Kính tiễn Nguyễn đại nhân trí sĩ
Biển hoạn mênh mang khéo bất bình!
Làm chi cho nhọc đám công danh!
Giang hồ bầu bạn hợp tan mặt,
Tòng cúc anh em say tỉnh tình.
Tiên quận há không trăng gió sẵn,
Tân An còn có nước non dành.
Gió đông đã dãi qua màu chạp,
Vườn cũ thăm xuân xuân vừa xinh.
*
Tiễn Người Rời Biển Hoạn – Một Cuộc Đời Thanh Bạch
Bài thơ “Kính tiễn Nguyễn đại nhân trí sĩ” của Đông Hồ là lời tiễn biệt đầy thâm trầm và sâu sắc dành cho một bậc trí sĩ rời bỏ chốn quan trường. Đọc từng câu thơ, ta cảm nhận được nỗi niềm vừa lưu luyến, vừa ngưỡng mộ, lại vừa như một lời tự vấn về danh lợi ở đời.
“Biển hoạn mênh mang khéo bất bình!
Làm chi cho nhọc đám công danh!”
Mở đầu bài thơ, Đông Hồ đã đặt ra một câu hỏi đầy trăn trở về cuộc đời làm quan. Biển hoạn lộ, tức chốn quan trường, vốn dĩ bao la, nhưng cũng đầy bất trắc và bất bình. Công danh, thứ mà bao người khát khao theo đuổi, có thực sự đáng để hao tâm tổn sức? Lời thơ không hề bi lụy mà mang sắc thái của một người đã thấu hiểu thế sự, nhận ra lẽ hơn thua của quyền lợi, và lựa chọn bước ra khỏi vòng danh lợi ấy.
“Giang hồ bầu bạn hợp tan mặt,
Tòng cúc anh em say tỉnh tình.”
Nhưng từ bỏ công danh không đồng nghĩa với cô đơn hay mất mát. Trí sĩ Nguyễn đại nhân vẫn còn những người bạn tri kỷ, vẫn có men rượu, có hoa cúc – biểu tượng của sự thanh tao, bền bỉ. “Say tỉnh tình” không chỉ nói đến cuộc vui giữa anh em, mà còn là cách sống tự tại: có lúc say trong thú vui giang hồ, có lúc tỉnh để ngẫm suy về cuộc đời.
“Tiên quận há không trăng gió sẵn,
Tân An còn có nước non dành.”
Người rời chốn quan trường không phải là mất đi tất cả, mà là trở về với thiên nhiên, với cuộc sống ung dung tự tại. Trăng gió, nước non – những thứ vốn dĩ bao la, rộng lớn, và không bao giờ phản bội con người. Phải chăng, đó mới chính là nơi mà một người trí sĩ thực sự thuộc về?
“Gió đông đã dãi qua màu chạp,
Vườn cũ thăm xuân xuân vừa xinh.”
Đông qua, xuân lại đến. Thời gian trôi đi, nhưng những gì thuộc về tự nhiên, về tâm hồn thanh sạch thì vẫn luôn vẹn nguyên. Người rời quan trường như trở về vườn cũ, nơi xuân sắc luôn chờ đón. Đây không chỉ là hình ảnh về sự trở lại của thiên nhiên, mà còn là một ẩn dụ về sự đổi thay của lòng người: từ bỏ những tranh đua chốn quan trường để trở về với cuộc sống bình yên, tự do.
Bài thơ là một lời tiễn biệt, nhưng cũng là một lời ngợi ca dành cho một người trí sĩ dám rũ bỏ công danh để tìm về với thiên nhiên và chính mình. Đông Hồ không chỉ tiễn một người bạn mà còn thể hiện quan niệm sống của chính ông: danh lợi suy cho cùng cũng chỉ là cơn gió thoảng, chỉ có tâm hồn thanh bạch và thiên nhiên bao la mới là thứ vĩnh hằng.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý