Lời tuyệt mệnh
Thân bịnh: ngô vàng, mưa lá rụng,
Bút thần: sông lạnh ánh sao rơi.
Sau nghìn thu nữa trên trần thế,
Hồn vẫn về trong bóng nguyệt soi.
*
Lời Tuyệt Mệnh – Ánh Sao Rơi Trong Cõi Thi Ca
Bích Khê – người thi sĩ tài hoa nhưng bạc mệnh, đã để lại cho đời những vần thơ trác tuyệt, vừa diễm lệ, huyền ảo, vừa đầy những nỗi đau trần thế. Với Lời tuyệt mệnh (hay Thơ đề trên bia mộ), ông đã viết nên những dòng thơ như một lời giã biệt, nhưng không phải là sự kết thúc, mà là một sự hóa thân vào vĩnh cửu, vào thơ, vào ánh trăng soi cõi thế.
Thân bệnh – chiếc lá vàng của kiếp nhân sinh
Ngay từ câu mở đầu, Bích Khê đã khắc họa rõ nét thân phận mong manh của mình:
“Thân bịnh: ngô vàng, mưa lá rụng,”
Hình ảnh “ngô vàng” và “mưa lá rụng” không chỉ gợi lên sắc thu tàn úa, mà còn là biểu tượng cho sự suy tàn của thân xác. Căn bệnh quái ác mà Bích Khê mang trong mình như cơn gió heo may, không ngừng vùi dập những chiếc lá đời, cuốn đi bao mộng tưởng còn dang dở.
Thân bệnh nhưng hồn vẫn sáng, tâm vẫn cháy với thi ca. Nỗi đau thể xác không dập tắt được ánh sáng của tâm hồn thi nhân, vì vậy mà câu thơ tiếp theo cất lên một hình ảnh đầy bi tráng:
“Bút thần: sông lạnh ánh sao rơi.”
Bút của Bích Khê không chỉ là công cụ sáng tác, mà là “bút thần” – một ngọn bút thiêng liêng, khao khát lưu giữ cái đẹp, dù cuộc đời xung quanh có lạnh lẽo như dòng sông mùa đông. Những ánh sao rơi xuống dòng sông ấy – đó là những vần thơ cuối cùng, những ánh sáng mong manh trong đêm tối, là linh hồn thi nhân gửi vào cõi vĩnh hằng.
Sự bất tử của hồn thơ
Hai câu thơ cuối không còn vướng bận thân xác nữa, mà chỉ còn lại linh hồn:
“Sau nghìn thu nữa trên trần thế,
Hồn vẫn về trong bóng nguyệt soi.”
Bích Khê hiểu rằng cái chết không thể xóa nhòa sự hiện diện của ông. Dù nghìn năm sau, dù nhân thế đổi thay, nhưng hồn ông vẫn còn mãi, như ánh trăng soi rọi lên cõi đời. Đó không phải là một nỗi bi lụy tuyệt vọng, mà là một sự khẳng định chắc chắn về sự bất tử của thi ca.
Bích Khê chọn ánh trăng làm biểu tượng cho sự hiện hữu vĩnh hằng của mình. Trăng không bao giờ mất, chỉ là lúc tròn, lúc khuyết, khi mờ, khi tỏ. Và thơ ông cũng vậy – nó sẽ mãi là ánh sáng trong tâm hồn những người yêu cái đẹp, dù thời gian có trôi xa đến đâu đi nữa.
Lời từ biệt nhưng không phải kết thúc
Lời tuyệt mệnh của Bích Khê không phải là tiếng thở dài tuyệt vọng của một người sắp rời xa cõi thế. Đó là một lời từ biệt nhẹ nhàng, nhưng đầy kiêu hãnh. Ông không ra đi, mà chỉ hóa thân vào một dạng tồn tại khác – dạng của thơ ca, của ánh trăng, của những ánh sao rơi xuống dòng sông lạnh, để mãi mãi ngân vang trong tâm hồn nhân loại.
Nhìn lại cuộc đời Bích Khê – một cuộc đời ngắn ngủi, đau thương, nhưng lại rực rỡ và bất diệt trong thơ – ta mới thấy, có những con người sinh ra không phải để sống lâu, mà để sống mãi trong nghệ thuật. Và Bích Khê chính là một người như thế.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.