Cảm nhận bài thơ: Lá mồng tơi – Lưu Trọng Lư

Lá mồng tơi

(Tặng hương hồn một bác sĩ)

Hoa lá quanh nàng lác đác rơi
Cuối vườn đeo giỏ hái mồng tơi
Mồng tơi ứa đỏ đôi tay nõn
Có bé nhìn tay nhí nhảnh cười

Cách tường tiếng gọi khẽ đưa sang
Rẽ lá cô em trốn vội vàng
Quên giỏ mồng tơi bên giậu vắng
Ta qua nhặt lấy gửi đưa nàng

Năm tháng ta vui chốn bụi hồng
Cảnh xưa gò ngựa một chiều đông,
Cây trơ, giậu đổ, mồng tơi héo
Cô bé vườn bên đã lấy chồng.

*

Lá Mồng Tơi – Dư Âm Một Thời Đã Xa

Có những ký ức tưởng chừng rất nhỏ bé nhưng lại in sâu vào lòng người, để rồi khi thời gian trôi qua, ta mới chợt nhận ra rằng chúng chính là những mảnh ghép của tuổi trẻ, của những rung động đầu đời mà ta mãi mãi không thể quay lại. Lá mồng tơi của Lưu Trọng Lư là một bài thơ như thế – một hoài niệm nhẹ nhàng, trong trẻo nhưng cũng chất chứa bao tiếc nuối.

Bài thơ mở ra với một khung cảnh bình yên, nơi có một người con gái đang hái lá mồng tơi cuối vườn:

“Hoa lá quanh nàng lác đác rơi
Cuối vườn đeo giỏ hái mồng tơi
Mồng tơi ứa đỏ đôi tay nõn
Có bé nhìn tay nhí nhảnh cười.”

Cảnh vật như một bức tranh tràn đầy sức sống với sắc hoa lá, với hình ảnh cô gái dịu dàng nâng niu từng chiếc lá xanh. Nhưng giữa vẻ bình dị ấy, có một chi tiết rất đẹp – “mồng tơi ứa đỏ đôi tay nõn” – phải chăng đó là chút màu của nhựa cây, hay chính là dấu vết của một mối tình chớm nở, một thứ tình cảm hồn nhiên nhưng cũng thật mong manh?

Nhưng tình cảm ấy lại bị phá vỡ bởi sự e ấp, ngại ngùng:

“Cách tường tiếng gọi khẽ đưa sang
Rẽ lá cô em trốn vội vàng
Quên giỏ mồng tơi bên giậu vắng
Ta qua nhặt lấy gửi đưa nàng.”

Một tiếng gọi từ bên kia bức tường – ai đó đã gọi tên nàng, và nàng vội vã rẽ lá trốn đi, để lại chiếc giỏ mồng tơi lặng lẽ bên giậu. Cô gái ấy có lẽ còn quá trẻ để đối diện với những cảm xúc mới lạ trong lòng, nên chỉ biết lẩn tránh. Còn chàng trai – người đứng bên này giậu, chỉ có thể nhặt lấy chiếc giỏ bị bỏ quên và lặng lẽ gửi trả. Một hành động nhỏ bé nhưng lại chứa đựng bao nhiêu điều chưa kịp nói – sự bối rối, sự chờ mong và cả những cảm xúc còn dang dở.

Nhưng thời gian không chờ đợi ai, và khi con người mải mê với cuộc sống, thì những kỷ niệm ngày nào cũng chỉ còn là quá khứ:

“Năm tháng ta vui chốn bụi hồng
Cảnh xưa gò ngựa một chiều đông,
Cây trơ, giậu đổ, mồng tơi héo
Cô bé vườn bên đã lấy chồng.”

Những tháng năm tuổi trẻ qua đi, chàng trai giờ đây nhìn lại khu vườn xưa trong một buổi chiều đông lạnh lẽo. Không còn màu xanh của những tán lá, không còn giàn mồng tơi mềm mại vươn cao, mà chỉ còn lại cây trơ trụi, giậu đổ xiêu vẹo – như chính những kỷ niệm đã phai mờ theo năm tháng. Và cô bé ngày nào, người từng ngượng ngùng trốn đi sau những tán lá, giờ cũng đã bước sang một cuộc đời mới, không còn thuộc về những ký ức của chàng trai nữa.

Lưu Trọng Lư đã viết Lá mồng tơi với giọng thơ nhẹ nhàng mà sâu lắng, để lại trong lòng người đọc một nỗi bâng khuâng không thể gọi tên. Đó là nỗi tiếc nuối của những tình cảm chưa kịp thổ lộ, của những khoảnh khắc tưởng chừng như bình dị nhưng lại trở thành kỷ niệm theo ta suốt đời. Phải chăng ai trong chúng ta cũng từng có một mối tình như thế – một mối tình ngây thơ, trong sáng, nhưng rồi bị thời gian cuốn trôi, để lại trong lòng chỉ là chút dư hương mờ ảo, như những chiếc lá mồng tơi đã từng xanh mướt nơi giậu vườn xưa?

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *