Cảm nhận bài thơ: Lau – Nguyễn Khoa Điềm

Lau

 

Xe đi trong rừng lau
Lau làm mây, lau làm bàn tay
Vuốt nhẹ vào buồng lái
Buồng lái ta có giàn tre làm mái
Thêm lau che đường, buồng lái hóa nhà ta
Kỷ niệm tuổi thơ phơ phất bóng lau qua
Lớp trẻ đi những triền đồi bãi sóng
Trên vai bạn cờ lau tập trận
Lịch sử ngàn xưa là ước mơ nay
Xe đi trong rừng lau gió lay..
Những hòm đạn ba-mươi-cân nén chặt thùng xe
Những tải gạo năm-mươi-cân căng tròn nóng hực
Truyền thuyết xưa và thần thoại nay
Lấp lánh khung trời cánh hoa lau bay
Thung lũng A Xo một bầu cộng hưởng
Bê-năm-hai và pháo địch rú gào
Nhưng năm năm trời xe ta đi là thế
Dìu dắt cửa ngoàn vẫn tiếng lau xao
Yêu những đồi lau ra trận đêm nao
Lau thắp sáng hai bờ vực thẳm
Qua trọng điểm gạt mồ hôi thấp nhám
Những bông lau vướng vít tự bao giờ
Một màu hoa sáng loáng cả mùa khô
Màu tốc độ trên tuến đường vận chuyển.


(15-3-1971)

*

Lau – Biểu Tượng Của Hành Trình Dấn Thân Và Hy Vọng

Bài thơ Lau của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ đơn thuần khắc họa một loài cây dân dã mọc hoang trên những triền đồi, thung lũng, mà còn gửi gắm trong đó hình ảnh của những đoàn xe ra trận, của những người chiến sĩ trên tuyến đường vận tải Trường Sơn gian khổ. Lau không còn là một loài cây bình thường, mà trở thành biểu tượng của cả một thời đại – một thời đại của lòng yêu nước, của ý chí kiên cường, của những giấc mơ và khát vọng chiến thắng.

Lau – Dáng hình của tuổi thơ và quá khứ

Bài thơ mở ra bằng hình ảnh những cánh lau phất phơ trong gió, hòa vào bước tiến của đoàn xe:

“Xe đi trong rừng lau
Lau làm mây, lau làm bàn tay
Vuốt nhẹ vào buồng lái…”

Lau không còn đơn thuần là cây cỏ ven đường, mà trở thành những đám mây bồng bềnh, những bàn tay dịu dàng chạm vào người lính lái xe, như một sự vỗ về, tiếp thêm sức mạnh trên chặng đường gian khổ. Chiếc buồng lái – không gian chật hẹp giữa bom đạn – nay bỗng trở thành một mái nhà bình yên, bởi đã có lau che chở.

“Buồng lái ta có giàn tre làm mái
Thêm lau che đường, buồng lái hóa nhà ta.”

Những người lính trên tuyến đường vận tải ra trận không đơn độc, bởi thiên nhiên đã hòa quyện vào họ, thành đồng đội, thành mái ấm. Và trong hình dáng những cánh lau bay phất phơ, họ bỗng nhớ về tuổi thơ, về những ngày cầm cờ lau tập trận, về những ước mơ ngây thơ nhưng cũng đầy kiêu hãnh:

“Kỷ niệm tuổi thơ phơ phất bóng lau qua
Lớp trẻ đi những triền đồi bãi sóng
Trên vai bạn cờ lau tập trận
Lịch sử ngàn xưa là ước mơ nay.”

Cờ lau ngày nào của đám trẻ thơ bỗng hóa thành hình ảnh của những lá cờ chiến thắng mà họ đang khao khát dựng lên. Truyền thống đấu tranh bất khuất của cha ông đã trở thành động lực để thế hệ trẻ tiếp bước.

Lau – Nhân chứng của gian khổ và kiên cường

Hành trình của những đoàn xe trên tuyến đường vận tải không chỉ có gió và lau, mà còn có bom đạn, có thử thách, có hy sinh:

“Những hòm đạn ba-mươi-cân nén chặt thùng xe
Những tải gạo năm-mươi-cân căng tròn nóng hực
Truyền thuyết xưa và thần thoại nay
Lấp lánh khung trời cánh hoa lau bay.”

Những đoàn xe không chỉ mang theo vũ khí, lương thực mà còn mang theo cả những khát vọng, những kỳ tích anh hùng. Hình ảnh “cánh hoa lau bay” lấp lánh giữa khung trời không chỉ mang vẻ đẹp lãng mạn mà còn là biểu tượng của sự vững vàng, kiên định trước mọi hiểm nguy.

Tuyến đường vận tải ấy không hề yên ả. Kẻ thù rình rập, máy bay B-52 gầm rú, bom đạn cày xới mặt đất. Nhưng những đoàn xe vẫn băng qua, vẫn kiên cường tiến về phía trước:

“Thung lũng A Xo một bầu cộng hưởng
Bê-năm-hai và pháo địch rú gào
Nhưng năm năm trời xe ta đi là thế
Dìu dắt cửa ngoàn vẫn tiếng lau xao.”

Những trận đánh ác liệt, những ngày tháng gian lao không làm tắt đi tiếng xào xạc dịu dàng của lau. Lau vẫn đứng đó, như một chứng nhân của lịch sử, như một người bạn đồng hành trên mọi chặng đường.

Lau – Ánh sáng của niềm tin và chiến thắng

Không chỉ là một loài cây mọc ven đường, lau còn mang một ý nghĩa thiêng liêng hơn – biểu tượng của ánh sáng, của tốc độ, của những bước tiến thần tốc trên con đường chiến thắng:

“Yêu những đồi lau ra trận đêm nao
Lau thắp sáng hai bờ vực thẳm
Qua trọng điểm gạt mồ hôi thấp nhám
Những bông lau vướng vít tự bao giờ
Một màu hoa sáng loáng cả mùa khô
Màu tốc độ trên tuyến đường vận chuyển.”

Những bông lau sáng loáng giữa mùa khô, giữa bom đạn mịt mù, như những đốm sáng của niềm tin, như những ngọn đèn dẫn lối cho những đoàn xe vượt qua trọng điểm. Lau không chỉ là nhân chứng mà còn là ánh sáng, là sức mạnh tinh thần giúp những chiến sĩ giữ vững ý chí trên con đường đầy gian nan.

Lời kết

Bài thơ Lau của Nguyễn Khoa Điềm không chỉ khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn làm sống dậy cả một thời kỳ lịch sử oai hùng. Lau – một loài cây hoang dại, tưởng chừng nhỏ bé và vô danh – bỗng trở thành biểu tượng của cả một thế hệ. Đó là sự bền bỉ, kiên cường, là niềm tin mãnh liệt vào ngày mai chiến thắng.

Lau không chỉ mọc trên triền đồi Trường Sơn, mà còn mọc trong trái tim của những người chiến sĩ, những con người đã đi qua gian khổ với lòng yêu nước cháy bỏng. Và hôm nay, khi đất nước đã hòa bình, hình ảnh những bông lau ấy vẫn vẹn nguyên trong ký ức, nhắc nhở chúng ta về một thời kỳ không thể nào quên.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *