Hồi kết cuộc
Chúng nó đã đi rồi
Những tên đã đến 100 năm
Những tên vừa đến 20 năm
Chúng nó đã lội ra biển Đông
Chúng nó đã bay về trời Tây
Lũ cá sấu và ó diều
Những tên xâm lược!
Vào một ngày mai
Xin mời bạn đến đây
(Cả những kẻ hôm nay mới cúi đầu rời bước)
Các bạn sẽ được bình an trên mặt đất
Không biết dưới chân mình là một hố bom
Nhưng ngày ấy chúng tôi không cần nói ra điều đó nữa.
Không nói đến những cái hố
Mà đáy của nó
Lại nằm trong đáy mắt mẹ tôi
Những hố đen xa vời
Mẹ từng nhìn trong trăm năm đời mẹ.
Và có thể con cái chúng tôi
Sẽ rủ bạn đến một hố bom đã thành ao cá
Cháu sẽ ném vào đấy một sợi chỉ câu
Một sợi chỉ không gây nên sóng nước
Và cháu sẽ giật ra từ màu xanh yên tĩnh
Những con cá bạc
Những con cá mà lũ cá sấu và ó diều không thể tha dị.
(1973)
*
Hồi Kết Cuộc: Ngày Bình Yên Sau Cơn Giông Tố
Khi chiến tranh đi qua, những tàn tích mà nó để lại không chỉ là những hố bom trên mặt đất, mà còn là những hố sâu trong lòng người. Hồi kết cuộc của Nguyễn Khoa Điềm không phải là một khúc ca chiến thắng đầy hào sảng, mà là một lời thì thầm sâu lắng về sự ra đi của kẻ xâm lược, về những vết thương âm thầm của mẹ, và về niềm hy vọng vào một ngày mai bình yên.
Sự ra đi của kẻ xâm lược – khép lại một chương lịch sử
Ngay từ những dòng đầu tiên, bài thơ đã vang lên như một lời khẳng định chắc nịch:
“Chúng nó đã đi rồi
Những tên đã đến 100 năm
Những tên vừa đến 20 năm
Chúng nó đã lội ra biển Đông
Chúng nó đã bay về trời Tây
Lũ cá sấu và ó diều
Những tên xâm lược!”
Hình ảnh “cá sấu” và “ó diều” không chỉ gợi lên sự tàn ác, tham lam của kẻ xâm lược mà còn là biểu tượng của những thế lực đã chà đạp lên mảnh đất này trong suốt trăm năm. Giọng thơ không hằn học, không cao giọng đòi trả thù, mà chỉ lặng lẽ thông báo: chúng đã đi rồi. Cuộc chiến tranh kết thúc, những kẻ gieo rắc đau thương đã phải rời đi, để lại một mảnh đất từng bị giày xéo, một dân tộc đã chịu quá nhiều mất mát.
Vết thương trong đáy mắt mẹ – nỗi đau không lời
Nhưng dù kẻ xâm lược có rời đi, chiến tranh không dễ dàng mất đi dấu vết của nó. Nguyễn Khoa Điềm không viết về những tòa nhà đổ nát, không nhắc đến những con đường hoang tàn, mà ông chọn nhấn vào nỗi đau sâu thẳm nhất – đôi mắt của người mẹ:
“Không nói đến những cái hố
Mà đáy của nó
Lại nằm trong đáy mắt mẹ tôi
Những hố đen xa vời
Mẹ từng nhìn trong trăm năm đời mẹ.”
Hố bom trên mặt đất có thể lấp đi, nhưng hố bom trong lòng người – trong ánh mắt người mẹ mất con, trong tâm hồn những người đã trải qua chiến tranh – vẫn còn đó, sâu hoắm và dai dẳng. Những nỗi đau ấy không thể dễ dàng phai nhạt, nhưng dẫu vậy, người mẹ vẫn nhìn về phía trước, về một ngày hòa bình, nơi con cháu bà có thể sống một cuộc đời yên ả.
Hòa bình – sự tái sinh của những vết thương
Và rồi, một hình ảnh đầy nhân văn và tràn ngập hy vọng xuất hiện:
“Và có thể con cái chúng tôi
Sẽ rủ bạn đến một hố bom đã thành ao cá
Cháu sẽ ném vào đấy một sợi chỉ câu
Một sợi chỉ không gây nên sóng nước
Và cháu sẽ giật ra từ màu xanh yên tĩnh
Những con cá bạc
Những con cá mà lũ cá sấu và ó diều không thể tha dị.”
Hố bom – thứ từng là biểu tượng của hủy diệt – nay đã thành ao cá, thành nơi nuôi dưỡng sự sống. Những đứa trẻ sinh ra sau chiến tranh không còn phải nhìn thấy kẻ thù, không còn phải nghe tiếng bom đạn, mà chỉ biết đến sự bình yên của mặt nước, của những con cá bơi lội.
Đó là hình ảnh đẹp nhất của sự tái sinh.
Chiến tranh đã đi qua, nhưng thay vì khắc sâu hận thù, thế hệ sau sẽ lớn lên với những điều tốt đẹp, với màu xanh yên bình của đất trời, với niềm tin rằng cuộc sống vẫn tiếp diễn. Họ sẽ không còn phải đối mặt với “cá sấu và ó diều” nữa, vì kẻ thù đã bị đánh bại, và chính hòa bình mới là vũ khí mạnh nhất xóa nhòa những vết thương quá khứ.
Lời kết
Bài thơ Hồi kết cuộc không chỉ là một lời khẳng định về chiến thắng, mà còn là một suy ngẫm sâu xa về những mất mát, những vết thương không dễ gì nguôi ngoai. Nguyễn Khoa Điềm không cần những lời lẽ hào hùng, không cần những khẩu hiệu vang dội, mà bằng những hình ảnh giản dị, ông đã vẽ nên một bức tranh về sự chuyển mình của đất nước – từ đau thương đến hồi sinh.
Hôm nay, khi chúng ta đứng trên mảnh đất thanh bình này, hãy nhớ về những hố bom ngày cũ, không phải để khơi lại đau thương, mà để trân quý hơn những gì mình đang có. Hãy để những hố bom trở thành những ao cá, để chiến tranh trở thành một bài học, và để thế hệ sau lớn lên với niềm tin vào một ngày mai tốt đẹp hơn.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.