Cảm nhận bài thơ: Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ – Nguyễn Khoa Điềm

Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ

 

Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi,
Em ngủ cho ngoan đừng rời lưng mẹ.
Mẹ giã gạo mẹ nuôi bộ đội,
Nhịp chày nghiêng, giấc ngủ em nghiêng.
Mồ hôi mẹ rơi má em nóng hổi,
Vai mẹ gầy nhấp nhô làm gối,
Lưng đưa nôi và tim hát thành lời:
– Ngủ ngoan a kay ơi, ngủ ngoan a kay hỡi,
Mẹ thương a kay, mẹ thương bộ đội
Con mơ cho mẹ hạt gạo trắng ngần,
Mai sau con lớn vung chày lún sân…

Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi,
Em ngủ cho ngoan đừng rời lưng mẹ.
Mẹ đang trỉa bắp trên núi Ka-lưi
Lưng núi thì to, mà lưng mẹ nhỏ,
Em ngủ ngoan em, đừng làm mẹ mỏi.
Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi,
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.
– Ngủ ngoan a kay ơi, ngủ ngoan a kay hỡi,
Mẹ thương a kay, mẹ thương làng đói.
Con mơ cho mẹ hạt bắp lên đều
Mai sau con lớn phát mười Ka-lưi…

Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi,
Em ngủ cho ngoan đừng rời lưng mẹ.
Mẹ đang chuyển lán, mẹ đi đạp rừng.
Thằng Mỹ đuổi ta phải rời con suối
Anh trai cầm súng, chị gái cầm chông,
Mẹ địu em đi để dành trận cuối.
Từ trên lưng mẹ em đến chiến trường,
Từ trong đói khổ em vào Trường Sơn.
– Ngủ ngoan a kay ơi, ngủ ngoan a kay hỡi,
Mẹ thương a kay, mẹ thương đất nước.
Con mơ cho mẹ được thấy Bác Hồ,
Mai sau con lớn làm người Tự Do…


25-3-1971

Bài thơ được sáng tác khi tác giả đang công tác ở chiến khu miền tây Thừa Thiên.

*

Lời Ru Trên Lưng Mẹ – Khúc Hát Giữa Gian Lao

Có những bài thơ không chỉ là thơ, mà còn là nhịp tim của một dân tộc, là tiếng hát ru giữa những năm tháng chiến tranh khốc liệt. Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ của Nguyễn Khoa Điềm là một bài thơ như thế – vừa dịu dàng như lời ru của mẹ, vừa da diết như lời thề sắt son của cả một thế hệ.

Lưng mẹ – chiếc nôi của những giấc mơ

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh quen thuộc và bình dị:

“Em Cu Tai ngủ trên lưng mẹ ơi,
Em ngủ cho ngoan đừng rời lưng mẹ.”

Lưng mẹ không chỉ là nơi chở che em thơ, mà còn là điểm tựa của cả tương lai, là nơi hun đúc ý chí và khát vọng của một dân tộc. Trên lưng mẹ, em Cu Tai ngủ ngon, để mẹ yên tâm giã gạo nuôi bộ đội. Tiếng chày giã gạo hòa cùng nhịp thở của mẹ, hòa cùng hơi ấm của em, tạo thành một khúc ru bình dị mà thiêng liêng.

“Mẹ giã gạo mẹ nuôi bộ đội,
Nhịp chày nghiêng, giấc ngủ em nghiêng.
Mồ hôi mẹ rơi má em nóng hổi,
Vai mẹ gầy nhấp nhô làm gối,
Lưng đưa nôi và tim hát thành lời…”

Mẹ gánh trên vai không chỉ là đứa con bé bỏng mà còn là cả Tổ quốc. Mẹ giã gạo nuôi bộ đội – những người chiến sĩ đang chiến đấu bảo vệ quê hương. Từng giọt mồ hôi rơi trên má em không chỉ là dấu vết của nhọc nhằn mà còn là hơi ấm của tình yêu thương, của ý chí kiên cường.

Mẹ – người gieo mầm hy vọng

Không chỉ giã gạo, mẹ còn đi trỉa bắp trên những ngọn núi Ka-lưi. Mẹ nhỏ bé nhưng lưng mẹ gánh cả cánh đồng, cả những ước mơ về một ngày mai no ấm:

“Mẹ đang trỉa bắp trên núi Ka-lưi
Lưng núi thì to, mà lưng mẹ nhỏ,
Em ngủ ngoan em, đừng làm mẹ mỏi.”

Mặt trời của bắp ở trên đồi, còn mặt trời của mẹ nằm trên lưng. Một hình ảnh so sánh giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Với mẹ, em Cu Tai chính là ánh sáng, là hy vọng, là tương lai của gia đình, của đất nước.

Lời ru không chỉ là mong em ngủ ngon, mà còn gửi gắm trong đó niềm hy vọng lớn lao:

“Con mơ cho mẹ hạt bắp lên đều,
Mai sau con lớn phát mười Ka-lưi…”

Mẹ mong một ngày nào đó, con lớn lên sẽ tiếp tục công việc của mẹ, làm cho ruộng bắp xanh tươi, làm cho quê hương no ấm.

Chiến tranh – Hành trình lớn lên trên lưng mẹ

Nhưng chiến tranh không cho phép mẹ và con có một cuộc sống yên bình. Đất nước chưa yên, làng quê chưa được ngủ ngon, mẹ lại phải rời làng, đạp rừng, chuyển lán trại để tránh giặc:

“Mẹ đang chuyển lán, mẹ đi đạp rừng.
Thằng Mỹ đuổi ta phải rời con suối.”

Anh trai cầm súng, chị gái cầm chông, còn mẹ địu em trên lưng, để em cũng trở thành một phần của cuộc chiến. Em lớn lên không chỉ trong những câu chuyện cổ tích, mà lớn lên cùng những bước chân hành quân, cùng tiếng súng, cùng những hy sinh và mất mát.

“Từ trên lưng mẹ em đến chiến trường,
Từ trong đói khổ em vào Trường Sơn.”

Lời ru của mẹ bỗng trở nên trầm hùng hơn, bởi giờ đây, giấc mơ của mẹ không chỉ là hạt gạo, hạt bắp, mà là một đất nước tự do:

“Con mơ cho mẹ được thấy Bác Hồ,
Mai sau con lớn làm người Tự Do…”

Mẹ không mong con giàu sang, không mong con có cuộc sống dễ dàng, mẹ chỉ mong con được sống trong một đất nước độc lập, không còn chiến tranh.

Lời ru – tiếng lòng của cả dân tộc

Bài thơ Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ không chỉ là lời ru của một người mẹ, mà còn là tiếng lòng của cả dân tộc. Đó là hình ảnh những bà mẹ Việt Nam kiên cường, gánh trên vai không chỉ con thơ mà còn cả đất nước.

Qua lời ru của mẹ, ta thấy được sự hy sinh thầm lặng của những người phụ nữ trong chiến tranh. Họ không trực tiếp cầm súng ra trận, nhưng chính họ là hậu phương vững chắc, là những người gieo mầm cho thế hệ tương lai.

Bài thơ không có những câu chữ bi tráng, không có những hình ảnh bom đạn khốc liệt, nhưng lại lay động lòng người bởi chính sự giản dị, bởi những tình cảm thiêng liêng ẩn trong từng câu thơ.

Lời ru ấy không chỉ dành cho em Cu Tai, mà còn dành cho cả dân tộc Việt Nam. Đó là lời ru về lòng yêu nước, về ý chí kiên cường, về khát vọng tự do. Và đến hôm nay, khi chiến tranh đã lùi xa, bài thơ vẫn vang vọng, nhắc nhở chúng ta về những hy sinh to lớn, về tình yêu thương vô bờ bến của những người mẹ đã làm nên lịch sử.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *