Cảm nhận bài thơ: Hoa mặt trời – Thiền sư Nhất Hạnh

Hoa mặt trời

 

Em đến đây, bằng đôi mắt hồn nhiên
Nhìn màu xanh của pháp thân hiển hiện
Dù thế giới tan tành
Nụ cười bông hoa cũng không bao giờ còn tan biến
Chúng ta đã được gì hôm qua
Và sẽ mất gì sáng nay?

Em đến đây
Theo ngón tay tôi
Nhìn thẳng vào thế gian điểm tô bằng ảo tượng
Hoa mặt trời mọc rồi
Muôn hoa khác đều quay về quy ngưỡng.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Hoa Mặt Trời – Nụ Cười Không Bao Giờ Tàn Trong Cõi Vô Thường”

Trong bầu không khí u buồn của chiến tranh, giữa những mất mát và rạn vỡ của một dân tộc, bài thơ “Hoa mặt trời” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh xuất hiện như một tia sáng nhiệm màu – vừa là tiếng gọi tỉnh thức, vừa là lời ngợi ca sự sống miên viễn vượt lên trên tàn phá và vô thường. Bài thơ ngắn, chỉ vài dòng, nhưng ẩn chứa cả một vũ trụ thiền quán, một niềm tin bất hoại vào vẻ đẹp nguyên sơ của hiện hữu.

1. Em đến đây – bằng ánh nhìn chưa bị cuộc đời nhuốm màu

“Em đến đây, bằng đôi mắt hồn nhiên
Nhìn màu xanh của pháp thân hiển hiện”

“Em” trong bài thơ là hiện thân của vô nhiễm, của sự sống chưa bị cuốn vào cơn lốc khái niệm, tham sân si và hận thù. Chính đôi mắt ấy – chưa phân biệt, chưa dính mắc mới có thể nhìn thấy “màu xanh của pháp thân”, tức bản thể bất sinh bất diệt của vạn vật, cái nền tảng không bao giờ mất đi của sự sống.

Trong cái nhìn thiền quán, thế giới có thể hỗn loạn, chiến tranh có thể giẫm đạp lên từng số phận, nhưng pháp thân hay sự sống nhiệm mầu, tinh khôi vẫn luôn hiện hữu, nếu ta có con mắt để thấy.

2. Dù thế giới tan tành – nụ cười vẫn không tắt

“Dù thế giới tan tành
Nụ cười bông hoa cũng không bao giờ còn tan biến”

Ở đây, Thiền sư đưa ra một tuyên ngôn đầy ánh sáng về sức mạnh của chánh niệm và tình thương. Thế giới vật chất có thể vỡ nát, nhưng nụ cười – biểu tượng của hiểu biết, của tỉnh thức, của từ bi là điều không ai có thể tước đoạt.

Nụ cười ấy chính là nụ cười của Bồ Tát, của người đã thấy được bản chất thực của mọi sự: rằng vô thường không đồng nghĩa với mất mát, và tan hoại không đồng nghĩa với tuyệt vọng. Trong từng cánh hoa, trong từng khoảnh khắc tỉnh thức, chân lý vẫn còn đó – dịu dàng và vững chãi.

3. Hỏi lại chính mình: Ta đã thật sự có gì, và mất gì chưa?

“Chúng ta đã được gì hôm qua
Và sẽ mất gì sáng nay?”

Đây không chỉ là một câu hỏi, mà là lời thức tỉnh đầy thiền vị. Có thật là chúng ta đã từng “được” những gì, hay tất cả chỉ là tạm bợ, là ảo ảnh? Và những gì ta sắp “mất” – có thật sự thuộc về ta?

Với Thiền sư, sự có và mất chỉ là những con sóng nhỏ lăn tăn trên mặt đại dương của hiện hữu. Khi thấy được bản chất không sinh không diệt của sự sống, ta không còn bị dày vò bởi được – mất, bởi quá khứ – tương lai. Ta an trú trong hiện tại, nơi hoa mặt trời đang nở, và nụ cười chưa bao giờ tan biến.

4. Đi vào thế gian – để nhìn thẳng vào chân tướng

“Em đến đây
Theo ngón tay tôi
Nhìn thẳng vào thế gian điểm tô bằng ảo tượng”

Thiền sư không dạy em chạy trốn thế gian, cũng không bảo em khước từ thực tại. Ngược lại, ông đưa tay ra – như một bậc thầy đưa học trò đi vào cuộc đời – để cùng nhau nhìn thẳng vào nó, nhìn thẳng vào tất cả những ảo tượng được bày biện, vẽ vời bởi tâm phân biệt, bởi khái niệm, quyền lực, chiến tranh và khổ đau.

Nhìn thẳng không để trách, cũng không để sợ mà để thấy rõ. Và từ cái thấy ấy, hoa mặt trời hiện ra.

5. Hoa mặt trời – biểu tượng của giác ngộ, của nguồn sống

“Hoa mặt trời mọc rồi
Muôn hoa khác đều quay về quy ngưỡng.”

“Hoa mặt trời” là hình ảnh của chân lý tuyệt đối, của giác ngộ, của từ bi không phân biệt. Khi ánh sáng ấy xuất hiện, mọi sự sống khác – dẫu nhỏ bé, tầm thường hay lạc lối cũng sẽ quay về, cúi đầu trước nó. Không phải bằng sự áp đặt, mà bằng sức hút tự nhiên của tình thương và trí tuệ.

Đó là thông điệp cuối cùng của bài thơ: không cần vũ khí, không cần giành giật, chỉ cần hoa mặt trời nở, thì mọi loài hoa trong vũ trụ sẽ nhận ra nơi mình thuộc về.

Kết: “Hoa mặt trời” – Nơi ánh sáng chạm vào tận cùng khổ đau

Trong những ngày đen tối của chiến tranh, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chọn viết về máu và lửa, mà chọn viết về nụ cười, đôi mắt hồn nhiên, và một bông hoa mặt trời. Nhưng không vì thế mà bài thơ thiếu tính hiện thực. Trái lại, bài thơ chính là hiện thực – hiện thực được nhìn bằng con mắt chánh niệm, bằng trái tim không còn sợ hãi.

“Hoa mặt trời” là một lời nhắn gửi tha thiết đến con người hôm nay: rằng ngay cả giữa tận cùng khổ đau, vẫn có thể sống đẹp, vẫn có thể nở hoa, và vẫn có thể quay về với nhau bằng lòng biết ơn và thấu hiểu.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *