Cảm nhận bài thơ: Lại nhớ – Lưu Trọng Lư

Lại nhớ

 

Hôm nay dạ lại bần thần
Nhìn đám mây chiều lại nhớ Vân.

Này mây hỡi! Mây chiều hỡi!
Dừng lại đây, chờ ta với.
Theo dấu chim xanh
Rẽ lối trời tình.
Cậy cùng làn gió
Tìm nơi Vân ở;
Vượt mấy rừng cây,
Bay qua chùa Thầy,
Đến nơi thôn nhỏ,
Ngừng bên cửa sổ
Chờ lúc nàng vén mành thưa;
Ngang trời ta đổ trận mưa.

*

Lại Nhớ – Cơn Mưa Từ Nỗi Lòng

Có những nỗi nhớ nhẹ như mây, mong manh mà miên viễn. Có những nỗi nhớ nặng như mưa, trĩu lòng người kẻ ở, người đi. Trong Lại Nhớ, Lưu Trọng Lư đã vẽ nên một nỗi nhớ vừa dịu dàng, vừa khắc khoải, nơi tình yêu hóa thành thiên nhiên, và thiên nhiên cũng thấm đượm cảm xúc con người.

Nỗi nhớ không tên – dạ bần thần, lòng tơ vương

“Hôm nay dạ lại bần thần
Nhìn đám mây chiều lại nhớ Vân.”

Mở đầu bài thơ là một trạng thái lửng lơ giữa hiện thực và ký ức. Nhân vật trữ tình không nói rõ Vân là ai, nhưng chỉ một câu ngắn gọn, ta đã cảm nhận được một nỗi nhớ sâu sắc. Đám mây chiều – hình ảnh muôn thuở của sự phiêu du và hoài niệm – trở thành sợi dây kết nối thực tại và quá khứ, nơi ký ức về Vân ùa về, xâm chiếm cả tâm trí người thơ.

Nỗi nhớ hóa thành thiên nhiên, gửi theo mây gió

“Này mây hỡi! Mây chiều hỡi!
Dừng lại đây, chờ ta với.
Theo dấu chim xanh
Rẽ lối trời tình.”

Không thể tự mình đi tìm, nhân vật gửi gắm nỗi lòng vào thiên nhiên. Mây, gió, chim xanh – những biểu tượng của sự tự do, của những cuộc hành trình vô định – trở thành sứ giả mang theo tấm lòng người nhớ mong.

Nhưng liệu có ai nghe thấy lời gọi của nỗi nhớ? Hay chỉ có thiên nhiên là người đồng hành, là kẻ chứng kiến một cõi lòng chờ đợi mà chẳng biết hồi đáp ở nơi đâu?

Nỗi nhớ vươn xa – vượt qua không gian, đến bên người thương

“Cậy cùng làn gió
Tìm nơi Vân ở;
Vượt mấy rừng cây,
Bay qua chùa Thầy,
Đến nơi thôn nhỏ,
Ngừng bên cửa sổ
Chờ lúc nàng vén mành thưa;”

Nỗi nhớ không còn là một ý niệm mơ hồ, mà đã trở thành một cuộc hành trình. Nó theo gió bay đi, băng qua rừng cây, vượt qua ngôi chùa cổ kính, tìm đến tận thôn nhỏ, nơi có một người con gái đang lặng lẽ vén màn nhìn ra ngoài.

Hình ảnh “vén mành thưa” gợi lên một vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng và e ấp. Phải chăng nàng cũng đang chờ đợi một tin tức, một dấu hiệu từ nơi xa? Hay tất cả chỉ là hy vọng của riêng người nhớ mong?

Nỗi nhớ bùng nổ – mưa ngang trời, lòng vỡ òa

“Ngang trời ta đổ trận mưa.”

Câu thơ cuối cùng là cao trào của toàn bộ bài thơ. Nỗi nhớ không còn dịu dàng, lặng lẽ nữa mà đã trở thành một cơn mưa lớn, đổ xuống bầu trời, trút hết tâm tư chất chứa.

Đây là một hình ảnh đầy ám ảnh. Mưa không chỉ là hiện tượng thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của những giọt nước mắt, của nỗi lòng không thể giữ lại nữa. Đó là cơn mưa của thương nhớ, của khát khao, của sự bất lực trước không gian và thời gian ngăn cách.

Lời kết – Nỗi nhớ vĩnh viễn của lòng người

Bài thơ Lại Nhớ không chỉ đơn thuần là một khúc ca tình yêu, mà còn là lời tự sự về nỗi nhớ, về sự mong manh của những cảm xúc con người. Lưu Trọng Lư không mô tả nỗi nhớ một cách trực diện, mà để nó lan tỏa qua thiên nhiên, qua mây, gió, mưa.

Có những nỗi nhớ dịu dàng như ánh nắng sớm, có những nỗi nhớ lặng thầm như bóng trăng khuya, và cũng có những nỗi nhớ mãnh liệt như một cơn mưa ngang trời.

Nỗi nhớ trong Lại Nhớ chính là như thế – âm thầm nhưng mãnh liệt, da diết nhưng bất lực, để rồi cuối cùng, chỉ còn lại một trận mưa đổ xuống, mang theo tất cả những gì đã không thể nói thành lời.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *