Cảm nhận bài thơ: Hồn lẫn xác – Lưu Trọng Lư

Hồn lẫn xác

 

(Tặng Mừng)

Bữa cơm ngày nho nhỏ chợ chiều
Mùa sen, em đem về mấy đoá
“Nhớ gọi em nghe! Giờ hoa nở”
Sáng ra, sen rụng khắp nhà

Đêm đêm hương sắc hút cả vào mơ
Giờ, nhìn lại xác hoa… mà tội

Anh ơi, sao tách hồn khỏi xác
Của cho là vô tận, của nhận là không cùng
Cho nhiều, em sẽ mãi mãi giàu thêm.
Như khi em biết dâng cho đời mãi mãi.

*

Hồn Lẫn Xác – Ý Nghĩa Của Sự Dâng Hiến

Giữa những khoảnh khắc đời thường, Lưu Trọng Lư đã khéo léo gói ghém một triết lý sâu sắc trong bài thơ “Hồn lẫn xác”. Một bữa cơm giản dị, những bông sen mùa hạ và lời dặn dò tưởng chừng rất đỗi thân quen lại trở thành điểm tựa để nhà thơ suy tư về sự dâng hiến, về mối quan hệ giữa “cho” và “nhận”, giữa “hồn” và “xác” trong cuộc đời.

Hoa nở – Hoa tàn, cuộc đời trôi qua trong lặng lẽ

Bài thơ mở đầu bằng một khung cảnh đầy ấm áp:

“Bữa cơm ngày nho nhỏ chợ chiều
Mùa sen, em đem về mấy đóa
‘Nhớ gọi em nghe! Giờ hoa nở’
Sáng ra, sen rụng khắp nhà.”

Hình ảnh một bữa cơm đơn sơ, những bông sen tươi được mang về, và lời dặn dò đầy yêu thương: “Nhớ gọi em nghe! Giờ hoa nở” – tất cả tạo nên một không gian bình dị, gần gũi. Nhưng rồi, buổi sáng đến, hoa đã rụng, hương sắc đã phai tàn, để lại trong lòng một nỗi ngậm ngùi. Câu thơ “Sáng ra, sen rụng khắp nhà” không chỉ là một bức tranh tĩnh mà còn là sự ẩn dụ về quy luật vô thường của cuộc sống. Hoa dù đẹp đến đâu cũng phải đến lúc tàn, như đời người, như những khoảnh khắc hạnh phúc mong manh.

Và rồi, khi “Đêm đêm hương sắc hút cả vào mơ”, ta nhận ra rằng có những thứ không mất đi mà chỉ chuyển hóa sang một dạng tồn tại khác – từ thực tại vào giấc mơ, từ xác hoa vào những hoài niệm và cảm xúc trong tâm hồn. Nhưng đứng trước xác hoa tàn úa, con người vẫn không khỏi xót xa:

“Giờ, nhìn lại xác hoa… mà tội”

Câu thơ này như một tiếng thở dài, một nỗi thương cảm không chỉ dành cho những cánh hoa rụng, mà còn dành cho những điều đẹp đẽ đã trôi qua trong đời.

Hồn và xác – Ý nghĩa của sự dâng hiến

Từ nỗi tiếc nuối, bài thơ chuyển sang một tầng suy tư khác – triết lý về sự dâng hiến và ý nghĩa của việc cho đi:

“Anh ơi, sao tách hồn khỏi xác
Của cho là vô tận, của nhận là không cùng
Cho nhiều, em sẽ mãi mãi giàu thêm
Như khi em biết dâng cho đời mãi mãi.”

Lời thơ như một sự thức tỉnh. Con người thường tiếc nuối những gì đã mất, nhưng quên rằng bản thân sự dâng hiến đã là một sự trường tồn. Hoa có thể rụng, nhưng hương của nó đã thấm vào không gian, vào những giấc mơ, vào kỷ niệm của con người.

Tác giả nhấn mạnh rằng “của cho là vô tận, của nhận là không cùng”, bởi vì những gì ta trao đi không bao giờ mất đi, mà chỉ chuyển hóa thành một hình thức khác – có thể là niềm vui, hạnh phúc, hoặc những giá trị tinh thần cao đẹp.

Câu thơ “Cho nhiều, em sẽ mãi mãi giàu thêm” không nói về sự giàu có vật chất, mà là sự phong phú của tâm hồn. Khi ta biết trao đi tình yêu thương, sự sẻ chia, ta không mất đi mà càng thêm viên mãn, như một bông hoa dâng hương thơm cho đời mà không hề nuối tiếc.

Thông điệp: Đừng sợ mất đi, hãy biết dâng hiến

Bài thơ “Hồn lẫn xác” không chỉ nói về vòng đời của một bông hoa mà còn là hình ảnh ẩn dụ về con người và ý nghĩa của sự sống. Đôi khi, ta tiếc nuối những gì đã qua, những vẻ đẹp không còn nữa, nhưng thực ra, tất cả đều đã được lưu giữ theo một cách nào đó – trong tâm hồn, trong tình yêu, trong sự tiếp nối của cuộc đời.

Điều quan trọng không phải là giữ lại, mà là biết cách cho đi. Khi ta dâng hiến những gì đẹp nhất cho đời, chính ta mới là người giàu có nhất. Như bông sen nở và tàn, nhưng hương thơm vẫn mãi còn – những gì ta trao đi sẽ không bao giờ mất, mà sẽ hóa thành một phần của cuộc đời, của tình yêu thương, của ký ức và niềm vui bất tận.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *