Hỏi
Một năm thêm mấy tháng rồi,
Thu đi, đông lại, bồi hồi sắp xuân.
Gặp em, em gặp mấy lần,
Tưởng quen mà lạ, tưởng gần mà xa.
Ai làm cách trở đôi ta,
Vì anh vụng ngượng, hay là vì em?
Trăng còn đợi gió chưa lên,
Hay là trăng đã tròn trên mái rồi?
Hằng ngày em nói bao lời
Với cha, với mẹ, với người chung quanh,
Với đường phố, với cây xanh;
Sao em chưa nói với anh một lời?
Tương tư ăn phải miếng mồi,
Đứng đi trên lửa, nằm ngồi trong sương.
Phải duyên, phải lứa thì thương,
Để chi đêm thẳm ngày trường, hỡi em!
7-1957
*
Hỏi – Nỗi lòng của một trái tim khao khát yêu thương
Trong thơ Xuân Diệu, tình yêu luôn là một dòng chảy mãnh liệt, nồng nàn và đầy khát vọng. Nhưng nếu như những bài thơ khác của ông tràn ngập sự cuồng nhiệt và đắm say, thì Hỏi lại là một lời tự vấn, một tiếng lòng tha thiết của một trái tim đứng giữa lưng chừng thương nhớ.
Tưởng quen mà lạ, tưởng gần mà xa
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, Xuân Diệu đã khắc họa một không gian giao mùa đầy xao động:
“Một năm thêm mấy tháng rồi,
Thu đi, đông lại, bồi hồi sắp xuân.”
Thời gian trôi qua, hết mùa này đến mùa khác, nhưng tình cảm của nhân vật trữ tình vẫn dường như giậm chân tại chỗ. Sự bồi hồi ấy không chỉ là nỗi mong chờ mùa xuân đến, mà còn là mong chờ một tín hiệu từ người thương.
Tình yêu trong Hỏi không phải là một mối tình đã trọn vẹn mà chỉ mới chớm nở, mơ hồ như một ảo ảnh.
“Gặp em, em gặp mấy lần,
Tưởng quen mà lạ, tưởng gần mà xa.”
Có những mối quan hệ cứ ngỡ đã thân thuộc, nhưng khi chạm vào mới biết vẫn còn khoảng cách. Câu thơ như một tiếng thở dài, vừa tiếc nuối, vừa chất chứa những băn khoăn chưa có lời giải.
Giữa tình yêu là một khoảng lặng không tên
Không có những lời tỏ bày, không có những cử chỉ rõ ràng, chỉ có những khoảng trống mơ hồ ngăn cách hai người. Nhà thơ tự hỏi:
“Ai làm cách trở đôi ta,
Vì anh vụng ngượng, hay là vì em?”
Phải chăng vì bản thân quá rụt rè? Hay vì đối phương chưa mở lòng? Hay đơn giản, tình yêu chưa đủ duyên để đơm hoa kết trái? Sự ngập ngừng ấy khiến tình yêu chưa thể chạm đến đích, để rồi cứ mãi lửng lơ giữa khoảng không.
Hình ảnh vầng trăng xuất hiện như một biểu tượng của tình yêu:
“Trăng còn đợi gió chưa lên,
Hay là trăng đã tròn trên mái rồi?”
Trăng có thể là chờ đợi, cũng có thể là lỡ làng. Liệu tình yêu này còn cơ hội để bắt đầu, hay người thương đã thuộc về một ai khác?
Một tình yêu lặng thầm mà da diết
Câu hỏi lớn nhất trong bài thơ không phải là “Có yêu không?” mà là “Sao em chưa nói với anh một lời?”
“Hằng ngày em nói bao lời
Với cha, với mẹ, với người chung quanh,
Với đường phố, với cây xanh;
Sao em chưa nói với anh một lời?”
Nhà thơ không trách cứ, chỉ lặng lẽ chờ đợi. Bao nhiêu lời em nói với thế gian, nhưng lại chưa từng dành cho anh một câu. Sự im lặng ấy không chỉ tạo ra khoảng cách mà còn là nỗi đau âm ỉ.
Tình yêu trong Hỏi không ồn ào, không vội vã, nhưng lại nhói lòng. Đó là thứ tình cảm đơn phương, chờ đợi trong thấp thỏm, trong hy vọng và trong cả dằn vặt.
Tương tư – Ngọn lửa thiêu đốt lòng người
Nhà thơ so sánh tình tương tư như một miếng mồi đã lỡ ăn phải, như ngọn lửa đốt cháy tâm can:
“Tương tư ăn phải miếng mồi,
Đứng đi trên lửa, nằm ngồi trong sương.”
Tình yêu không được đáp lại là một sự dày vò, khiến con người mất đi sự bình yên. Ngày dài như năm, đêm thăm thẳm không lối thoát. Người tương tư chẳng khác nào kẻ đi lạc giữa những xúc cảm của chính mình.
Cuối bài thơ, Xuân Diệu khẩn thiết nhắn nhủ:
“Phải duyên, phải lứa thì thương,
Để chi đêm thẳm ngày trường, hỡi em!”
Nếu có duyên phận, xin hãy cùng nhau trân trọng. Còn nếu không, cớ sao lại để tình cảm này kéo dài, để đêm cứ mãi thăm thẳm và ngày thì lê thê trong nỗi mong chờ?
Lời kết
Hỏi là một bài thơ tình buồn, nhưng lại đẹp và chân thực đến nao lòng. Không phải tình yêu nào cũng được hồi đáp, không phải sự chờ đợi nào cũng có kết quả. Nhưng chính những điều chưa trọn vẹn ấy mới khiến tình yêu trở thành một thứ cảm xúc vĩnh cửu, ám ảnh mãi không thôi.
Và có lẽ, Hỏi không chỉ là câu hỏi của Xuân Diệu, mà còn là câu hỏi của biết bao trái tim đang yêu – một câu hỏi không cần lời đáp, nhưng lại chất chứa cả một trời khát khao và mong mỏi.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý