Cảm nhận bài thơ: Lanka – Thiền sư Nhất Hạnh

Lanka

 

Ngàn năm sóng biếc mơn chân đảo

Rào rạt thâm sâu lòng đại dương

Đàn trẻ chân không trên cát mịn

Da thơm biển mặn, gió căng buồm…

Dừa cao rợp bóng nuôi hương đất

Chuối mít xoài thơm vẫn ngọt ngon

Mưa dội đèo cao nghe gió gọi

Dấu chân của Bụt vẫn chưa mòn

Nắng lên rực rỡ ngày khai hội

Trống nhịp bàn chân sóng nhạc tuôn

Tay mềm, nghiêng dáng nâu thôn nữ

Gợi ý tiền thân Bụt xuống trần.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Dấu Chân Bụt Trên Đảo Lanka – Khi Tâm Thức Gieo Mầm Vào Đất Trời

Trong bài thơ “Lanka”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên sống động của hòn đảo huyền thoại, mà còn gợi mở một chiều sâu tâm linh – nơi hiện thực và huyền thoại, quá khứ và hiện tại, con người và Bụt hòa tan làm một. Mỗi câu thơ như một bước chân nhẹ trên cát, nhưng khi lắng sâu, ta nghe được tiếng thì thầm của đất, của sóng, và của chính dòng tâm thức Bụt đã từng đi qua.

Ngàn năm sóng biếc mơn chân đảo
Rào rạt thâm sâu lòng đại dương

Mở đầu bài thơ là tiếng sóng không ngừng vỗ bờ. Sóng không chỉ là cảnh sắc, mà là chứng nhân của ngàn năm, là tiếng nói của thời gian. Đảo Lanka – nơi gắn liền với truyền thuyết Bụt đặt chân đến – giờ đây hiện lên không phải như một điểm đến du lịch, mà như một cõi linh thiêng, nơi mà từng con sóng, từng hạt cát đều gìn giữ ký ức thiêng liêng của những bước chân giác ngộ.

Đàn trẻ chân không trên cát mịn
Da thơm biển mặn, gió căng buồm…

Trong ánh sáng của hiện tại, những đứa trẻ chân trần là hình ảnh sống động của sự tiếp nối. Các em lớn lên giữa thiên nhiên tràn đầy, mang theo hương vị của biển, của gió, và của đất. Chúng như những mầm sống đang nảy nở từ dấu chân xưa, vô ưu mà đầy tiềm năng. Gió căng buồm cho đời ra khơi, như cách mà hạt giống chánh niệm được thổi bay qua bao thế hệ.

Dừa cao rợp bóng nuôi hương đất
Chuối mít xoài thơm vẫn ngọt ngon

Ở đây, Thiền sư nhắc đến những thứ bình dị: dừa, chuối, mít, xoài – không chỉ là sản vật, mà là biểu tượng của đất lành. Đất không chỉ nuôi cây trái, mà còn nuôi người, nuôi cả tâm linh nếu người biết sống hài hòa với đất, với trời. Thiên nhiên hiện lên không chỉ trong vẻ đẹp vật chất mà trong cả sự dưỡng nuôi thầm lặng và bền bỉ của từ bi.

Mưa dội đèo cao nghe gió gọi
Dấu chân của Bụt vẫn chưa mòn

Đây là hai câu thơ lắng nhất, như một hơi thở chánh niệm giữa bài ca tươi vui. Thiền sư không nói về quá khứ như một chuyện đã qua, mà như một dòng chảy vẫn đang hiện hữu. Bụt chưa từng rời khỏi đời. Bước chân của Người vẫn còn đó, không mòn theo thời gian, vì bước chân ấy là của chánh niệm, của hiểu biết và thương yêu. Dấu chân ấy không khắc trên đá, mà khắc trong tâm hồn những ai biết quay về sống sâu sắc với từng giây phút hiện tại.

Nắng lên rực rỡ ngày khai hội
Trống nhịp bàn chân sóng nhạc tuôn

Bài thơ chuyển mình, như ngày mới rực sáng. Đây không phải chỉ là lễ hội của con người, mà là lễ hội của sự sống. Trống và sóng hòa cùng nhau. Thiên nhiên và con người cùng nhịp đập. Một cuộc “khai hội” của tâm thức, khi con người nhận ra mình không tách rời khỏi cỏ cây, sông núi, và cả bước chân của những bậc tỉnh thức.

Tay mềm, nghiêng dáng nâu thôn nữ
Gợi ý tiền thân Bụt xuống trần.

Khép lại bằng hình ảnh một thôn nữ – dáng nghiêng và đôi tay mềm – thật dịu dàng và đầy thi vị. Nhưng không chỉ để ngợi ca cái đẹp, mà để nói rằng: Bụt cũng từng là người như thế, cũng từng bước đi trên mặt đất này bằng đôi chân trần, cũng từng cười, từng nhìn bằng ánh mắt yêu thương. Và Người có thể đang hiện diện trong bất kỳ ai biết sống sâu sắc, biết yêu thương bằng trái tim rộng mở.

Thông điệp của Thiền sư qua bài thơ “Lanka” không nằm ở sự huyền bí của một hòn đảo xa xôi, mà nằm ở sự tỉnh thức trước cái đẹp bình dị của đời sống, và sự tiếp nối của tâm Bụt trong từng bước chân con người hôm nay.
Thiền sư nhắc ta rằng: Dấu chân của bậc giác ngộ không bao giờ mất, nếu chúng ta biết đặt bàn chân mình xuống đất với tình thương và chánh niệm.
Lanka – không chỉ là một nơi chốn, mà là biểu tượng cho nơi nào có hiểu biết, nơi ấy có Bụt, có hội, có hoa, và có người đi tiếp con đường của từ bi và trí tuệ.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *