Khứ lai
Nét chữ này
Mảnh giấy này
Dấu chân trên cát
Tượng mây giữa trời
Ngày mai, tôi đã đi rồi.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Khi Dấu Chân Tan Trong Mây – Lời Tạm Biệt Từ Một Người Tỉnh Thức
Có những bài thơ chỉ vỏn vẹn vài câu, nhưng mỗi chữ là một nhịp thở, một ánh nhìn sâu sắc vào bản chất của hiện hữu. “Khứ lai” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – một lời tạm biệt nhẹ như làn khói, nhưng dư âm đọng lại thì sâu thẳm như biển lòng. Đó không phải là lời chia ly buồn bã, mà là một bài thiền ca về vô thường, về sự tiếp nối của tâm thức, và về dấu vết của tình thương sau khi thân xác đã rời đi.
Nét chữ này
Mảnh giấy này
Dấu chân trên cát
Tượng mây giữa trời
Ngày mai, tôi đã đi rồi.
Mỗi dòng thơ là một hình ảnh cụ thể, nhưng lại mở ra một cõi mênh mông của tư tưởng và chiêm nghiệm. Nét chữ, mảnh giấy, dấu chân, tượng mây – tất cả đều là biểu hiện, là dấu tích của một sự có mặt, nhưng cũng là minh chứng cho tính chất tạm thời, không bền chắc của mọi hiện tượng.
Nét chữ sẽ phai, mảnh giấy có thể rách, dấu chân bị sóng cuốn trôi, và mây không giữ hình lâu. Nhưng Thiền sư không viết ra những điều ấy để gợi buồn hay tiếc nuối. Ngược lại, Người chỉ nhẹ nhàng nhắc nhở ta rằng: tất cả đều vô thường, và vì thế, tất cả đều quý giá. Khi ta biết rằng mọi thứ chỉ là tạm bợ, ta sẽ trân trọng hơn từng giây phút hiện tại, từng cái nhìn, từng nụ cười, từng hơi thở bên nhau.
Ngày mai, tôi đã đi rồi.
Câu cuối vang lên như một tiếng chuông buông nhẹ vào hư không. Không có khốc liệt, không có giãy giụa. Chỉ là một sự ra đi an nhiên, tự tại, như một cơn gió thổi qua, như chiếc lá lìa cành đúng độ. “Tôi đã đi rồi” – là đi về đâu? Không phải về cõi mất, mà là trở về với cái không biên giới – nơi không còn phân biệt giữa đến và đi, sinh và diệt. Bởi vì, như Thiền sư từng nói: “Tôi đã từng là một đám mây. Tôi đã từng là một dòng sông.”
Bài thơ “Khứ lai” không mang theo triết lý lớn, không giảng giải dài dòng, nhưng nó là một pháp thoại thâm sâu về cái chết – không như một điểm kết thúc, mà như một chuyển tiếp tự nhiên. Khi người tỉnh thức ra đi, họ không mang theo gì, nhưng họ để lại tất cả: sự bình an, sự hiểu biết, và một con đường để người sau tiếp bước.
Thông điệp của Thiền sư là: Hãy sống tỉnh thức từng ngày, vì ngày mai ai cũng sẽ “đi rồi”. Nhưng nếu hôm nay ta đã sống trọn vẹn với hiểu biết và thương yêu, thì sự ra đi ấy không còn là mất mát – mà là sự trở về.
Trong cõi vô thường ấy, những nét chữ, mảnh giấy, dấu chân trên cát, và tượng mây giữa trời không còn là dấu vết của chia ly, mà là những đóa hoa lưu niệm cho một đời sống đẹp – một đời sống đã thắp sáng biết bao tâm hồn. Và dù Người đã đi, dấu chân ấy vẫn còn trong lòng người ở lại, như một ngọn lửa nhỏ âm ỉ, ấm mãi giữa cuộc đời.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý