Lời một con tàu
Tôi – con tàu cuốn gió, lao bay!
Trong nắng sáng – tiếng còi tôi hối hả
Với trước mặt, tôi là niềm gặp gỡ
Cùng sau lưng tôi là nỗi chia xa…
Tiếng cười nào ríu rít trong toa
Tôi sung sướng thả cương thả cửa
Như em bé nhìn qua khung sổ
Mắt tròn xoe, tay muốn nhoài ra…
Những cánh cò chớp nắng, những làng xa
Những dáng núi xoay tròn điệu múa
Cung đường mới mở ra trong gió
Những công trình vùn vụt lùi qua…
Tôi gửi lòng tôi xuống các ga
Không dừng được – tôi là con tàu suốt!…
Ai vẫy đó – mắt nhìn theo tha thiết
Tôi bâng khuâng gửi lại tiếng còi chào!…
Dáng cầu quen, xúc động đến xôn xao!
Tôi vàn mãi nhịp tôi trên sóng nước
Tôi vang mãi nhịp tôi bát ngát
Tình đôi bờ ngô lúa thương nhau…
Tôi toả mây trắng xoá ngang đầu
Tôi nổi gió! tung hoành, tôi xé gió!
Điều thôi thúc trong tôi là tốc độ
Trước vô cùng mới mẻ – hướng tôi bay!…
*
Lời Một Con Tàu – Khúc Hát Của Hành Trình Và Tốc Độ
Trong những chuyến đi bất tận của cuộc đời, có những điều luôn gắn liền với nỗi chia xa nhưng cũng chất chứa biết bao hân hoan gặp gỡ. “Lời một con tàu” của Tô Hà chính là bản hòa tấu về những chuyến hành trình miên viễn, nơi con tàu không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là biểu tượng của nhịp sống hối hả, của tốc độ, của những ước mơ vươn tới tương lai.
Con tàu – Hình tượng của hành trình bất tận
Mở đầu bài thơ, con tàu xuất hiện đầy mạnh mẽ, kiêu hãnh, mang theo cơn gió và ánh nắng, lao nhanh trên đường ray:
“Tôi – con tàu cuốn gió, lao bay!
Trong nắng sáng – tiếng còi tôi hối hả”
Con tàu không đứng yên, không chậm rãi, mà luôn vươn mình về phía trước. Nó mang trong mình sứ mệnh kết nối con người, đưa họ đến những chân trời mới. Nhưng cũng chính vì vậy, con tàu không chỉ là niềm vui của hội ngộ mà còn là nỗi buồn của chia xa:
“Với trước mặt, tôi là niềm gặp gỡ
Cùng sau lưng tôi là nỗi chia xa…”
Con tàu như một chứng nhân của biết bao cuộc chia ly và đoàn tụ. Nó hân hoan khi chở những hành khách mong ngóng được gặp lại người thân, nhưng cũng mang theo nỗi lòng của những người tiễn biệt, nhìn theo bóng tàu khuất dần trong tiếc nuối.
Bức tranh thiên nhiên và những điều mới mẻ trên hành trình
Từ khung cửa toa tàu, thiên nhiên hiện lên đầy sống động. Đó là những cánh cò chớp nắng, những làng xa khuất dần, những dãy núi nhấp nhô như đang nhảy múa theo từng vòng bánh lăn. Đó còn là những cung đường mới mở, những công trình hối hả vươn lên:
“Những cánh cò chớp nắng, những làng xa
Những dáng núi xoay tròn điệu múa
Cung đường mới mở ra trong gió
Những công trình vùn vụt lùi qua…”
Những câu thơ như một đoạn phim tua nhanh, nơi tốc độ của con tàu hòa nhịp với sự phát triển không ngừng của đất nước. Tàu đi qua những miền quê yên bình, nhưng cũng lướt qua những công trình hiện đại, nơi con người đang ngày đêm dựng xây cuộc sống mới.
Nỗi bâng khuâng của con tàu – Giữa chia xa và kết nối
Dù mang trong mình hơi thở của tốc độ, con tàu vẫn không tránh khỏi những phút giây bâng khuâng khi đi qua những sân ga, nơi có những bàn tay vẫy chào, những ánh mắt lưu luyến tiễn đưa:
“Tôi gửi lòng tôi xuống các ga
Không dừng được – tôi là con tàu suốt!…”
Là con tàu, nó không thể dừng lâu, không thể níu giữ những giây phút chia ly hay đoàn tụ. Nhưng dù vậy, nó vẫn để lại một lời chào bằng tiếng còi, như một cách nhắn nhủ rằng dù có đi xa, nó vẫn mang theo những kỷ niệm trên mỗi hành trình.
Tốc độ – Biểu tượng của thời đại mới
Vượt lên trên những xúc cảm chia xa, con tàu trong bài thơ còn mang trong mình một khát khao mãnh liệt: chinh phục tốc độ, vươn tới những chân trời xa:
“Điều thôi thúc trong tôi là tốc độ
Trước vô cùng mới mẻ – hướng tôi bay!…”
Hình ảnh con tàu không chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển, mà còn là biểu tượng cho tinh thần đổi mới, cho sự phát triển không ngừng của thời đại. Nó lao nhanh về phía trước, không ngừng khám phá những điều mới lạ, như chính con người đang tiến lên trong công cuộc dựng xây đất nước.
Lời kết – Khi con tàu là biểu tượng của cuộc đời
“Lời một con tàu” không chỉ là câu chuyện về một chuyến đi, mà còn là bức tranh thu nhỏ của cuộc đời: có chia xa, có hội ngộ, có những phút giây bâng khuâng nhưng cũng đầy quyết tâm hướng về phía trước. Con tàu ấy chính là hình ảnh của con người, của một dân tộc không ngừng vận động, không ngừng tiến lên để chạm đến những tầm cao mới.
Trên đường ray của thời gian, ai trong chúng ta cũng như một con tàu, mang theo những ước mơ, những hoài bão, và cả những niềm tiếc nuối. Nhưng điều quan trọng nhất, như con tàu của Tô Hà, là không bao giờ dừng lại – bởi phía trước luôn là những chân trời rộng mở, những hành trình mới đang chờ đón.
*
Nhà thơ Tô Hà – Người gửi hồn vào những vần thơ Hà Nội
Tô Hà (1939 – 1991), tên thật là Lê Duy Chiểu, sinh ra tại Thường Tín, Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là một cây bút gắn bó sâu sắc với mảnh đất nghìn năm văn hiến. Trong suốt cuộc đời sáng tác, Tô Hà đã để lại dấu ấn đặc biệt trong nền thơ ca Việt Nam, đặc biệt với những tác phẩm mang hơi thở của Hà Nội và cuộc sống đô thị.
Là hội viên Hội Nhà văn Việt Nam, ông từng đảm nhiệm vị trí Trưởng ban Biên tập Báo Người Hà Nội, góp phần đưa tờ báo trở thành một diễn đàn văn chương, nghệ thuật có giá trị. Sự nghiệp thơ ca của Tô Hà gắn liền với những tập thơ giàu hình ảnh và cảm xúc như Hương cỏ mặt trời (1978), Sóng nắng (1981), Hoa vừa đi vừa nở (1981), Thành phố có ngôi nhà của mình (1988), Sóng giữa lòng tay (1990), cùng tác phẩm văn xuôi Chuyện không có trong thư.
Thơ Tô Hà mang phong cách trữ tình, giàu nhạc điệu, thể hiện cái nhìn tinh tế trước những đổi thay của thời cuộc. Ông viết về Hà Nội không chỉ bằng những hoài niệm mà còn bằng tình yêu của một người đã chứng kiến sự trưởng thành và chuyển mình của thành phố. Những bài thơ của ông thường chất chứa sự giản dị nhưng sâu lắng, khiến người đọc dễ dàng đồng cảm và rung động.
Cuộc đời Tô Hà tuy ngắn ngủi, ông qua đời năm 1991 do bệnh suy thận, nhưng những tác phẩm ông để lại vẫn còn vang vọng trong lòng độc giả yêu thơ. Với sự nghiệp gắn bó cùng Hà Nội và thơ ca, ông đã trở thành một phần không thể thiếu của văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.