Kinh cầu nguyện hòa bình
Trang nghiêm đài sen ngự tọa
Đại hùng từ phụ Thích Ca
Đệ tử lắng lòng thanh tịnh
Bàn tay chắp thành liên hoa
Cung kính hướng về Điều Ngự
Dâng lời cầu nguyện thiết tha :
Kính lạy mười phương chư Phật
Từ bi trí tuệ chan hòa
Xin thương Việt Nam khốn khổ
Hai mươi năm lẻ can qua
Đất nước hai miền chia cắt
Máu xương rơi rụng trẻ già
Mẹ khóc khô dòng nước mắt
Con phơi thây chiến trường xa
Rách nát non sông gấm vóc
Khóc thương máu lệ chan hòa
Huynh đệ tương tàn tương sát
Theo lời xúi xiểm gần xa
Kính lạy mười phương chư Phật
Xót thương dân Việt hiếu hòa
Xin cho Việt Nam mở mắt
Nhìn ra Nam Bắc một nhà
Xin cho từ bi khơi dậy
Trong tình huynh đệ bao la
Xin cho lợi quyền chủ nghĩa
Biến thành thương cảm xót xa
Lạy đức Từ Bi dun dủi
Để cho thù hận xóa nhòa
Lạy đức Quan Âm cứu khổ
Cho lòng đất Việt nở hoa
Tín thành tâm hương một nén
Cầu xin chuyển nghiệp ta bà
Hoa tâm linh bừng nở khắp
Đuốc trí tuệ rọi muôn nhà
Cung kính hướng về Phật tổ
Đại bi Đại nguyện Thích Ca :
Đệ tử tâm thành phát nguyện
“Nghĩ điều thương yêu đùm bọc
Làm điều cảm thông đoàn kết
Nói điều xây dựng thuận hòa “
Hồi hướng vô biên công đức
Cầu cho nước Việt thái hòa
Cầu cho tất cả chúng con
Viên thành đại nguyện.
Bài này đã được viết vào năm 1965 để giới sinh viên, thanh niên và học sinh tụng đọc trước những buổi sinh hoạt cộng đồng.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Nến ngọc”)
*
Ngọn nến nguyện cầu giữa đêm trường dân tộc
Giữa cơn bão loạn của thời cuộc, giữa tiếng bom đạn dội xuống quê hương và tiếng khóc nghẹn ngào của những người mẹ mất con, những người anh mất em, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã viết nên bài thơ “Kinh cầu nguyện hòa bình” như một ngọn nến cháy âm thầm nhưng mãnh liệt trong đêm tối chiến tranh. Đây không đơn thuần là một bài thơ. Đó là một lời kinh, một lời nguyện thiết tha cất lên từ trái tim biết yêu thương, từ tâm nguyện sâu sắc của người con Phật giữa cuộc thế loạn lạc.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh trang nghiêm:
Trang nghiêm đài sen ngự tọa
Đại hùng từ phụ Thích Ca
Chính trong sự tĩnh lặng của thiền quán, trong không gian linh thiêng của tâm thức, Thiền sư đã chắp tay thành đóa sen, hướng về Đức Bổn Sư và mười phương chư Phật để dâng lên một lời khấn nguyện không phải cho riêng mình, mà cho cả một dân tộc đang rướm máu vì chiến tranh.
Hai mươi năm lẻ can qua
Đất nước hai miền chia cắt
Máu xương rơi rụng trẻ già
Từng dòng thơ không chỉ là sự mô tả, mà là tiếng khóc đau đớn nhưng không tuyệt vọng. Người viết không đứng bên lề lịch sử, mà bước thẳng vào trung tâm khổ đau của đất nước, để thay lời triệu triệu con người cầu xin cho lòng người được thức tỉnh, cho thù hận được buông xuống, cho anh em Nam Bắc thấy lại nhau trong tình ruột thịt.
Xin cho từ bi khơi dậy
Trong tình huynh đệ bao la
Thông điệp của Thiền sư chưa bao giờ cạn kiệt lòng yêu thương: dù bom rơi, dù máu đổ, từ bi vẫn là con đường duy nhất có thể dẫn con người vượt qua khổ nạn. Không có từ bi, không có tha thứ, thì đất nước chỉ còn lại hoang tàn, chia lìa. Nhưng một khi lòng người trở về với nhau, thì giữa tro tàn vẫn có thể mọc lên những mầm non hạnh phúc.
Xin cho lợi quyền chủ nghĩa
Biến thành thương cảm xót xa
Đây là lời cảnh tỉnh sâu sắc, rằng những lý tưởng chính trị, những hệ tư tưởng dù được nhân danh điều gì, nếu thiếu tình người, nếu đặt quyền lực lên trên lòng trắc ẩn, thì chỉ đem lại điêu tàn. Thiền sư không chọn phe, không kết án, chỉ mong con người thôi giết nhau nhân danh những điều lớn lao mà quên mất điều nhỏ bé nhất – tình người.
Cầu cho nước Việt thái hòa
Cầu cho tất cả chúng con
Viên thành đại nguyện
Bài thơ kết lại bằng lời phát nguyện của người đệ tử Phật, nhưng không phải để xa rời trần thế, mà để trở về giữa cuộc đời, hành xử bằng yêu thương, nói lời hiền hòa, và sống trọn vẹn một đời có ích cho nhau.
“Kinh cầu nguyện hòa bình” là một thánh ca của tình thương giữa chiến trường, là tiếng chuông tỉnh thức đánh thức lương tri giữa thời đại loạn ly. Hơn nửa thế kỷ đã trôi qua từ ngày bài thơ được viết, nhưng ngọn lửa từ bi mà Thiền sư thắp lên vẫn còn cháy rực trong tim người Việt.
Ngày nay, khi thế giới vẫn còn những cuộc chiến, khi đất nước vẫn đối diện với những đứt gãy thầm lặng trong lòng người, bài kinh ấy vẫn cần được tụng lên, không phải chỉ bằng miệng, mà bằng hành động tỉnh thức, bằng trái tim biết thương và đôi tay biết nắm lấy nhau. Bởi chỉ khi cùng nhau nâng niu sự sống, chúng ta mới thực sự “viên thành đại nguyện”.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý