Hy Mã Lạp Sơn
Nghìn thế kỷ đã theo nghìn thế kỷ,
Ta đứng đây nhìn thấy triệu mặt trời
Tắt và nhen và phân phát cho đời
Những thời tiết tái tê hay ấm áp
Ở chốn tuyệt mù, dưới chân ta đẹp.
Ta đứng đây, vĩnh viễn giữa mùa đông,
Tuyết trên đầu vĩnh viễn choá từng không.
Trán vĩnh viễn nặng mang sầu Trái Đất
Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất.
Không có chi bè bạn nối cùng ta
Bởi ghen trời, ta ngạo nghễ xông pha
Lên vút thẳm, đứng trên nghìn đỉnh núi,
Trên những chót đã bỏ đồi dưới suối,
Trên những mây đã bỏ núi ngang mây
Trên những đồng tuyết lạnh ở trên mây,
Ngang nhật nguyệt – Còn chi sân với ngõ!
Lầu vua chúa còn chi hơn bãi cỏ?
Nóc đền đài cũng thấp tựa lũng nham!
Ta lên cao như một ý siêu phàm
Nhìn vũ trụ muốn tranh phần cao vọi!
Đời đã hết. Chỉ riêng ta đứng mãi
Ở nơi đây không dấu vết loài người
Mua sạch trong bằng nỗi rét ngàn đời
Làm kiêu hãnh giữa lặng im bất dịch
Mây với gió chẳng bao giờ tới đích
Phượng hoàng lên, vừa thử cánh đã sa
Cỏ đôi chòm không gợn sắc xanh pha
Thoáng linh động nào qua con thú nhỏ
Hiu hắt nhẽ bốn phương trời vò võ,
Lạnh lùng chăng sầu một đỉnh chon von…
Ta tưởng nghe tê tái sắc câu dòn
Buồn vạn kỷ không ai vươn mắt ngắm
Ta cao quá, thì núi non thấp lắm,
Chẳng chi so, chẳng chi đến giao hoà
Ta bỏ đời mà đời cũng bỏ ta
Giữa vắng ngắt, giữa lạnh lùng thê tuyệt!
Ngoài tang trắng của tuyết rồi lại tuyết,
Hoạ chăng nghe gần gũi khúc ca trời;
Trong veo ngàn, hơi thuần tuý của hơi
Xuyên ngày tháng, vẫn vỗ về bên mái,
Và trời rót khúc ca trời cảm khái:
– “Cô đơn muôn lần, muôn thuở cô đơn
“Người lên trời, ôi Hy Mã Lạp Sơn!”
1935-1941
*
Hy Mã Lạp Sơn – Đỉnh cao của cô đơn và kiêu hãnh
Có những bài thơ mang nỗi buồn dịu dàng, có những bài thơ cất lên tiếng ca hạnh phúc, nhưng cũng có những vần thơ là tiếng vọng trầm lặng của cô đơn tuyệt đối. Hy Mã Lạp Sơn của Xuân Diệu không đơn thuần là một bài thơ về thiên nhiên, mà là một khúc bi tráng của kẻ đứng trên đỉnh cao, nơi vĩnh viễn lạnh giá và đơn độc.
Đỉnh cao và nỗi cô đơn tuyệt đối
“Nghìn thế kỷ đã theo nghìn thế kỷ,
Ta đứng đây nhìn thấy triệu mặt trời…”
Ngay từ những dòng thơ đầu tiên, Hy Mã Lạp Sơn hiện lên như một thực thể vĩnh cửu, tồn tại qua bao thế kỷ, chứng kiến sự sinh diệt của thời gian, của ánh sáng, của những mặt trời tắt rồi nhen. Nhưng càng cao lớn, càng sừng sững bao nhiêu, thì sự cô đơn lại càng sâu thẳm bấy nhiêu.
“Ta đứng đây, vĩnh viễn giữa mùa đông,
Tuyết trên đầu vĩnh viễn choá từng không.
Trán vĩnh viễn nặng mang sầu Trái Đất…”
Lạnh lẽo, bất động, vĩnh viễn phủ đầy tuyết trắng – đó là số phận của Hy Mã Lạp Sơn, cũng là hình ảnh ẩn dụ cho con người với khát vọng vươn tới đỉnh cao nhưng đổi lại là sự cô độc tột cùng.
Sự kiêu hãnh của kẻ “Riêng, Một, Nhất”
“Ta là Một, là Riêng, là Thứ Nhất.
Không có chi bè bạn nối cùng ta…”
Câu thơ là lời khẳng định đầy ngạo nghễ, nhưng cũng chứa đựng nỗi buồn thăm thẳm. Hy Mã Lạp Sơn vươn lên trên tất cả, vượt xa mọi dãy núi, đứng trên đỉnh cao nhất của thế giới, nhưng cũng vì thế mà không ai có thể chạm tới. Sự cô độc này không phải là sự lẻ loi thông thường, mà là sự đơn độc của kẻ ở trên đỉnh cao, nơi không còn ai có thể đồng hành.
“Bởi ghen trời, ta ngạo nghễ xông pha
Lên vút thẳm, đứng trên nghìn đỉnh núi…”
Lên đến tận cùng, vượt qua những đỉnh núi khác, bỏ lại tất cả phía dưới – đó là khát vọng chinh phục tuyệt đối. Nhưng cũng chính khát vọng ấy đã đẩy Hy Mã Lạp Sơn vào khoảng không vô tận, nơi mà ngay cả mây cũng không thể vươn tới, gió cũng không thể chạm vào.
Sự lặng im đến lạnh người
“Đời đã hết. Chỉ riêng ta đứng mãi
Ở nơi đây không dấu vết loài người…”
Ở đỉnh cao, không còn hơi ấm của sự sống, không còn dấu vết của con người. Tuyết trải dài bất tận, cỏ không mọc nổi, ngay cả chim phượng hoàng cũng không thể bay lên. Đỉnh núi cao nhất lại là nơi hoang vắng nhất.
“Ta bỏ đời mà đời cũng bỏ ta
Giữa vắng ngắt, giữa lạnh lùng thê tuyệt!”
Đây là câu thơ mang sức nặng ghê gớm. Đỉnh cao ấy không chỉ do Hy Mã Lạp Sơn tự tách mình ra khỏi thế gian, mà chính thế gian cũng rời xa nó. Cảnh vật như ngừng thở, không có lấy một sự giao hòa, chỉ còn lại một màu trắng lạnh lùng, một sự câm lặng vĩnh viễn.
Khúc ca cô đơn của trời đất
Bài thơ khép lại bằng một câu cảm thán như tiếng vọng từ thiên cổ:
“Cô đơn muôn lần, muôn thuở cô đơn
Người lên trời, ôi Hy Mã Lạp Sơn!”
Đây không còn là nỗi cô đơn của một cá nhân, mà là sự cô đơn mang tính vũ trụ. Xuân Diệu để cho trời đất lên tiếng, như một bản trường ca bi tráng về định mệnh của những kẻ vươn tới đỉnh cao tuyệt đối: càng cao vời bao nhiêu, càng cô đơn bấy nhiêu.
Thông điệp: Đỉnh cao hay vực sâu của cô độc?
Hy Mã Lạp Sơn không chỉ là một bài thơ ca ngợi sự hùng vĩ của thiên nhiên, mà còn là một ẩn dụ về số phận của những con người có khát vọng vươn lên tột đỉnh. Đỉnh cao ấy có thể là tri thức, quyền lực, danh vọng, hay lý tưởng – nhưng khi đã chạm tới, họ sẽ nhận ra mình chỉ còn lại một mình giữa khoảng không vô tận.
Bài thơ đặt ra câu hỏi lớn: Đỉnh cao có thực sự đáng giá nếu cái giá phải trả là sự cô đơn vĩnh cửu? Và khi ta đứng ở nơi cao nhất, liệu ta có hạnh phúc, hay chỉ là một kẻ lạc lõng giữa bầu trời rộng lớn?
Xuân Diệu đã khắc họa một bức tranh hùng vĩ nhưng cũng đầy ám ảnh. Hy Mã Lạp Sơn, kiêu hãnh và cô đơn, là biểu tượng của những con người mang hoài bão lớn lao – những kẻ muốn chạm tới trời, nhưng đổi lại, họ chỉ còn lại chính mình với nỗi lạnh lẽo không gì sánh nổi.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý