Kẻ đi đày
Hỡi ôi! nước cuộn lòng sông đỏ,
Mây bạc trôi trong nắng gợn trời;
Huế chẳng còn tăm, Hà Nội bỏ;
Còn gì đâu nữa, ái tình ôi!
Lòng ta sinh tụ ở nơi kia,
Tổ ấm đang vui, sao phá đi.
Nhìn või bốn phương không bóng dáng,
Luống thương trai trẻ giữa lương thì.
Ai giam cung nữ chín lần tường,
Ai ngắt hoa xuân đang độ hương.
Cung nữ cớ chi tàn má thắm;
Hoa xuân đâu nỡ để rơi đường.
Mấy thu công chúa mãi không chồng,
Ngày tháng rơi xuân sang rụng đông!
Khóc dấu không hay đêm cạn hết,
Tình xương trông lệ: gối ra hồng.
Giai nhân ai đậy giữa quan tài
Cho liễu người khô, ngọc mắt phai.
Rờn rã con chim ca nửa khúc,
Tên sâu ai dứt chuỗi châu cười.
Nghẹn cổ bông hoa, chết dáng sương,
Rã rời kim cải, giết uyên ương:
Nghĩ cùng thiên hạ đau bao thuở;
Thương vẩn làm chi, nên tự thương!
Những người xương thịt của ta đâu?
Tiếng thuộc lời quen chẳng có nhau.
Ai đẩy lòng ta vào cõi lạnh,
Cho thôi hôm muộn, đến đêm sầu!
Rơi đi nước mặt lụt ngang mày!
Mở hết cho tuôn mạch máu ngây!
Vĩnh viễn già nua, xuân ngắn ngủi,
Mái xanh hương đượm chốc sương đầy.
Suối cao chi lắm suối xa ơi,
Suối ở chân mây chói mặt trời,
Ta phải gục đầu không dám ngó,
Khát mà chẳng được đến gần nơi.
Mỹ Tho, 1940-1943
*
Kẻ Đi Đày – Khát Vọng Giữa Bể Sầu
Xuân Diệu, nhà thơ của tình yêu và khát khao sống mãnh liệt, cũng có những lúc trầm mặc trong nỗi cô đơn đến tận cùng. Kẻ đi đày không chỉ là một bài thơ về sự lưu lạc, mà còn là tiếng kêu bi ai của một trái tim bị xé rách giữa yêu thương và tuyệt vọng.
Lưu lạc – Khi quê hương chỉ còn là hồi ức
“Hỡi ôi! nước cuộn lòng sông đỏ,
Mây bạc trôi trong nắng gợn trời;
Huế chẳng còn tăm, Hà Nội bỏ;
Còn gì đâu nữa, ái tình ôi!”
Mở đầu bài thơ là hình ảnh nước sông cuộn đỏ, mây bạc trôi hờ hững – một không gian đầy biến động, bất an. Sông vẫn chảy, trời vẫn rộng, nhưng lòng người đã mất phương hướng. Huế và Hà Nội – hai vùng đất in dấu bao kỷ niệm – giờ chỉ còn trong hoài niệm xa vời.
Câu thơ cuối cùng như một tiếng nấc nghẹn: “Còn gì đâu nữa, ái tình ôi!” Tình yêu không chỉ là tình yêu đôi lứa, mà còn là tình yêu quê hương, tình yêu cuộc đời. Tất cả đều bị cuốn trôi trong dòng chảy của thời gian, để lại một tâm hồn tan nát, bơ vơ.
Sự giam cầm của thời gian và số phận
“Ai giam cung nữ chín lần tường,
Ai ngắt hoa xuân đang độ hương.
Cung nữ cớ chi tàn má thắm;
Hoa xuân đâu nỡ để rơi đường.”
Xuân Diệu mượn hình ảnh cung nữ bị giam cầm để nói về chính mình – một tâm hồn trẻ trung, yêu đời, yêu tự do nhưng bị kìm hãm giữa bốn bức tường số phận. Hoa xuân đang nở rộ, nhưng đã bị ngắt đi khi còn tràn đầy hương sắc. Phải chăng ông đang tiếc nuối cho những ngày tuổi trẻ bị đánh mất trong cô đơn và tuyệt vọng?
Thời gian – Kẻ đày ải tàn nhẫn
“Mấy thu công chúa mãi không chồng,
Ngày tháng rơi xuân sang rụng đông!
Khóc dấu không hay đêm cạn hết,
Tình xương trông lệ: gối ra hồng.”
Thời gian trong thơ Xuân Diệu không trôi qua nhẹ nhàng, mà là sự rơi rụng, là những mất mát không thể nào lấy lại. Công chúa mãi không chồng, tình xuân chưa kịp nở đã héo tàn. Những giọt lệ âm thầm chảy suốt đêm dài, đến nỗi “gối ra hồng” – hình ảnh gợi lên nỗi đau đớn âm ỉ, khắc khoải.
Bị lưu đày trong chính tâm hồn mình
“Những người xương thịt của ta đâu?
Tiếng thuộc lời quen chẳng có nhau.
Ai đẩy lòng ta vào cõi lạnh,
Cho thôi hôm muộn, đến đêm sầu!”
Nếu sự lưu đày về thể xác là một nỗi đau, thì sự lưu đày trong chính tâm hồn mình còn tàn nhẫn hơn. Nhà thơ như bị đẩy vào một thế giới xa lạ, nơi không còn người thân, không còn những tiếng nói quen thuộc. Không gian trở nên lạnh lẽo, chỉ có đêm sầu triền miên.
Khát khao bị bóp nghẹt
“Suối cao chi lắm suối xa ơi,
Suối ở chân mây chói mặt trời,
Ta phải gục đầu không dám ngó,
Khát mà chẳng được đến gần nơi.”
Hình ảnh dòng suối xa vời dưới chân mây tượng trưng cho những khát vọng không thể với tới. Ánh mặt trời chói chang nhưng không thể sưởi ấm trái tim đã héo hon. Con người bị dằn vặt giữa khao khát và bất lực, muốn vươn tới nhưng lại bị dập vùi bởi thực tại nghiệt ngã.
Lời kết – Kẻ đi đày của thời gian và số phận
Kẻ đi đày không chỉ nói về sự lưu lạc về địa lý, mà còn là cuộc lưu đày của tâm hồn, của những ước mơ bị chôn vùi trong thực tại nghiệt ngã. Xuân Diệu đau đớn khi thấy tuổi trẻ bị lãng phí, tình yêu bị dập tắt, và khát vọng sống bị giam cầm trong những bức tường vô hình.
Bài thơ không chỉ là một tiếng kêu than, mà còn là một sự phản kháng đầy dữ dội trước số phận. Dù bị lưu đày, Xuân Diệu vẫn khát khao yêu, khát khao sống. Nhưng có lẽ, ông cũng hiểu rằng có những khát vọng vĩnh viễn không thể chạm tới – như dòng suối ở chân mây, như giấc mộng tuổi trẻ đã trôi xa.
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý