Cảm nhận bài thơ: Lòng cô phụ – Lưu Trọng Lư

Lòng cô phụ

Tình em như tuyết vương chân ngựa
Hoặc có vừng trăng muôn dặm soi
Đã lâu anh không đến vườn em nữa!
Các lối đi, gai cỏ mọc đầy,
Chim không hạ cánh,
Lá rụng không buồn bay,
Những chiều thu em không buồn tựa cửa.
Hoa em đầy giậu, bóng anh tuyệt vời
Cỏ em đầy vườn, ngựa anh không tới
Đã lâu ngày, ngõ ùn: lá bàng rơi,
Đón ai vào mà ngõ kia em phải xới?
Hôm nào đây, bầy chim con ngần trắng
Biết tự quãng nào, trong chốn rừng xanh
Bay về đây – trên cành xoan, im lặng
Không con nào mách hộ bóng tin anh!

*

Lòng Cô Phụ – Nỗi Cô Đơn Của Một Tình Yêu Lụi Tàn

Lưu Trọng Lư – nhà thơ của những rung động tinh tế, những nỗi buồn thầm lặng mà da diết – đã vẽ nên trong Lòng Cô Phụ một bức tranh về sự chờ đợi, về nỗi cô đơn của người phụ nữ khi tình yêu dần phai nhạt. Bài thơ không chỉ là lời than trách về sự vắng bóng của người thương, mà còn là tiếng lòng sâu kín của một trái tim vẫn chưa nguôi thương nhớ.

Sự phai tàn của một tình yêu

“Tình em như tuyết vương chân ngựa
Hoặc có vừng trăng muôn dặm soi”

Hai câu thơ đầu mở ra một hình ảnh đầy ẩn dụ về tình yêu: tuyết vương trên chân ngựa, vầng trăng chiếu soi muôn dặm đường. Tuyết rơi trên chân ngựa rồi cũng tan, trăng soi khắp muôn nơi nhưng chẳng thể giữ lại một bóng hình. Tình yêu của người con gái cũng như thế – mong manh, lạnh lẽo, đẹp đẽ nhưng vô vọng.

Người thương đã ra đi từ lâu, bỏ lại một khu vườn hoang vắng, nơi tình yêu từng nảy nở nhưng nay chỉ còn là ký ức.

Cảnh vật hoang tàn – phản chiếu trái tim cô phụ

“Đã lâu anh không đến vườn em nữa!
Các lối đi, gai cỏ mọc đầy,
Chim không hạ cánh,
Lá rụng không buồn bay,
Những chiều thu em không buồn tựa cửa.”

Thời gian trôi qua trong sự lặng lẽ đến lạnh lùng. Người con gái chẳng còn thiết tha ngóng chờ, bởi cô hiểu rằng người ấy sẽ không quay lại. Khu vườn ngày xưa giờ chỉ còn là một nơi hoang phế: lối đi phủ đầy gai cỏ, chim chẳng buồn đậu, lá cũng rụng trong sự hờ hững của gió thu.

Nỗi cô đơn trong lòng cô phụ không còn là những phút giây sốt ruột đợi chờ, mà là một sự tĩnh lặng đến ám ảnh. Đến cả thiên nhiên cũng như chia sẻ với nỗi buồn ấy – không chim đậu, không lá bay, không còn bất kỳ dấu hiệu của sự sống.

Sự tuyệt vọng của chờ mong

“Hoa em đầy giậu, bóng anh tuyệt vời
Cỏ em đầy vườn, ngựa anh không tới
Đã lâu ngày, ngõ ùn: lá bàng rơi,
Đón ai vào mà ngõ kia em phải xới?”

Bức tranh về sự hoang vắng càng trở nên sắc nét hơn khi nhà thơ đối lập giữa cái hữu hình và cái vô hình:

  • Hoa đầy giậu nhưng bóng anh tuyệt vời (tuyệt vời nghĩa là không còn, là đã biến mất).
  • Cỏ đầy vườn nhưng ngựa anh không tới.

Khu vườn vẫn còn đó, nhưng người đã đi xa. Nỗi đau không chỉ nằm trong sự chờ mong, mà còn ở nhận thức rằng chẳng còn ai để chờ nữa.

Hình ảnh lá bàng rơi càng làm tăng thêm nét buồn man mác, bởi lá bàng luôn gợi nhắc đến mùa thu – mùa của chia ly, của những gì đã cũ và sắp tàn phai. Câu hỏi “Đón ai vào mà ngõ kia em phải xới?” như một lời tự vấn đầy chua xót: Có còn ai xứng đáng để cô mở lòng mà mong đợi nữa chăng?

Lặng im trong nỗi nhớ

“Hôm nào đây, bầy chim con ngần trắng
Biết tự quãng nào, trong chốn rừng xanh
Bay về đây – trên cành xoan, im lặng
Không con nào mách hộ bóng tin anh!”

Bầy chim trắng bay về từ một cõi xa xôi, nhưng chúng cũng chỉ đậu lặng im trên cành xoan mà chẳng mang theo tin tức gì về người cô mong đợi. Đây là sự tuyệt vọng đến tận cùng, khi ngay cả thiên nhiên – vốn dĩ là cầu nối giữa người và người, giữa kẻ đi và kẻ ở – cũng lặng thinh.

Thông điệp của bài thơ – Nỗi cô đơn không lời giải

Lòng Cô Phụ là một bản tình ca buồn, nơi người phụ nữ không chỉ mang nỗi đau của sự xa cách, mà còn mang cả sự tuyệt vọng của một tình yêu đã chết trong lặng lẽ. Lưu Trọng Lư không viết về nỗi đau như một thứ gì đó bùng cháy, mà là một vết thương âm ỉ, dằng dai, thấm sâu vào từng góc nhỏ của tâm hồn.

Bài thơ không có sự oán hận, trách cứ. Người con gái trong thơ không than trách người đã ra đi, không cầu xin một lần quay lại, mà chỉ lặng lẽ sống trong nỗi buồn của riêng mình. Điều đáng sợ nhất không phải là mất đi người mình yêu, mà là nhận ra sự chờ đợi của mình chẳng còn ý nghĩa gì nữa.

Đó chính là nỗi lòng của cô phụ – một nỗi cô đơn không thể lấp đầy.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *