Cảm nhận bài thơ: Lời nguyện cầu tìm đất sống – Thiền sư Nhất Hạnh

Lời nguyện cầu tìm đất sống

 

Lênh đênh ngoài sóng gió

Thuyền nhỏ giữa đại dương

Quyết tâm tìm đất sống

Đói lạnh bao ngày đường

Chúng tôi là bọt biển

Trôi giạt giữa mênh mông

Chúng tôi là hạt bụi

Trong không gian vô cùng

Tiếng chúng tôi lạc mất

Trong gió rít từng không

Trên thuyền không nước uống

Trên thuyền hết thức ăn

Con chúng tôi kiệt sức

Khóc rã và lịm dần

Chúng tôi khao khát Đất

Nhưng chẳng được tới gần

Mặc sức mà kêu cứu

Tàu bè vẫn dửng dưng

Bao nhiêu thuyền đã lật

Vì sóng gió bất thần

Bao nhiêu là mạng sống

Đã chìm lòng đại dương

Chúa Ki Tô có nghe

Lời nguyện cầu rướm máu?

Phật Quan Âm có nghe

Lời kêu cứu không ngừng?

Loài người ơi có nghe

Tiếng gọi từ hố thẳm

Đất liền ơi có biết

Tâm sự này hay không?

Xin loài người có mặt!

Xin đất liền giang tay!

Cho chúng tôi tìm thấy

Hy vọng trên đất này!

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

Lời Khẩn Cầu Giữa Lòng Biển Cả – Tiếng Gọi Từ Những Hạt Bụi Lưu Vong

Bài thơ “Lời nguyện cầu tìm đất sống” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một tiếng khóc từ đáy sâu của nỗi tuyệt vọng, nhưng cũng là lời thức tỉnh từ cõi bi thương gửi đến trái tim nhân loại. Không hoa mỹ, không ẩn dụ cầu kỳ, bài thơ đi thẳng vào nỗi đau khốc liệt của hàng ngàn con người vượt biển, bồng bềnh giữa sống còn và cái chết. Trong từng câu, từng chữ, ta như nghe thấy tiếng rên xiết của trẻ thơ, tiếng kêu cứu khản đặc của người mẹ, ánh mắt mòn mỏi của người cha. Và phía sau tất cả, là một lời cầu nguyện, không chỉ gửi đến trời cao, mà gửi đến cả lòng người.

Lênh đênh ngoài sóng gió
Thuyền nhỏ giữa đại dương
Quyết tâm tìm đất sống
Đói lạnh bao ngày đường

Chỉ bốn câu đầu đã dựng lên toàn bộ bi kịch. Một con thuyền nhỏ giữa đại dương mênh mông không phải là hình ảnh ẩn dụ, mà là hiện thực của hàng vạn người tị nạn vượt biển sau chiến tranh. Họ không tìm thiên đường, không tìm giàu sang – họ chỉ tìm một nơi được sống. Sự “quyết tâm tìm đất sống” không bắt nguồn từ tham vọng, mà từ tuyệt vọng. Vì không còn đất để sống, họ đành liều mạng đi tìm.

Chúng tôi là bọt biển
Trôi giạt giữa mênh mông
Chúng tôi là hạt bụi
Trong không gian vô cùng

Thiền sư đưa người đọc vào một tầng sâu khác – nơi mà con người bỗng trở thành bọt biển, hạt bụi – nhỏ bé, vô danh, không tên tuổi. Họ tồn tại nhưng vô hình, họ sống mà không ai nghe. Hai cặp hình ảnh “bọt biển” và “hạt bụi” gợi nên một nỗi cô đơn cùng cực: bị xóa tên khỏi nhân loại, bị tan vào vô tận.

Tiếng chúng tôi lạc mất
Trong gió rít từng không

Câu thơ như một lời thở dài: tiếng kêu cứu không vang đến đâu cả. Gió thổi qua, mang theo tiếng gọi ấy tan biến vào hư vô. Và đó là bi kịch lớn nhất: không phải cái chết, mà là bị quên lãng, bị làm ngơ, bị xem như không tồn tại.

Trên thuyền không nước uống
Trên thuyền hết thức ăn
Con chúng tôi kiệt sức
Khóc rã và lịm dần

Những câu thơ này như lưỡi dao rạch vào trái tim người đọc. Không phải là hình ảnh bi tráng, mà là tàn nhẫn, khốc liệt. Không một chút lên gân hay văn chương, chỉ là lời kể lại sự thật – mà chính vì thế, nó khiến ta không thể quay mặt đi. Tiếng khóc của trẻ em dần tắt trên những con thuyền không đích đến: đó là tiếng chuông cảnh tỉnh nhân loại.

Chúng tôi khao khát Đất
Nhưng chẳng được tới gần
Mặc sức mà kêu cứu
Tàu bè vẫn dửng dưng

Thiền sư không phán xét, không oán trách. Nhưng chính những câu thơ giản dị này lại là lời cáo buộc lớn nhất đối với sự vô cảm của thế giới. Có đất liền, có tàu thuyền, có người sống yên ấm, nhưng không có ai giang tay. Sự im lặng của nhân loại đã giết chết nhiều mạng sống hơn sóng dữ hay gió lốc.

Chúa Ki Tô có nghe
Lời nguyện cầu rướm máu?
Phật Quan Âm có nghe
Lời kêu cứu không ngừng?

Ở đây, Thiền sư không phân biệt tôn giáo. Người gọi cả Chúa lẫn Phật – không phải để đòi hỏi một phép màu, mà để khơi dậy lòng từ bi trong mỗi người. Người hỏi các đấng linh thiêng, nhưng thật ra đang hỏi chính chúng ta: Chúng ta có nghe không? Chúng ta có thấy không? Chúng ta có còn trái tim không?

Loài người ơi có nghe
Tiếng gọi từ hố thẳm
Đất liền ơi có biết
Tâm sự này hay không?

Từ cõi vô thanh, Thiền sư gọi về với nhân loại. Lời gọi đó không mang tính đạo đức giáo điều, mà là tiếng gọi từ máu, từ nước mắt, từ những linh hồn không được yên nghỉ. Tác giả không chỉ nói về một nhóm người vượt biển, mà nói về tất cả những ai đang bị gạt ra bên lề, những ai bị xem là “người khác”, “người ngoài”. Và Người hỏi đất liền – tức hỏi mỗi chúng ta: Chúng ta còn biết thương nhau không?

Xin loài người có mặt!
Xin đất liền giang tay!
Cho chúng tôi tìm thấy
Hy vọng trên đất này!

Bài thơ khép lại bằng một lời khẩn cầu – không phải cho một cá nhân, mà cho toàn thể con người. “Xin loài người có mặt!” – một câu đầy sức nặng. Có mặt không chỉ là hiện diện thể lý, mà là tỉnh thức, là lắng nghe, là thấu cảm. Khi lòng người mở ra, khi bàn tay biết giang ra mà đón lấy kẻ khốn cùng, thì đất mới thực sự là nơi sống.

Thông điệp của Thiền sư Thích Nhất Hạnh trong bài thơ này là một lời thức tỉnh đầy xót xa: nếu con người không biết thương nhau, thì trái đất này không còn là đất sống – mà chỉ là đại dương trôi giạt của bọt bèo và nước mắt.

Bài thơ là một bản kinh không tụng, nhưng vang dội. Là lời cầu không cúng dường, nhưng thấm máu. Và cũng là ánh sáng, nhắc ta rằng chỉ cần một bàn tay giang ra, một trái tim biết lắng nghe – thì hy vọng vẫn có thật trên thế gian này.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *