Huế đa tình
Thu về lạnh sắc tà dương
Hoàng cung chừng đã hơi hương bay dồn
Thuận An khuất bóng hoàng hôn
Gió bao giờ thổi lại hồn tràng giang
Nơi đây rụng đổ lá vàng
Lăng vua xa lắm, dặm đàng hạt xanh
Dòng Hương in gái nguyên lành
Lá thuyền du khách thanh thanh tiếng đờn
Vỹ Dạ thôn, Vỹ Dạ thôn
Biết che cần trúc không buồn mà say
Non xa trăng đã tròn đầy
Em ơi để mọc lòng gây lên mùa…
*
“Huế Đa Tình – Một Bản Tình Ca Xao Xuyến Lòng Người”
Huế, miền đất của mộng và thơ, của những hoài niệm xa xăm và nỗi buồn vương vấn tựa sương khói. Trong thi ca Bích Khê, Huế hiện lên không chỉ với vẻ đẹp trầm mặc cổ kính, mà còn là một miền cảm xúc đa tình, nơi mỗi cơn gió, mỗi dòng sông, mỗi tiếng đàn đều chở theo những rung động sâu kín của lòng người.
Huế – Nỗi lòng của mùa thu và những lắng đọng thời gian
Mở đầu bài thơ, Bích Khê vẽ nên bức tranh mùa thu xứ Huế bằng những gam màu nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc:
“Thu về lạnh sắc tà dương
Hoàng cung chừng đã hơi hương bay dồn.”
Mùa thu Huế không chỉ có gió se lạnh hay ánh tà dương rực đỏ trên nền trời. Đó còn là những hơi hương phảng phất, như dấu vết của thời gian vẫn còn lưu luyến trên những mái ngói rêu phong, trên những bức tường cổ kính của hoàng cung. Thu đến không chỉ là sự chuyển mình của đất trời mà còn là sự lay động trong tâm hồn con người.
Nhưng thu ấy không chỉ hiện diện trong hoàng cung, mà còn trải dài ra tận cửa biển Thuận An, nơi sóng vỗ bờ như những nhịp thở của lịch sử:
“Thuận An khuất bóng hoàng hôn
Gió bao giờ thổi lại hồn tràng giang.”
Một câu hỏi vang lên giữa mênh mang trời nước: liệu gió có thể thổi về những hồn xưa, những vang bóng một thời? Huế trong thơ Bích Khê không chỉ là một không gian địa lý, mà còn là một miền ký ức, nơi con người khát khao tìm lại những gì đã trôi xa theo dòng chảy thời gian.
Sắc Huế – Cổ kính, trữ tình và dịu dàng như dáng hình người con gái
Huế không chỉ có hoàng thành rêu phong, lăng vua xa thẳm, mà còn có một dòng sông Hương dịu dàng, in bóng những tà áo nguyên lành của người con gái Huế:
“Dòng Hương in gái nguyên lành
Lá thuyền du khách thanh thanh tiếng đờn.”
Dòng Hương Giang trong thơ Bích Khê không đơn thuần là một con sông, mà là biểu tượng của Huế trữ tình và nền nã. Sông chở theo những con thuyền nhỏ, nơi những người du khách lắng nghe tiếng đàn tỉ tê, để lòng chìm vào không gian thơ mộng mà chỉ Huế mới có.
Từ sông Hương, bước chân thi nhân đưa ta về Vỹ Dạ – nơi từng được Hàn Mặc Tử nhắc đến với vẻ đẹp mơ màng trong “Đây thôn Vỹ Dạ”:
“Vỹ Dạ thôn, Vỹ Dạ thôn
Biết che cần trúc không buồn mà say.”
Vỹ Dạ trong thơ Bích Khê không còn là chốn “nhìn nắng hàng cau nắng mới lên” như trong thơ Hàn Mặc Tử, mà là nơi của những say mê, nơi con người tìm thấy niềm vui trong vẻ đẹp bình dị của thiên nhiên.
Huế – Nỗi nhớ không thể nguôi ngoai
Nếu những câu thơ đầu vẽ nên một Huế cổ kính và trầm lặng, thì câu kết lại mở ra một niềm hy vọng, một mùa yêu đương đang nảy nở:
“Non xa trăng đã tròn đầy
Em ơi để mọc lòng gây lên mùa…”
Hình ảnh vầng trăng tròn đầy là biểu tượng của sự viên mãn, của một tình cảm đang dâng trào. Thi nhân không chỉ đứng lặng nhìn Huế với nỗi buồn hoài cổ, mà còn mong muốn “mọc lòng gây lên mùa” – gieo mầm cho một tình yêu, một niềm vui mới.
Lời kết
“Huế đa tình” của Bích Khê là một bản tình ca xao xuyến về xứ Huế – nơi quá khứ và hiện tại, hoài niệm và khát khao hòa quyện vào nhau. Đó là Huế với sắc thu trầm lặng, với sông Hương thơ mộng, với Vỹ Dạ ngọt ngào, và với những tâm hồn đa cảm luôn kiếm tìm một điều gì đó vĩnh hằng trong dòng chảy bất tận của thời gian.
Huế trong thơ Bích Khê không chỉ là một địa danh, mà còn là một nỗi lòng, một miền thương nhớ không thể nguôi ngoai.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý