Cảm nhận bài thơ: Hoàng Hạc lâu – Bích Khê

Hoàng Hạc lâu

 

Thang mây uốn khúc chồng non mộng
Nhạc gió dài hơi thổi luỵ sầu
Hạc vàng vút cánh về đâu tá?
Có phải bay về Hoàng Hạc lâu?

*

Nỗi Sầu Trên Hoàng Hạc Lâu

Bài thơ Hoàng Hạc Lâu của Bích Khê là một bức tranh nhuốm màu hoài niệm, nơi không gian tràn ngập những âm thanh, hình ảnh vừa thực vừa mộng, gợi lên nỗi sầu nhân thế qua biểu tượng hạc vàng. Từ những vần thơ ngắn gọn mà giàu nhạc tính, tác giả không chỉ gợi nhắc đến di tích Hoàng Hạc Lâu nổi tiếng trong thi ca cổ mà còn gửi gắm tâm trạng u uẩn của kẻ lữ khách nhìn về chốn cũ, hoài niệm những điều đã xa.

Mây trời, gió sầu và những giấc mộng xưa

“Thang mây uốn khúc chồng non mộng
Nhạc gió dài hơi thổi luỵ sầu”

Hai câu thơ mở đầu như mở ra một cõi mộng, nơi trời đất giao hòa, nơi mây cuộn thành bậc thang dẫn lên tiên giới, và những dãy núi trùng điệp như ẩn chứa những giấc mộng xưa. Không gian ấy mang màu sắc huyền hoặc, như thể người lữ khách đang lạc bước vào một miền hoài niệm xa xăm.

Nhưng rồi, giữa cảnh sắc thơ mộng ấy, gió lại vang lên những âm thanh sầu não. Nhạc gió dài hơi – một hình ảnh đầy ấn tượng, như thể thiên nhiên cũng đồng điệu với tâm trạng con người, như một bản nhạc trầm buồn kéo dài bất tận, mang theo những lụy phiền của kiếp nhân sinh.

Cánh hạc bay về đâu?

“Hạc vàng vút cánh về đâu tá?
Có phải bay về Hoàng Hạc lâu?”

Hạc vàng – biểu tượng của sự thanh cao, thoát tục – nhưng lại gắn với một câu hỏi đầy bâng khuâng: “về đâu tá?”. Chữ “tá” trong câu thơ mang sắc thái nghi vấn lửng lơ, như một nỗi niềm day dứt.

Phải chăng cánh hạc ấy chính là ẩn dụ cho những ký ức xưa cũ, những điều đẹp đẽ đã rời xa, như Lý Bạch từng cảm thán trong thơ:

“Hạc vàng một đi không trở lại
Mây trắng ngàn năm vẫn phiêu du.”

Bích Khê cũng nhắc lại biểu tượng hạc vàng, nhưng thay vì một sự tuyệt vọng hoàn toàn, ông đặt ra một giả định: “Có phải bay về Hoàng Hạc lâu?” Như thể ông đang tự vấn lòng mình, đang cố níu giữ chút hy vọng mong manh rằng những điều đã mất vẫn còn đâu đó, vẫn có thể tìm về.

Thông điệp: Nỗi hoài niệm không bao giờ phai

Bài thơ Hoàng Hạc Lâu của Bích Khê không chỉ đơn thuần gợi nhớ đến một danh thắng nổi tiếng trong văn học mà còn là một khúc ngâm sầu muộn về sự mất mát và hoài niệm. Hạc vàng bay đi, nhưng lòng người vẫn không thôi nhớ về những gì đã xa.

Thiên nhiên vẫn đẹp, vẫn thơ mộng, nhưng trong vẻ đẹp ấy là cả một nỗi buồn sâu thẳm. Như cánh hạc bay mãi không biết nơi dừng chân, con người cũng mãi mãi mang trong lòng những ký ức không thể xóa nhòa. Và có lẽ, đó chính là ý nghĩa sâu sắc nhất của bài thơ: cái đẹp luôn song hành cùng nỗi buồn, và những điều ta yêu quý nhất thường cũng là những điều dễ dàng tan biến nhất.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *