Cảm nhận bài thơ: Lời kỹ nữ – Xuân Diệu

Lời kỹ nữ

 

Khách ngồi lại cùng em trong chốc nữa;
Vội vàng chi, trăng sáng quá, khách ơi.
Đêm nay rằm: yến tiệc sáng trên trời;
Khách không ở, lòng em cô độc quá.
Khách ngồi lại cùng em! đây gối lả,
Tay em đây, mời khách ngả đầu say;
Đây rượu nồng. Và hồn của em đây,
Em cung kính đặt dưới chân hoàng tử.
Chớ đạp hồn em!
Trăng về viễn xứ
Đi khoan thai trên ngự đỉnh trời tròn;
Gió theo trăng từ biển thổi qua non;
Buồn theo gió lan xa từng thoáng rợn.
Lòng kỹ nữ cũng sầu như biển lớn,
Chớ để riêng em phải gặp lòng em;
Tay ái ân du khách hãy làm rèm,
Tóc xanh tốt em xin nguyền dệt võng.

Đẩy hộ hồn em triền miên trên sóng,
Trôi phiêu lưu không vọng bến hay gành;
Vì mình em không được quấn chân anh,
Tóc không phải những dây tình vướng víu.
Em sợ lắm. Giá băng tràn mọi nẻo.
Trời đầy trăng lạnh lẽo suốt xương da.
Người giai nhân: bến đợi dưới cây già;
Tình du khách: thuyền qua không buộc chặt.

Lời kỹ nữ đã vỡ vì nước mắt.
Cuộc yêu đương gay gắt vì làng chơi.
Người viễn du lòng bận nhớ xa khơi,
Gỡ tay vướng để theo lời gió nước.

Xao xác tiếng gà. Trăng ngà lạnh buốt.
Mắt run mờ, kỹ nữ thấy sông trôi.
Du khách đi.
– Du khách đã đi rồi.


Hà Nội, 1939

*
Lời Kỹ Nữ – Tiếng Lòng Của Kiếp Hồng Nhan

Trong thơ Xuân Diệu, tình yêu luôn là sự giằng xé giữa khát khao và tuyệt vọng, giữa say mê và chia ly. Lời Kỹ Nữ không chỉ là tiếng thở than của một người con gái, mà còn là nỗi niềm của những phận đời cô độc, sống trong tình yêu mà không bao giờ có thể giữ được tình yêu.

Khát khao yêu và nỗi sợ cô đơn

Bài thơ mở đầu bằng lời mời gọi đầy tha thiết của người kỹ nữ:

“Khách ngồi lại cùng em trong chốc nữa;
Vội vàng chi, trăng sáng quá, khách ơi.”

Nàng không muốn vị khách rời đi, bởi nàng biết rằng khi người bước ra khỏi cánh cửa, chỉ còn lại trăng lạnh và lòng mình cô quạnh. Ánh trăng rằm sáng quá, càng làm cho sự cô đơn thêm rõ nét. Không gian lung linh, nhưng lòng người lại tối tăm.

Nàng níu giữ bằng tất cả những gì mình có:

“Đây rượu nồng. Và hồn của em đây,
Em cung kính đặt dưới chân hoàng tử.
Chớ đạp hồn em!”

Không chỉ là rượu, là gối mềm, mà chính linh hồn nàng cũng được đặt dưới chân vị khách với tất cả sự trân trọng. Nhưng sự hiến dâng ấy lại mong manh đến mức chỉ một bước chân vô tình cũng có thể nghiền nát. Đó là lời cầu xin tuyệt vọng của một người biết trước số phận mình: dù trao hết, cũng không được nhận lại.

Tình yêu – con thuyền không bến

Bức tranh của đêm trăng tiếp tục mở rộng, ánh trăng sáng trên trời, gió từ biển thổi qua non, buồn lan xa theo từng cơn gió. Nhưng lòng người kỹ nữ cũng giống như biển cả – rộng lớn nhưng vô định:

“Lòng kỹ nữ cũng sầu như biển lớn,
Chớ để riêng em phải gặp lòng em.”

Chỉ một câu thơ mà chứa đựng cả một nỗi đau mênh mông. Người con gái ấy không sợ cô đơn, mà sợ nhất là phải đối diện với chính lòng mình – một tâm hồn đã quá nhiều vết thương.

Vậy nên nàng chỉ mong người khách lạ có thể che chở cho mình dù chỉ trong khoảnh khắc:

“Tay ái ân du khách hãy làm rèm,
Tóc xanh tốt em xin nguyền dệt võng.”

Nhưng tất cả chỉ là một giấc mơ. Nàng muốn tình yêu làm thành bến bờ, nhưng lại biết rõ tình yêu của những kẻ du khách chỉ là thuyền trôi qua mà không bao giờ neo lại.

Niềm đau của kiếp hồng nhan

Nhưng người khách lạ không thể ở mãi, và cuối cùng, chia ly vẫn là điều không thể tránh khỏi:

“Người giai nhân: bến đợi dưới cây già;
Tình du khách: thuyền qua không buộc chặt.”

Câu thơ mang bóng dáng của hai câu trong Truyện Kiều:

“Sống làm vợ khắp người ta,
Hại thay thác xuống làm ma không chồng.”

Đó là số phận của những người phụ nữ bị xã hội ruồng rẫy, chỉ biết đợi chờ trong vô vọng. Bến thì mãi ở đó, nhưng thuyền thì chỉ lướt qua rồi mất hút.

Cuối cùng, mọi thứ vỡ tan trong nước mắt:

“Lời kỹ nữ đã vỡ vì nước mắt.
Cuộc yêu đương gay gắt vì làng chơi.”

Không có tình yêu thực sự nào dành cho nàng. Chỉ có sự đổi chác lạnh lẽo, chỉ có những cuộc vui qua đường, và khi tất cả qua đi, nàng chỉ còn lại nỗi trống vắng ghê người.

Lời chia ly trong đêm trăng lạnh

Cuối cùng, người khách rời đi, để lại một người con gái đứng trong đêm lạnh, chỉ còn lại ánh trăng tàn nhẫn soi xuống:

“Xao xác tiếng gà. Trăng ngà lạnh buốt.
Mắt run mờ, kỹ nữ thấy sông trôi.
Du khách đi.

– Du khách đã đi rồi.”

Hai câu cuối như một tiếng thở dài chấm dứt tất cả. Sự ra đi ấy đã được báo trước, nhưng khi nó thực sự đến, vẫn để lại một nỗi trống rỗng đến tột cùng.

Lời kết – Số phận con người trong vòng xoáy cô đơn

Lời Kỹ Nữ không chỉ là tiếng lòng của một người con gái lạc lõng giữa cuộc đời, mà còn là một tiếng nói đầy xót xa về kiếp người. Đó không chỉ là câu chuyện của những kỹ nữ xưa, mà còn là câu chuyện của tất cả những tâm hồn khao khát yêu thương nhưng chỉ nhận lại sự hờ hững, những con người hết lòng trao đi nhưng lại bị lãng quên.

Xuân Diệu đã vẽ lên bức tranh của một đêm trăng không chỉ đẹp mà còn lạnh, một mối tình không chỉ cháy bỏng mà còn tuyệt vọng. Và khi người khách ra đi, nàng kỹ nữ không chỉ mất đi một cuộc tình ngắn ngủi, mà còn mất đi chính hy vọng của mình.

Như vậy, trong ánh trăng rằm sáng quá ấy, có lẽ thứ duy nhất không đổi thay chính là nỗi buồn của những kẻ yêu mà không được yêu.

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *