Khúc tiêu thiều
Ngồi dưới liễu du dương ta nhẹ nhấc
Cây nhã tiêu dồn dập nhạc mơ hồ.
– Gió ngang mơ hàng cây chưa tỉnh giấc;
Bình minh xuân êm ái như lời mơ.
Kìa Tây Thi! sao mây chưa đượm trắng
Anh tới đây chưa kịp gọi hồn tiêu,
Em đã sớm cong mình trên nước lặng
Cho nước trông ngược vẽ dáng yêu kiều?
Đừng rũ vội…? Giời im còn tăm tối,
Cầu Nhược Gia chưa kẻ bám tre lần…
Quăng lụa thắm bên nguồn đừng rũ vội,
Em lên nghe anh gọi tiếng chim thần!
Em hay chăng? Ngày xưa khi vua Thuấn
Chúm môi thiêng say thổi khúc tiêu này,
Phượng sánh hoàng từng không theo nhịp uốn;
Ngàn muôn chim giao cánh chập chờn bay.
Đờn suối bỗng lên cung – và chan chứa
Những câu ca tươi sáng ánh u uyên.
Nụ trúc đào quên thu đua thắm nở;
Gió trên trần dìu dặt ngát hương tiên…
Ngày nay, cạn lời khua trong ống rỗng,
Không bao giờ thấy nữa cảnh huyền xưa.
Suối thờ ơ, mây gió lười cảm động;
Chim xa xôi lạ điệu Tiêu thiều ca
Tiêu chẳng khiến giời đêm kia thôi tối,
Hơi xuân qua vẫn lạnh… nhưng cần chi?
Vì, mỗi lần rung hơi anh đắm thổi,
Em lắng nghe lời trúc, hỡi Tây Thi!
*
Khúc Tiêu Thiều – Hồi Ức Huyền Ảo Của Một Nét Xưa
Trong nền thơ ca lãng mạn Việt Nam, Huy Thông là một cái tên đặc biệt. Ông không chỉ viết về tình yêu, về những nỗi buồn nhân thế mà còn đắm chìm trong không gian huyền thoại, nơi thơ và nhạc hòa quyện thành một khúc ca bất tận. “Khúc Tiêu Thiều” chính là một bài thơ như thế – một bản nhạc huyền ảo đưa ta về những ngày xưa cũ, nơi tiếng tiêu vang lên giữa trời đất mênh mang, hòa vào bóng dáng Tây Thi tuyệt mỹ và câu chuyện xưa vọng về trong tiếng gió.
1. Một buổi sớm xuân và tiếng tiêu huyền ảo
“Ngồi dưới liễu du dương ta nhẹ nhấc
Cây nhã tiêu dồn dập nhạc mơ hồ.
– Gió ngang mơ hàng cây chưa tỉnh giấc;
Bình minh xuân êm ái như lời mơ.”
Những câu thơ đầu tiên đã vẽ ra một bức tranh thiên nhiên thơ mộng, nơi người nghệ sĩ ngồi dưới bóng liễu, nâng cây tiêu lên và thổi ra những thanh âm mơ hồ. Cảnh vật xung quanh như còn ngái ngủ, hàng cây chưa tỉnh, bình minh xuân êm dịu như một giấc mộng chưa tàn.
Không gian ấy gợi lên một cảm giác phiêu du, như thể tiếng tiêu đang ngân lên giữa ranh giới của thực tại và quá khứ, của mộng tưởng và hiện thực. Gió thổi ngang qua, mang theo hơi thở mùa xuân, nhưng cũng mang theo những âm thanh huyền bí của một thời xa xưa.
2. Tây Thi – Bóng dáng xưa trong lòng nước
“Kìa Tây Thi! sao mây chưa đượm trắng
Anh tới đây chưa kịp gọi hồn tiêu,
Em đã sớm cong mình trên nước lặng
Cho nước trông ngược vẽ dáng yêu kiều?”
Tiếng tiêu chưa dứt, hình ảnh Tây Thi đã hiện ra. Người đẹp năm xưa – biểu tượng của vẻ đẹp tuyệt sắc, của mối tình bi tráng giữa nước Ngô và nước Việt – giờ đây phản chiếu trên mặt nước lặng. Phải chăng đó là hình bóng còn lưu lại của quá khứ, một quá khứ không thể phai mờ?
Câu hỏi của nhân vật trữ tình đầy chất mộng ảo: “Kìa Tây Thi! sao mây chưa đượm trắng”, như thể thời gian chưa kịp phủ lên nàng lớp bụi mờ của lãng quên. Bóng dáng nàng vẫn đó, vẹn nguyên, phản chiếu dưới dòng nước, khiến người nghệ sĩ không khỏi ngẩn ngơ.
3. Tiếng tiêu – Lời gọi từ quá khứ
“Đừng rũ vội…? Giời im còn tăm tối,
Cầu Nhược Gia chưa kẻ bám tre lần…
Quăng lụa thắm bên nguồn đừng rũ vội,
Em lên nghe anh gọi tiếng chim thần!”
Những câu thơ này như một lời van nài: Đừng rũ vội…! Đừng vội rời đi, đừng để quá khứ chìm vào quên lãng. Nhân vật trữ tình mong muốn Tây Thi hãy nán lại, hãy lắng nghe tiếng tiêu cất lên, như một lời gọi vọng từ nghìn năm trước.
Trong không gian tĩnh lặng ấy, cây cầu Nhược Gia – nơi Tây Thi từng qua – vẫn chưa có người, như thể thời gian đã ngừng trôi. Và người nghệ sĩ, với tiếng tiêu trên tay, như đang cố đánh thức hồn của quá khứ, cố tìm lại một tiếng vọng xa xưa.
4. Tiếng tiêu của vua Thuấn và những huyền thoại không còn
“Em hay chăng? Ngày xưa khi vua Thuấn
Chúm môi thiêng say thổi khúc tiêu này,
Phượng sánh hoàng từng không theo nhịp uốn;
Ngàn muôn chim giao cánh chập chờn bay.”
Từ câu chuyện Tây Thi, bài thơ mở rộng ra một không gian xa hơn – đến tận huyền thoại của vua Thuấn, người đã từng thổi lên khúc tiêu khiến chim muông say đắm, trời đất rung động. Tiếng tiêu khi ấy có sức mạnh siêu phàm, có thể làm thiên nhiên đồng cảm, có thể khiến cả vũ trụ hòa vào nhịp điệu của nó.
Nhưng rồi, tất cả chỉ còn là quá khứ:
“Ngày nay, cạn lời khua trong ống rỗng,
Không bao giờ thấy nữa cảnh huyền xưa.
Suối thờ ơ, mây gió lười cảm động;
Chim xa xôi lạ điệu Tiêu thiều ca.”
Thời đại này, tiếng tiêu không còn thiêng liêng như trước. Suối đã thôi ngân vang, gió không còn lay động lòng người, chim muông đã xa rời điệu nhạc ngày nào. Cảnh tượng huyền ảo ấy nay chỉ còn là một hoài niệm, một điều không thể tìm lại được nữa.
5. Lời nhắn nhủ cuối cùng – Dù thế nào, vẫn cứ thổi
“Tiêu chẳng khiến giời đêm kia thôi tối,
Hơi xuân qua vẫn lạnh… nhưng cần chi?
Vì, mỗi lần rung hơi anh đắm thổi,
Em lắng nghe lời trúc, hỡi Tây Thi!”
Tiếng tiêu ngày nay không thể thay đổi trời đất, không thể khiến đêm tối hóa sáng, không thể làm chim muông tụ hội như thời vua Thuấn. Nhưng điều đó có quan trọng không? Không!
Bởi vì, dù thế nào đi nữa, người nghệ sĩ vẫn thổi – thổi không phải để thay đổi thế giới, mà vì mỗi lần tiếng tiêu vang lên, Tây Thi vẫn lắng nghe.
Phải chăng, đó cũng chính là tâm niệm của thi nhân? Rằng dù cuộc đời có đổi thay, dù những huyền thoại có phai mờ, thì vẫn có những người gìn giữ vẻ đẹp ấy, vẫn có những tâm hồn lắng nghe những thanh âm của quá khứ?
6. Khúc tiêu thiều – Tiếng vọng từ nghìn xưa
“Khúc Tiêu Thiều” của Huy Thông không chỉ là một bài thơ về âm nhạc, mà còn là một lời tự sự về thời gian, về sự mất mát của những giá trị xưa cũ. Tiếng tiêu ngày nay không còn quyền năng như thời vua Thuấn, nhưng nó vẫn còn đó – vẫn cất lên, vẫn ngân vang trong lòng người.
Bài thơ là một lời nhắc nhở rằng, dù quá khứ có trôi xa, vẫn có những người nhớ đến, vẫn có những tiếng thơ, tiếng nhạc vang lên để giữ lại hồn của những điều đẹp đẽ. Và chính những người ấy – những nghệ sĩ, những người yêu cái đẹp – sẽ làm cho quá khứ không bao giờ bị lãng quên.
*
Phạm Huy Thông (1916–1988) – Nhà thơ, nhà giáo, nhà khoa học xã hội Việt Nam
Phạm Huy Thông sinh ngày 22 tháng 11 năm 1916 tại Hà Nội, trong một gia đình kinh doanh lớn, giàu tinh thần dân tộc. Ông là hậu duệ của danh tướng Phạm Ngũ Lão, quê gốc ở Hưng Yên.
Ngay từ nhỏ, Phạm Huy Thông đã bộc lộ tài năng xuất sắc. Ông nổi tiếng trong phong trào Thơ Mới với bài Tiếng địch sông Ô khi mới 16 tuổi. Năm 21 tuổi, ông tốt nghiệp cử nhân Luật tại Viện Đại học Đông Dương, sau đó sang Pháp tiếp tục học tập và trở thành Tiến sĩ Luật, Thạc sĩ Sử – Địa khi mới 26 tuổi. Ông từng là Giáo sư, Ủy viên Hội đồng Giáo dục tối cao của Pháp và có thời gian giúp việc Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Hội nghị Fontainebleau năm 1946.
Sau khi trở về Việt Nam, ông giữ nhiều trọng trách như Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (1956–1966), Viện trưởng Viện Khảo cổ học (1967–1988), Đại biểu Quốc hội khóa II, III. Ông có nhiều đóng góp trong nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học với các công trình tiêu biểu như Thời đại các Vua Hùng dựng nước, Khảo cổ học 10 thế kỷ sau Công nguyên, Khảo cổ học với văn minh thời Trần.
Bên cạnh sự nghiệp khoa học, ông còn là nhà thơ, có thơ được nhắc đến trong Thi nhân Việt Nam của Hoài Thanh – Hoài Chân. Năm 2000, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh. Tên ông được đặt cho nhiều con đường tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
Ông qua đời ngày 21 tháng 6 năm 1988 tại Hà Nội.
Viên Ngọc Quý.