Không đề
Tháng chạp sương giăng tan ánh trăng
Thua trời, sao tắt sắc vân vân
Đêm nay lạnh xuống lòng cây rách
Buồn chảy quê rêu giọt nước thầm
Hiên vẩn vơ bay mạng nhện tơ
Hồn tương lững thững ẩm như mưa
Ngoài xa đôi tiếng rao đem vắng
Rung cả mây trời cả ý thơ.
Tôi đợi trăng tươi pha ngọt mắt
Và chờ bóng lá đắp lòng đơn
Hôm qua không có, hôm nay mất
Ai rú trong trời tám hướng sương
Biết mấy đời trai trong goá bụa
Đêm ròng đứng thắp mẩu tầm hương.
Tro tàn có đốt không hồng nữa
Thắt lạnh bên lòng nỗi hận thương
1940
*
Lạnh Đêm Không Đề – Nỗi Buồn Của Kẻ Lữ Hành Cô Độc
Thâm Tâm – người thi sĩ tài hoa nhưng bạc mệnh, kẻ đã để lại những vần thơ đầy ám ảnh về nhân sinh, về những kẻ ra đi mà không hẹn ngày trở lại. Nếu Tống Biệt Hành là lời tiễn biệt bi tráng, thì Không Đề lại là tiếng thở dài âm thầm, là nỗi cô đơn không tên ngấm vào từng giọt sương khuya.
Bài thơ không có tiêu đề, như một câu chuyện dở dang, như một cảm xúc không thể gọi thành tên. Và chính sự không định danh ấy càng khiến bài thơ thêm phần ám ảnh, như thể mọi xúc cảm của thi sĩ đã hòa vào sương lạnh, tan biến vào bóng đêm vô tận.
Đêm tháng Chạp – Khi vũ trụ cũng u buồn
Ngay từ câu thơ đầu, không gian hiện lên với một màn sương giăng kín, phủ lên cả ánh trăng:
“Tháng chạp sương giăng tan ánh trăng
Thua trời, sao tắt sắc vân vân.”
Tháng Chạp – những ngày cuối cùng của năm, khi mùa đông đã đạt đến tận cùng của cái rét. Sương giăng dày đến mức ánh trăng cũng nhạt nhòa, những vì sao tắt lịm trong bầu trời đêm lạnh lẽo. Không gian ấy không chỉ là cảnh vật mà còn là sự phản chiếu tâm trạng con người. Trăng lẩn khuất, sao mờ nhạt, phải chăng đó là biểu tượng cho những mộng tưởng đã vỡ tan, cho những khát vọng bị cuộc đời vùi lấp?
“Đêm nay lạnh xuống lòng cây rách
Buồn chảy quê rêu giọt nước thầm.”
Hình ảnh “cây rách” – những nhành cây xác xơ trong giá lạnh, như chính tâm hồn của những con người cô đơn giữa nhân gian. Nỗi buồn không còn là một cảm xúc trừu tượng mà trở thành một thực thể, “chảy” xuống từng thớ đất, bám vào những rêu phong cũ kỹ.
Cô đơn phủ kín hiên nhà, vương vào hồn người
“Hiên vẩn vơ bay mạng nhện tơ
Hồn tương lững thững ẩm như mưa.”
Một góc hiên nhà phủ đầy mạng nhện – dấu tích của thời gian, của sự quạnh vắng. Mạng nhện mỏng manh, nhưng lại đan kín nỗi buồn. Câu thơ gợi nhớ đến những ngôi nhà cũ kỹ, nơi có những kẻ đã quên mất niềm vui, chỉ còn lại những nỗi trống trải kéo dài qua năm tháng.
Hồn người cũng như vạn vật, trôi lững thững giữa đêm khuya, ẩm ướt như cơn mưa dai dẳng. Đó là nỗi cô đơn không thể gọi tên, là cảm giác lạc lõng giữa dòng đời mà không biết bấu víu vào đâu.
“Ngoài xa đôi tiếng rao đêm vắng
Rung cả mây trời cả ý thơ.”
Đột nhiên, trong màn đêm tịch mịch, vang lên tiếng rao lẻ loi. Một thanh âm nhỏ nhoi, nhưng lại khiến cả không gian rung lên, khiến cả “mây trời” cũng xao động, khiến cả “ý thơ” cũng không còn bình lặng.
Có lẽ, đôi khi, chính những âm thanh nhỏ bé lại là thứ làm trái tim ta đau đớn nhất. Giữa màn đêm vắng, một tiếng rao có thể là tiếng gọi của một số phận, của một kiếp người lầm lũi trong bóng tối.
Những mất mát không thể cứu vãn
“Tôi đợi trăng tươi pha ngọt mắt
Và chờ bóng lá đắp lòng đơn
Hôm qua không có, hôm nay mất
Ai rú trong trời tám hướng sương.”
Có lẽ, thi sĩ vẫn mong đợi một chút ánh sáng, một tia hy vọng len lỏi vào nỗi cô đơn của mình. Nhưng rồi, mọi thứ vẫn chỉ là vô vọng. Ngay cả trăng cũng chẳng thể làm ngọt mắt kẻ buồn, ngay cả bóng lá cũng không đủ để lấp đầy sự trống trải.
Đau đớn hơn, hôm qua đã chẳng có gì, nhưng hôm nay lại còn mất đi. Câu thơ như một tiếng thở dài cho những thứ chưa kịp nắm giữ đã vụt tan biến. Và giữa đêm sương lạnh lẽo, có tiếng rú vang lên – là tiếng của ai? Là tiếng của gió, của trời đất, hay chính là tiếng lòng của những kẻ lạc bước giữa nhân gian?
Ngọn hương tàn, niềm thương cũng lạnh
“Biết mấy đời trai trong goá bụa
Đêm ròng đứng thắp mẩu tầm hương.”
Một hình ảnh đầy xót xa – những người trai sống trong goá bụa, thắp lên một mẩu tầm hương trong đêm dài. Đây không còn chỉ là nỗi cô đơn của một cá nhân, mà đã trở thành nỗi bi thương của cả một thế hệ, những con người sinh ra trong thời loạn, chứng kiến bao cảnh chia ly, mất mát.
“Tro tàn có đốt không hồng nữa
Thắt lạnh bên lòng nỗi hận thương.”
Tàn tro rồi có đốt lên cũng chẳng thể đỏ rực thêm lần nữa. Câu thơ như một sự khẳng định về những điều đã mất, về những ký ức chẳng thể nào hồi sinh. Và điều còn lại, chỉ là nỗi đau thắt lạnh bên lòng – một nỗi đau không thể gọi thành tên, không thể bộc bạch cùng ai.
Lời kết – Một nỗi buồn không thể gọi tên
Bài thơ Không Đề của Thâm Tâm là một bức tranh mờ ảo về những kiếp người lạc lõng, về những mất mát không thể cứu vãn, về những nỗi đau âm thầm không ai thấu hiểu. Cả bài thơ là một nỗi buồn miên man, không cao trào, không dữ dội, nhưng cứ thế thấm dần vào tâm trí người đọc.
Không có lời oán trách, không có tiếng khóc than, nhưng bài thơ vẫn khiến người ta thấy nhói lòng. Có lẽ, giữa cuộc đời này, ai rồi cũng sẽ có những khoảnh khắc như thế – khoảnh khắc mà ngay cả nỗi buồn cũng không thể đặt tên, chỉ có thể lặng lẽ ngấm vào tim…
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.