Cảm nhận bài thơ: Hoạ thơ huyện lệnh – Tuệ Trung Thượng Sĩ

Hoạ thơ huyện lệnh

 

Đã từng nối gót Tứ Minh Cuồng
Ưa mến Y vương với Quỉ vương.
Trong chưa giác ngộ chân giác ngộ
Chỗ khó nghĩ bàn khéo nghĩ bàn.
Căn hèn muốn hỏi “trường sanh thuốc”
Tác giả đâu cần “bất tử phương”.
Cá chẳng tìm mồi, nay nước lạnh
Đồng thời nơm, lưới thảy đều quên.

(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)

*

Buông Bỏ Vướng Mắc, Tự Do Giữa Cõi Đời

Bài thơ “Hoạ thơ huyện lệnh” của Tuệ Trung Thượng Sĩ là một lời đáp mang đậm tinh thần thiền, không chỉ để họa lại ý thơ mà còn là một cách khai mở chân lý. Dưới những hình ảnh tưởng chừng đối đáp thông thường, bài thơ chứa đựng một thông điệp sâu sắc về sự giác ngộ và buông bỏ những vướng mắc của tâm trí.

Câu mở đầu gợi nhắc đến Tứ Minh Cuồng, một nhân vật nổi tiếng với tư tưởng phóng khoáng, và sự ưa thích đối với “Y vương” (vua của y thuật) lẫn “Quỉ vương” (bậc thầy trong cõi vô hình). Ở đây, Thượng Sĩ không hề chối bỏ những gì thuộc về thế gian mà ngầm khẳng định rằng sự giác ngộ không đến từ việc tách rời hay phân biệt đúng sai. Điều quan trọng nằm ở chỗ “trong chưa giác ngộ chân giác ngộ”, ý nói rằng ngay trong mê lầm đã có sẵn hạt giống của tỉnh thức, chỉ cần xoay nhìn lại chính mình.

Hai câu tiếp theo là một sự phá chấp đầy táo bạo. Người đời thường cố công đi tìm “trường sanh thuốc”, khao khát một phương pháp giúp mình sống mãi, nhưng Thượng Sĩ thản nhiên buông lời: “Tác giả đâu cần bất tử phương”. Một người thực sự thấu suốt lẽ vô thường sẽ không còn bận tâm đến chuyện sống chết, bởi họ hiểu rằng bản chất của vạn vật vốn đã là bất sinh bất diệt.

Hình ảnh cuối bài thơ là một biểu tượng đầy ý vị. Cá đã không còn tìm mồi, nước cũng trở nên lạnh lẽo, đồng thời cả nơm lẫn lưới đều bị quên lãng. Đây chính là cảnh giới tự tại của bậc đạt đạo. Khi người ta không còn bám víu vào danh lợi, khi lòng không còn trói buộc trong những tham cầu, thì mọi phương tiện từng dùng để đạt được mục đích cũng tự nhiên trở nên dư thừa. Giống như con cá không còn bị mồi dụ dỗ, người giác ngộ không còn bị những cám dỗ của thế gian chi phối.

Qua bài thơ này, Tuệ Trung Thượng Sĩ đã khéo léo vẽ lên con đường giải thoát ngay trong đời sống thực tại. Không cần trốn tránh hay tìm kiếm ở đâu xa, chỉ cần buông bỏ mọi phân biệt, mọi khát khao sở hữu thì tự nhiên sẽ đạt đến cảnh giới thảnh thơi. Câu cuối cùng là một lời nhắn nhủ đầy từ bi: hãy để mọi thứ trôi đi như chính nó, khi không còn vướng mắc thì tự khắc tự do.

*

Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.

Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *