Cảm nhận bài thơ: Lửa đốt em tôi – Thiền sư Nhất Hạnh

Lửa đốt em tôi

 

Lửa đốt cháy lòng tôi, đau thế gian,
Ngã gục người học tăng bé nhỏ
Em đốt Tuổi Xanh thành Lửa Đỏ
Cháy ngất trời cao ngọn đuốc
Rực về sông núi âm u

Ôi thịt xương em
Cho tôi quỳ ngàn năm bên đống tro yêu quý
Luyện phép linh thiêng
Biến em thành hoa hồng trở lại
Những đoá sen búp đầu mùa chưa kịp hái
Chưa từng nở thấy ánh thiều quang
Tôi nghe rồi em, mưa gió phũ phàng,
Tôi nghe rồi em,
Từng tế bào rưng rưng trong cơ thể
Tôi nghe rồi, tiếng gọi em vang –
Không ai vô tâm đâu – địa ngục hay thiên đàng
Đều ngó về em, tim thế gian ngừng đập;
Trời đất nhìn nhau: trời cao hay thấp?
Tên em viết bằng chữ trăng sao.

Lửa đốt em tôi
Ôi là da là thịt
Em có đau không? nước mắt tôi không đủ
Để tưới lên, mát dịu hồn bé nhỏ linh thiêng
Tôi còn đây, thương tích dẫu nặng nề,
Mang nguyện lớn chuyển trao về thế hệ.
Tôi còn đây, chúng tôi hứa chẳng bao giờ phản bội.
Em nghe không? – chẳng bao giờ phản bội,
Vì tim em đã hoá trái tim tôi.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Ngọn Lửa Không Tắt – Trái Tim Em, Trái Tim Tôi”

Trong ngôn ngữ thơ của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, lửa không chỉ là hình ảnh của hủy diệt, mà còn là biểu tượng của thức tỉnh, của lòng từ và của cam kết thiêng liêng. Bài thơ “Lửa đốt em tôi” là một tiếng khóc, một lời khấn, và cũng là một ngọn đuốc – soi sáng tâm thức con người trước những bi kịch do chính bàn tay con người gây ra.

Bài thơ viết từ hình ảnh có thật về một học tăng trẻ tự thiêu để phản đối chiến tranh, bất công và bạo lực. Nhưng Thiền sư không để người đọc dừng lại ở cú sốc của thảm kịch. Bài thơ không xoáy sâu vào cái chết, mà biến cái chết ấy thành một cánh cửa – mở ra nhận thức, tình thương, và lời hứa sống còn giữa người với người.

Lửa đốt cháy lòng tôi, đau thế gian,
Ngã gục người học tăng bé nhỏ
Em đốt Tuổi Xanh thành Lửa Đỏ
Cháy ngất trời cao ngọn đuốc
Rực về sông núi âm u

Lửa không chỉ thiêu xác thân em, mà thiêu cả lòng tôi – lòng thế gian. Lửa từ thân xác một con người yếu đuối lại trở thành ngọn đuốc vươn thẳng lên trời, làm bừng sáng những vùng “sông núi âm u” – nơi tâm thức con người còn ngủ quên giữa những giá trị giả tạo và sự vô cảm.

Câu thơ như một khúc tụng ca buốt nhói: em đốt Tuổi Xanh thành Lửa Đỏ – em đã chọn thiêu cháy tuổi trẻ của mình, không phải để chết, mà để gọi sống từ một thế giới đang mê mờ.

Ôi thịt xương em
Cho tôi quỳ ngàn năm bên đống tro yêu quý
Luyện phép linh thiêng
Biến em thành hoa hồng trở lại

Thiền sư không dựng nên hình ảnh anh hùng, mà chọn quỳ xuống. Sự kính ngưỡng không mang màu chính trị, mà đầy thương cảm và thiêng liêng. Chỉ là một con người trước một con người – quỳ trước đống tro không phải để khóc than, mà để “luyện phép linh thiêng”: biến cái đã mất thành điều sống mãi.

Em sẽ lại trở thành hoa hồng – một đóa hoa của từ bi, của nhắc nhớ, của lời nguyện giữ gìn. Như một phép tái sinh – không từ sự lãng quên, mà từ sự thức tỉnh sâu xa trong trái tim nhân loại.

Tôi nghe rồi em, mưa gió phũ phàng,
Tôi nghe rồi em,
Từng tế bào rưng rưng trong cơ thể

Tôi nghe rồi, tiếng gọi em vang –
Không ai vô tâm đâu – địa ngục hay thiên đàng
Đều ngó về em, tim thế gian ngừng đập

Cái nghe ở đây không phải là âm thanh bên ngoài, mà là sự cộng hưởng sâu thẳm trong từng tế bào, trong từng rung động nhân tính. Cái chết của em không đơn độc, mà như một tiếng chuông lớn gõ vào tim thế gian.

Thiên đàng hay địa ngục – những hình ảnh siêu hình – cũng phải ngoái nhìn em. Cái nhìn ấy không phải của tôn giáo, mà là của tình thương phổ quát: một sinh linh bé nhỏ, nhưng đã lay động cả bầu trời.

Em có đau không? nước mắt tôi không đủ
Để tưới lên, mát dịu hồn bé nhỏ linh thiêng

Tôi còn đây, thương tích dẫu nặng nề,
Mang nguyện lớn chuyển trao về thế hệ.

Câu hỏi “Em có đau không?” không phải để tìm câu trả lời, mà là một lời thú tội nghẹn ngào, một câu hỏi day dứt mà toàn thể loài người phải lắng nghe. Nỗi đau em chịu không thể xoa dịu bằng vài giọt nước mắt. Mà chỉ có thể được xoa dịu bằng hành động, bằng trách nhiệm, bằng lời hứa sống tử tế hơn – cho em, cho thế hệ mai sau.

Tôi còn đây, chúng tôi hứa chẳng bao giờ phản bội.
Em nghe không? – chẳng bao giờ phản bội,
Vì tim em đã hoá trái tim tôi.

Lời cam kết cuối cùng không phải một tuyên bố lý trí, mà là một lời thề bằng cả sinh mệnh trái tim. Em đã không còn, nhưng trái tim em sống trong tôi, và tôi không thể sống mà phản bội trái tim ấy.

Đó là lời hứa giữ gìn tình thương, bảo vệ hòa bình, không im lặng trước bạo tàn, không quay mặt với khổ đau của người khác – dù chỉ là một học tăng bé nhỏ, một thân người mong manh như giọt sương buổi sớm.

“Lửa đốt em tôi” không chỉ là một bài thơ – đó là lời khấn nguyện, là di nguyện sống gửi vào trái tim người đọc: rằng khi con người dám hy sinh thân xác mình cho tình thương, thì trái tim ấy phải được nâng niu bằng đời sống tử tế của người ở lại.

Trong thế giới còn quá nhiều nơi thiếu lửa của tình thương, ngọn lửa của em vẫn cháy.
Không phải để thiêu rụi, mà để soi đường.
Không phải để gào thét, mà để đánh thức.
Không phải để kết thúc, mà để mở đầu một cam kết không phản bội giữa người với người.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *