Hoa quỳ vàng
Thông đã mọc nghìn năm
Thành phố trăm năm
Anh đến một ngày
Đà Lạt trẻ
Mà anh thì luống tuổi
Hoa quỳ vàng
Lặng im bên cửa
Hoa quỳ vàng
Ái ngại
Nở chờ anh
Đã sang thu?
Là hạ?
Vẫn là đông?
Không cao thấp
Sao chập chùng
Ẩn hiện?
Hoa quỳ vàng
Nghiêng nghiêng
Cánh mỏng
Hồn cao nguyên
Nương náu
Đến bao dung
Em thanh xuân
Anh quá đỗi
Ngại ngùng
Sương với gió
Đượm buồn từng tấc cỏ
Đà Lạt
Anh có gì để nhớ
Sao âm thầm
Lưu luyến tới muôn xưa?
Hoa quỳ vàng
Em chợt đến sau mưa
Để chợt héo
Trước ngày đông, tháng giá
Anh chợt đến
Và chợt về
Xa lạ
Chợt trăm năm
Một khoảnh khắc giao mùa…
Hoa quỳ vàng
Hoa quỳ nở như mưa…
Ngày 22-11-1993
*
Hoa Quỳ Vàng – Khoảnh Khắc Giao Mùa Trong Đời Người
Giữa Đà Lạt bảng lảng sương giăng, có một sắc vàng vẫn lặng lẽ rực rỡ bên hiên cửa. Hoa quỳ vàng – loài hoa của nắng gió cao nguyên, của những đợi chờ âm thầm, của những chuyển giao vô định giữa các mùa. Nguyễn Khoa Điềm đã để lại trong lòng người đọc một bài thơ nhẹ nhàng nhưng ám ảnh, một nỗi niềm về thời gian, tuổi tác và sự hữu hạn của đời người giữa vô hạn của đất trời.
Bài thơ khởi đầu bằng sự đối lập giữa những giá trị trường tồn và cái nhất thời của con người: “Thông đã mọc nghìn năm / Thành phố trăm năm / Anh đến một ngày”. Thiên nhiên và thời gian vẫn miên viễn, còn con người chỉ thoáng qua như một khoảnh khắc nhỏ nhoi. Giữa Đà Lạt trẻ trung, nhà thơ tự nhận mình là kẻ đã “luống tuổi”, như thể sự hiện diện của ông ở đây là một điều trái mùa, một chút lạc lõng trong vòng quay bất tận của tạo hóa.
Và rồi, hoa quỳ vàng xuất hiện. Không kiêu sa, rực rỡ mà “lặng im bên cửa”, “ái ngại / nở chờ anh”. Cảm giác ấy gợi nên một sự chờ đợi mơ hồ, như thể hoa và người đang đứng giữa một giao điểm mong manh của thời gian. Đã là thu? Hay hạ? Hay vẫn còn đông? Đà Lạt không có ranh giới rõ ràng giữa các mùa, cũng như lòng người đâu có lúc nào phân định được rạch ròi những xúc cảm trong đời.
Những câu thơ tiếp theo là sự trăn trở của nhân vật trữ tình về tuổi tác, về nỗi ngại ngùng trước thanh xuân của người khác và sự hữu hạn của chính mình:
“Em thanh xuân
Anh quá đỗi ngại ngùng”
Giữa cảnh sắc Đà Lạt, sự đối lập giữa tuổi trẻ và tuổi già, giữa sự tươi mới và nét phôi pha càng trở nên rõ rệt. Đà Lạt có gì để nhớ? Mà sao lòng lại âm thầm “lưu luyến tới muôn xưa”? Phải chăng, con người khi đứng trước thiên nhiên rộng lớn và thời gian vô tận, luôn mang trong lòng một nỗi buồn hoài niệm, một cảm giác tiếc nuối những điều đã qua?
Hoa quỳ vàng – loài hoa chớm nở sau mưa và cũng chóng héo tàn trước ngày đông – chính là biểu tượng của sự mong manh, của cái đẹp chợt đến rồi chợt đi. Cũng như con người, cũng như cuộc đời – chỉ là những khoảnh khắc giao mùa thoáng qua trong dòng chảy bất tận của thời gian.
Và rồi, bài thơ khép lại bằng hình ảnh hoa quỳ nở như mưa – một sự bùng nở tràn trề, một nỗi niềm trút ra giữa đất trời. Phải chăng, đó chính là sự buông bỏ, là lời giã từ lặng lẽ nhưng cũng đầy thanh thản?
Bài thơ “Hoa quỳ vàng” của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ đơn thuần là một bài thơ về cảnh sắc Đà Lạt, mà còn là một triết lý về sự sống, về thời gian và tuổi tác. Giữa đất trời bao la, con người chỉ là một khoảnh khắc giao mùa. Nhưng chính khoảnh khắc ấy, dù ngắn ngủi, cũng đủ để làm nên ý nghĩa của một đời người.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.