Cảm nhận bài thơ: Lại uống – Lưu Trọng Lư

Lại uống

Gửi P.H.

Em đã dặn anh đừng uống nữa,
Vì đâu anh đã lại say rồi!
Hãy cho anh trái lời em dặn
Một lần và lần nữa mà thôi

Những từ xưa không hề nhắp rượu
Hiền vui như gió lướt bên cầu.
Anh chỉ say sưa màu tuyệt diệu
Thơ dầu ra, rượu chửa lúc vào.

Nhưng hôm nay em ạ, hôm nay
Anh thấy em buồn, buồn đắm say,
Không hỏi – có bao giờ anh hỏi
Anh chỉ nhìn mà lòng ngất ngây.

Ai chặt hộ mình những trấn song,
Cho vai kề vai, lòng bên lòng,
Cho lệ em rơi, khăn anh ướt,
Cho mắt đẹp nữa, lúc mơ mòng.

Lơi thêm một nút, thắt một nút
Một bước xa ra, một bước gần.
Đã biết không mong còn mỏi đợi
Như người thiếu nữ bến sông Ngân.

Chuyện ái ân dành khi nhàn rỗi
Cười cũng hay mà khóc cũng hay.
Không vui ta cũng cùng vui gượng,
Vì không buồn, cũng bị buồn lây.

Chỉ một lần và lần nữa thôi,
Và ly này, và ly nữa vơi,
Cho anh trái nửa lời em dặn
“Vì em chỉ là em gái thôi”.

*

“Lại Uống” – Say Trong Men Tình, Say Trong Nỗi Đau

Trong dòng chảy của thơ Lưu Trọng Lư, Lại uống là một bài thơ đặc biệt, vừa nhẹ nhàng mà cũng chất chứa nỗi niềm sâu lắng. Đọc bài thơ, ta không chỉ thấy một chàng thi sĩ uống rượu mà còn thấy một tâm hồn đang ngấm men của tình yêu, của nuối tiếc, của một nỗi đau dịu dàng mà day dứt.

Bài thơ mở đầu bằng lời tự thú đầy thành khẩn: “Em đã dặn anh đừng uống nữa, / Vì đâu anh đã lại say rồi!” – một lời trách nhẹ nhàng, một sự bất lực trước chính mình. Chàng trai không say vì rượu, mà say vì điều gì đó còn đắng hơn, nồng hơn – những cảm xúc chẳng thể gọi tên. Câu thơ “Hãy cho anh trái lời em dặn / Một lần và lần nữa mà thôi” như một lời xin lỗi, một sự van nài cho phép mình yếu đuối trước tình cảm này, dù chỉ thêm một lần nữa.

Chàng trai ấy từng không cần rượu, từng say sưa với “màu tuyệt diệu” của thơ, của những điều đẹp đẽ hơn là men cay. Nhưng rồi, hôm nay khác. Hôm nay, khi nhìn thấy nàng buồn, một nỗi buồn sâu lắng và khó gọi tên, chàng không hỏi – không cần hỏi, vì chàng biết rõ nỗi buồn ấy cũng đang xâm chiếm trái tim mình.

Nỗi đau trong Lại uống không mãnh liệt, không gào thét, mà là một nỗi đau lặng lẽ, âm thầm. Nó len lỏi trong từng câu thơ: “Cho vai kề vai, lòng bên lòng, / Cho lệ em rơi, khăn anh ướt” – hai con người gần nhau, cảm nhận rõ hơi thở, nhịp tim của nhau, nhưng giữa họ vẫn có một khoảng cách không thể chạm tới. Một chiếc khăn ướt bởi nước mắt, một đôi mắt đẹp hơn khi thấm đẫm u hoài – tình yêu ấy không cần nói ra cũng đủ khiến người đọc xót xa.

Những hình ảnh như “lơi thêm một nút, thắt một nút” hay “một bước xa ra, một bước gần” gợi nên sự lửng lơ, dằng xé. Đó là cảm giác của một mối quan hệ không thể tiến thêm nhưng cũng chẳng đành rời xa, như ánh mắt của một người thiếu nữ vẫn dõi về bến sông Ngân, nơi mà nàng biết rõ chẳng thể có cuộc hội ngộ.

Tình yêu trong bài thơ là thứ tình yêu không lời, thứ tình yêu chỉ tồn tại trong những khoảng lặng, trong những cái nhìn dài, trong những giọt rượu cay nuốt vội. Câu thơ cuối như một nhát cắt sâu vào lòng người đọc: “Cho anh trái nửa lời em dặn / ‘Vì em chỉ là em gái thôi’”. Một lời xác định quan hệ – tưởng chừng rõ ràng nhưng lại mơ hồ đến đau lòng. Chàng trai uống không chỉ vì nỗi buồn của nàng, mà còn vì chính sự bất lực của bản thân.

Lưu Trọng Lư đã khắc họa một chuyện tình buồn nhưng đầy chất thơ, nơi rượu chỉ là cái cớ, còn nỗi say thật sự đến từ những điều chẳng thể với tới. Tình yêu ấy giống như một khúc nhạc lỡ dở, một chiếc bóng không thể thành hình, để rồi chỉ còn lại một lời xin “trái lời em dặn” – một lần, và rồi một lần nữa…

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *