đưòng cây trái chín, đi tìm chọc
Ngước mãi đầu lên quả ngọt treo
Ai biết tầm thường trái trẻ con
Mà hoa thơm đến rợn kinh hồn
Những đêm trăng biển soi mờ ảo
Là lúc hoa keo ngào ngạt hương…
Tôi bốn năm xa mới trở về
Đêm thu bàng bạc mối tình quê
Thoắt đưa trong gió canh khuya khoắt
Một làn hương hoa keo tràn trề.
1/1983
*
Hương hoa keo – Mối tình quê trong gió biển Quy Nhơn
Trong thơ Xuân Diệu, thiên nhiên không chỉ là những hình ảnh đơn thuần mà còn là sự giao hòa của ký ức, của tình yêu, của những xúc cảm sâu thẳm nhất. Hoa keo ở Quy Nhơn không chỉ là một bức tranh quê dịu dàng mà còn là khúc hoài niệm về tuổi thơ, về những tháng năm đã xa, và trên hết, là nỗi nhớ quê hương da diết mỗi khi người ta phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
Hoa keo – Dáng hình của quê nhà
“Những nhành keo đêm trăng Quy Nhơn
Nở hoa trắng nhỏ bíu cành luôn
Nhánh dài rũ xuống như tơ liễu
Gió biển đung đưa khe khẽ mơn”
Hình ảnh hoa keo hiện lên trong không gian dịu dàng của đêm trăng nơi biển Quy Nhơn. Những bông hoa trắng nhỏ bé, giản dị nhưng lại bám víu lấy cành, tạo nên một vẻ đẹp vừa mong manh, vừa đầy sức sống. Câu thơ của Xuân Diệu như một nét vẽ mềm mại, đưa người đọc chìm vào khung cảnh miền biển thanh bình, nơi gió biển khẽ lay động tán keo như một bàn tay nhẹ nhàng vuốt ve những kỷ niệm xa xưa.
Tuổi thơ với những trái keo chín ngọt
“Thuở nhỏ tôi thèm ăn trái keo
Mặc quần xà loỏn, vác khèo nèo
Đường cây trái chín, đi tìm chọc
Ngước mãi đầu lên quả ngọt treo”
Cảnh tượng tuổi thơ hiện lên đầy hồn nhiên. Cậu bé Xuân Diệu ngày nào, chân trần, áo quần đơn sơ, háo hức với chiếc que tre trên tay, rong ruổi khắp đường quê để hái trái keo chín. Những trái keo – thứ quả dân dã, bình dị, có lẽ chẳng ai để ý, nhưng lại là cả một bầu trời ký ức ngọt lành đối với những ai từng gắn bó với làng quê.
Hình ảnh “ngước mãi đầu lên quả ngọt treo” không chỉ là tả thực mà còn gợi lên ý nghĩa sâu xa: tuổi thơ là những tháng ngày luôn hướng về những niềm vui nhỏ bé, những điều giản đơn mà hạnh phúc.
Hương hoa keo – Nỗi nhớ quê hương trong từng làn gió
“Ai biết tầm thường trái trẻ con
Mà hoa thơm đến rợn kinh hồn
Những đêm trăng biển soi mờ ảo
Là lúc hoa keo ngào ngạt hương…”
Nếu trái keo là niềm vui thơ trẻ thì hương hoa keo lại là sợi dây vô hình gắn kết tâm hồn người xa quê với miền đất cũ. Hương thơm ấy không chỉ là mùi của thiên nhiên, mà còn là hương của những kỷ niệm, của những năm tháng không thể nào quên. Nó khiến người ta “rợn kinh hồn” bởi lẽ, trong khoảnh khắc ấy, cả một trời quê hương chợt ùa về, đánh thức những ký ức tưởng như đã ngủ yên.
Lời gọi từ quê nhà
“Tôi bốn năm xa mới trở về
Đêm thu bàng bạc mối tình quê
Thoắt đưa trong gió canh khuya khoắt
Một làn hương hoa keo tràn trề.”
Sự xa cách không làm phai nhạt tình cảm dành cho quê hương. Chỉ cần một làn hương thoảng qua trong gió đêm, mọi ký ức, mọi nỗi nhớ đều trở về vẹn nguyên. Đó là nỗi nhớ sâu lắng của người con xa quê, là sự rung động chân thành trước vẻ đẹp bình dị nhưng đằm thắm của nơi chốn cũ.
Thông điệp: Quê hương – Nơi hồn ta luôn hướng về
Bài thơ Hoa keo ở Quy Nhơn không chỉ đơn thuần là một bức tranh thiên nhiên mà còn là một bài ca đầy xúc cảm về tình quê, về những kỷ niệm tuổi thơ, về sự gắn bó không thể tách rời giữa con người và nơi chôn rau cắt rốn. Dù có đi xa bao lâu, dù cuộc sống có thay đổi thế nào, chỉ cần một làn hương thoảng qua cũng đủ để trái tim ta thổn thức, để ta biết rằng: quê hương vẫn luôn chờ đợi ta trở về.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý