Lụt
Đê đã vỡ một đêm mưa tầm tã
Nước băng sông ồ ạt chảy trôi đồng
Làng xóm lụt chìm đi bao mái rạ,
Bao cây vườn mất tích giữa mênh mông.
Trưa nay nắng, bình yên sao đẹp quá!
Mây nhởn nhơ đi dạo khắp phương trời.
Nhưng dưới nước lững lờ theo tiếng quạ
Bao thây người vơ vẩn giữa giòng khơi.
Rồi đêm tối khi vừng trăng rãi sáng
Nước như gương phẳng lặng ánh mơ màng.
Từng tiếng cú rúc dài trong thảm đạm
Như oan hồn kêu khóc giữa mênh mang.
*
Lụt – Bi Kịch Của Con Người Giữa Biển Nước Mênh Mông
Trong thơ ca Việt Nam, thiên nhiên không chỉ là một bức tranh hữu tình, mà còn là một sức mạnh khắc nghiệt có thể cuốn trôi tất cả, nhấn chìm cả sự sống lẫn hy vọng. Bài thơ Lụt của Anh Thơ là một bản trường ca bi thương về những mất mát, những phận người nhỏ bé bị dòng nước dữ cuốn đi. Từng câu thơ như những nhát dao cứa vào lòng người đọc, khắc họa một bức tranh tang thương đầy ám ảnh của làng quê sau cơn đại hồng thủy.
Cơn Lũ Kinh Hoàng – Khi Thiên Nhiên Nổi Giận
Mở đầu bài thơ, Anh Thơ không miêu tả cơn lũ khi nó còn đang gầm thét mà bắt đầu từ khoảnh khắc con đê vỡ:
“Đê đã vỡ một đêm mưa tầm tã
Nước băng sông ồ ạt chảy trôi đồng
Làng xóm lụt chìm đi bao mái rạ,
Bao cây vườn mất tích giữa mênh mông.”
Không có tiếng nước gầm gào, không có hình ảnh dòng lũ chảy xiết, nhưng chỉ bốn câu thơ thôi cũng đủ để dựng lên một cảnh tượng kinh hoàng. Đê – bức tường chắn cuối cùng giữa con người và dòng nước – đã không thể chống chọi, để mặc cho trận lụt ồ ạt tràn vào, cuốn phăng tất cả. Những mái nhà tranh, những mảnh vườn xanh tươi từng nuôi sống con người, giờ chỉ còn là những mảnh vỡ trôi nổi trong biển nước vô tận.
Anh Thơ không cần dùng quá nhiều từ ngữ diễn tả nỗi đau, nhưng chính sự thản nhiên trong từng câu chữ lại khiến cảnh tượng này càng thêm ám ảnh. Người đọc không chỉ thấy một làng quê chìm trong nước, mà còn cảm nhận được nỗi tuyệt vọng, sự bất lực của con người trước cơn thịnh nộ của thiên nhiên.
Sau Cơn Lũ – Bình Yên Giả Tạo Và Nỗi Đau Còn Đọng Lại
Nhưng điều khiến bài thơ Lụt của Anh Thơ trở nên day dứt hơn cả, chính là sự tương phản giữa cảnh tượng bình yên sau lũ với những mất mát mà nó để lại:
“Trưa nay nắng, bình yên sao đẹp quá!
Mây nhởn nhơ đi dạo khắp phương trời.
Nhưng dưới nước lững lờ theo tiếng quạ
Bao thây người vơ vẩn giữa giòng khơi.”
Mặt trời vẫn mọc, mây vẫn bay lơ đãng trên bầu trời cao rộng. Thiên nhiên dường như chẳng hề hay biết về những gì vừa xảy ra. Bầu không gian ấy có thể khiến người ta ngỡ rằng mọi chuyện đã qua, rằng cuộc sống sẽ lại tiếp tục. Nhưng không, dưới làn nước tưởng như êm đềm kia, vẫn còn những thi thể trôi dạt, những con người xấu số bị dòng nước cuốn đi.
Tiếng quạ kêu giữa buổi trưa nắng – âm thanh quen thuộc nhưng giờ đây lại trở thành biểu tượng của chết chóc, của tang thương. Cảnh vật bình yên mà lòng người thì quặn thắt. Sự đối lập này không chỉ làm nổi bật nỗi đau mà còn gợi lên một cảm giác vô cùng xót xa: thiên nhiên vẫn vô tư, nhưng con người thì không thể nào quên được bi kịch đã xảy ra.
Nỗi Oan Khuất Trong Đêm Trăng Lạnh
Nếu phần trước của bài thơ là hiện thực nghiệt ngã, thì đoạn kết lại đưa người đọc vào một không gian đầy màu sắc huyền bí, nơi những oan hồn còn lưu lạc:
“Rồi đêm tối khi vừng trăng rải sáng
Nước như gương phẳng lặng ánh mơ màng.
Từng tiếng cú rúc dài trong thảm đạm
Như oan hồn kêu khóc giữa mênh mang.”
Sau tất cả, nước vẫn còn đó, phẳng lặng như một tấm gương phản chiếu vầng trăng lạnh lẽo. Nhưng sự im lặng này không phải là sự yên bình, mà là một nỗi buồn không lời, một sự tang tóc lặng thầm.
Tiếng cú rúc dài, vang lên giữa đêm vắng, như tiếng ai oán của những người đã khuất. Họ ra đi mà chưa kịp từ biệt, chưa kịp trăn trối, để rồi linh hồn vẫn còn vương vấn nơi đây, hòa vào tiếng cú kêu đầy thê lương.
Đọc đến đây, người ta không còn chỉ thấy một trận lũ lụt, mà còn cảm nhận được nỗi đau kéo dài, sự mất mát không thể nào nguôi ngoai. Bài thơ không khép lại bằng một lời kết thúc, mà để lại trong lòng người đọc một khoảng trống, một cảm giác tiếc thương không thể diễn tả bằng lời.
Thông Điệp Của Bài Thơ – Sự Nhỏ Bé Của Con Người Trước Thiên Nhiên
Qua bài thơ Lụt, Anh Thơ không chỉ tả một trận thiên tai, mà còn nói lên một sự thật nghiệt ngã: con người vốn quá nhỏ bé trước thiên nhiên. Chúng ta có thể dựng nhà, trồng cây, xây đê, nhưng chỉ một cơn lũ đi qua, tất cả đều có thể biến mất.
Nhưng bên cạnh đó, bài thơ cũng đặt ra một câu hỏi đau đáu: liệu thiên nhiên có thực sự vô tâm? Hay chính con người đã không lường trước được sức mạnh của nó? Nếu như có sự chuẩn bị tốt hơn, nếu như con đê kia được gia cố chắc chắn hơn, liệu bi kịch có thể tránh được không?
Và dù thiên nhiên có nhẫn tâm đến đâu, thì nỗi đau mà nó để lại vẫn là nỗi đau của con người. Những mất mát ấy không thể nào đo đếm được, và dù cho mặt trời có mọc, trăng có sáng, những người đã ra đi vẫn mãi mãi không thể trở lại.
Lời Kết
Lụt không chỉ là một bài thơ về thiên tai, mà còn là một bản cáo trạng không lời về sự bất lực của con người trước sức mạnh tự nhiên. Bằng ngôn ngữ giản dị mà ám ảnh, Anh Thơ đã vẽ nên một bức tranh đau thương của làng quê Việt Nam – nơi những trận lũ không chỉ cuốn trôi nhà cửa, mà còn cuốn trôi cả những kiếp người, để lại những nỗi đau không bao giờ có thể nguôi ngoai.
Đọc Lụt, ta không chỉ cảm nhận được sự tàn khốc của thiên tai, mà còn lắng nghe được những tiếng khóc, những lời than thở không thể cất thành lời của những con người đã bị cuốn trôi giữa biển nước mênh mông…
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.