Ký ngày tương biệt ông Hương Tiên
Thanh khí gây nên chuyện ứng cầu,
Khi thân lọ phải hẹn hò nhau;
Mây bèo cảm thấy màu tan hợp,
Non nước buồn trông cuộc bể dâu;
Gió bụi mịt mù trường bốn biển,
Bút nghiên dìu dặt hội năm châu;
Tiễn đưa có chút tình trân trọng,
Kìa nước Hồ Đông một vũng sâu.
*
Lưu Luyến Ngày Tương Biệt – Nỗi Niềm Người Tri Kỷ
Bài thơ “Ký ngày tương biệt ông Hương Tiên” của Đông Hồ là một bức tranh thấm đẫm cảm xúc về sự chia ly giữa những người đồng chí hướng, giữa những tri kỷ trong chốn văn chương. Không đơn thuần chỉ là lời tiễn biệt, bài thơ còn chứa đựng một nỗi niềm sâu xa về thế sự xoay vần, về những cuộc gặp gỡ và chia ly vốn là lẽ thường tình của nhân gian.
“Thanh khí gây nên chuyện ứng cầu,
Khi thân lọ phải hẹn hò nhau;”
Những con người có tâm hồn cao khiết, có chung hoài bão, chung chí hướng, rồi cũng tìm thấy nhau giữa dòng đời. Nhưng tiếc thay, đời người là những cuộc gặp gỡ rồi chia xa, dù có đồng điệu đến đâu, cũng khó tránh khỏi phút giây từ biệt. Hai câu thơ như một lời nhắc nhở về duyên phận: có hội ngộ thì cũng có ly tan, và đó là quy luật không thể cưỡng cầu.
“Mây bèo cảm thấy màu tan hợp,
Non nước buồn trông cuộc bể dâu;”
Hình ảnh mây bèo gợi lên sự mong manh, vô định, trôi dạt giữa dòng đời. Non nước đứng lặng nhìn những đổi thay, những cuộc bể dâu không ngừng diễn ra. Phải chăng đây là nỗi niềm của Đông Hồ trước cảnh chia xa? Hay rộng hơn, đó là sự hoài cảm về những đổi thay trong thời cuộc, khi con người phải rời xa nhau không chỉ vì số phận mà còn vì những biến động ngoài ý muốn?
“Gió bụi mịt mù trường bốn biển,
Bút nghiên dìu dặt hội năm châu;”
Cuộc đời vốn đầy những phong ba, biến động, nhưng người quân tử không vì thế mà gục ngã. Nếu gió bụi là biểu tượng của những khó khăn, thử thách, thì bút nghiên chính là vũ khí của những kẻ sĩ, những người mang trong mình lý tưởng và trí tuệ. Dù chia xa, họ vẫn cùng nhau góp sức cho văn chương, học thuật, để tiếng nói của họ có thể vang xa đến tận năm châu.
“Tiễn đưa có chút tình trân trọng,
Kìa nước Hồ Đông một vũng sâu.”
Lời tiễn đưa cuối cùng chứa đầy sự trân quý. Đông Hồ không chỉ bày tỏ tình cảm dành cho người bạn tri âm mà còn nhắc đến nước Hồ Đông, một hình ảnh vừa thực vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Hồ Đông – có thể là chính ông, người mang nặng tình nghĩa và cũng sâu sắc như vũng nước lặng thầm nhưng không kém phần rộng lớn.
Bài thơ khép lại nhưng dư âm còn mãi. Đó không chỉ là một cuộc chia ly của hai người bạn, mà còn là lời tâm sự của những con người cùng chung chí hướng trước dòng đời biến động. Đông Hồ nhắn nhủ rằng, dù có xa nhau, dù có bị gió bụi cuộc đời cuốn đi, thì tình tri kỷ vẫn còn đó, và chí hướng vẫn sẽ tiếp tục được gìn giữ, truyền trao.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý