Lưu biệt
Tiệc này đêm cuối mai chia ly
Anh cố lưu tôi có ích gì
Đời người say tỉnh được bao dịp
Xin cạn chén rượu để tôi đi
Đau tình không xót bằng đau nghĩa
Tay gầy cũng ném chén vô tri
Mắt xanh cùng gửi ngoài mưa gió.
Lòng không cùng sống với cầm thi
Rượu xuân càng đượm say mùi cũ
Cố nhân càng biết càng phân kỳ
Gió lên! Gió lên! Cùng rũ rất
Con chim còn đỗ lại làm chi
Đất trời rộng quá tôi không chịu
Cắm chặt sông đây một cánh bè
Rót rượu ra anh tôi muốn uống
Cực kỳ trong sạch cực say mê
Sáng mai qua bến Ninh Cơ lạnh
Sẽ thấy se lòng trận gió tê
Giọng đàn lưu luyến làm chi nữa
Tôi quyết đi rồi, tôi phải đi.
1944
*
LƯU BIỆT – CHÉN RƯỢU CẠN CHO CUỘC RA ĐI KHÔNG HẸN NGÀY TRỞ LẠI
Trong những vần thơ của Thâm Tâm, luôn có bóng dáng của sự chia ly, của những cuộc ra đi không ngoái đầu, của những kẻ lữ hành khoác áo phong sương, chọn bước vào con đường gió bụi mà chẳng ai biết ngày về. Lưu biệt – đúng như tên gọi của nó – là một lời từ giã đầy bi tráng, là sự đoạn tuyệt giữa người ở và người đi, giữa quá khứ êm đềm và tương lai mịt mùng.
Cuộc chia ly không thể níu kéo
“Tiệc này đêm cuối mai chia ly
Anh cố lưu tôi có ích gì?”
Những dòng thơ mở đầu như một lời khẳng định dứt khoát. Bữa tiệc đêm nay là đêm cuối cùng, ngày mai là khoảnh khắc chia tay. Người đi đã quyết, kẻ ở có cố giữ cũng chỉ là vô ích. Không có nước mắt, không có nài nỉ, chỉ có sự chấp nhận đầy đau đớn nhưng kiên cường.
“Đời người say tỉnh được bao dịp
Xin cạn chén rượu để tôi đi.”
Con người sống giữa nhân gian, mấy ai tránh khỏi những lúc say – say men rượu, say tình, say mộng tưởng. Nhưng dù có say hay tỉnh, cuộc chia ly này vẫn là điều tất yếu. Vậy thì, hãy cạn chén rượu này, như một lời từ biệt, như một dấu chấm hết cho tất cả những gì còn dang dở.
Đau đớn không chỉ vì tình, mà còn vì nghĩa
“Đau tình không xót bằng đau nghĩa
Tay gầy cũng ném chén vô tri.”
Thâm Tâm không viết về một cuộc tình lỡ dở, mà viết về một cuộc chia ly sâu sắc hơn – chia ly giữa tri kỷ, giữa những người từng đồng hành trên con đường cũ. Cái đau của tình có thể nguôi ngoai theo thời gian, nhưng cái đau của nghĩa, của tình huynh đệ, của chí hướng dang dở, thì lại day dứt khôn nguôi.
Người ra đi, dù đau lòng, cũng không do dự. Chiếc chén vô tri bị ném đi – không phải vì giận dữ, mà là vì nỗi đau đã quá lớn, đến mức không thể giữ lại một thứ gì.
“Mắt xanh cùng gửi ngoài mưa gió
Lòng không cùng sống với cầm thi.”
Mắt xanh – đôi mắt từng nhìn nhau với biết bao cảm thông, giờ gửi lại nơi gió mưa. Một câu thơ gợi nhớ đến hình ảnh người tri kỷ trong những đêm mưa lạnh, nhưng nay mỗi người mỗi ngả. Người đi đã quyết không còn sống với đàn ca, không còn gắn bó với cõi thi nhân mơ mộng nữa.
Lời dứt áo của kẻ lữ hành cô độc
“Rượu xuân càng đượm say mùi cũ
Cố nhân càng biết càng phân kỳ.”
Rượu xuân thơm nồng, nhưng lại gợi về những tháng ngày cũ, những ký ức chỉ khiến người ta thêm bận lòng. Cố nhân – người xưa, càng hiểu nhau bao nhiêu, lại càng phải xa nhau bấy nhiêu. Đôi khi, sự thấu hiểu không phải là điều níu giữ, mà lại là lý do để buông tay.
“Gió lên! Gió lên! Cùng rũ rất
Con chim còn đỗ lại làm chi?”
Gió đã thổi, đã đến lúc rời đi. Hình ảnh con chim đậu trên cành, chần chừ không cất cánh, nhưng rồi cũng phải tung bay giữa gió lộng. Một câu thơ đầy quyết liệt – người đi không muốn vướng bận, không muốn chần chừ thêm nữa.
“Đất trời rộng quá tôi không chịu
Cắm chặt sông đây một cánh bè.”
Có lẽ, người ra đi không phải vì bị ràng buộc, mà là vì chính sự tự do quá lớn khiến họ cảm thấy lạc lõng. Đất trời rộng quá, nhưng lòng người lại quá hẹp. Thay vì đứng giữa khoảng không vô tận, người đi chọn tự tạo cho mình một con đường – như cánh bè trôi trên dòng nước, không biết sẽ dạt về đâu, nhưng chí ít vẫn có một hướng đi.
Lời chào sau cuối – Một quyết định không thể thay đổi
“Rót rượu ra anh tôi muốn uống
Cực kỳ trong sạch cực say mê.”
Chén rượu cuối cùng – không phải để quên, mà là để khắc sâu hơn. Một lần say hết mình, để sáng mai, tất cả chỉ còn là quá khứ.
“Sáng mai qua bến Ninh Cơ lạnh
Sẽ thấy se lòng trận gió tê.”
Ninh Cơ – một bến nước lạnh lẽo, nơi con thuyền sẽ trôi xa. Người đi đã quyết, nhưng không phải không cảm thấy lòng se sắt. Một cơn gió tê tái, không chỉ bởi cái lạnh của đất trời, mà còn bởi cái lạnh trong lòng người.
“Giọng đàn lưu luyến làm chi nữa
Tôi quyết đi rồi, tôi phải đi.”
Tiếng đàn vẫn còn vang lên đâu đó, nhưng nó không còn đủ sức giữ chân kẻ lữ hành nữa. Người đi đã quyết, dù phía trước là gió bụi, là phong ba, cũng không thể quay đầu.
Lời kết – Chén rượu tiễn biệt một thời đã qua
Lưu biệt không chỉ là một bài thơ chia ly, mà còn là lời tiễn đưa một thời tuổi trẻ, một thời mộng tưởng. Thâm Tâm viết về cuộc ra đi với tất cả nỗi đau nhưng cũng đầy kiêu hãnh. Người đi không vì chán chường, không vì trốn chạy, mà vì họ hiểu rằng có những điều không thể mãi níu kéo.
Bài thơ khép lại bằng một lời dứt khoát: “Tôi quyết đi rồi, tôi phải đi.” Không có chỗ cho sự do dự, không có chỗ cho nuối tiếc. Chén rượu cạn, quá khứ đã khép lại. Phía trước là một con đường chưa biết đi về đâu, nhưng người đi đã sẵn sàng đối mặt với tất cả.
Có lẽ, trong mỗi chúng ta, ai rồi cũng sẽ có một lần rời đi như thế – rời xa một điều gì đó, một người nào đó, một quãng đời không thể quay lại. Và khi ấy, chỉ mong ta cũng có thể mạnh mẽ như kẻ lữ hành của Thâm Tâm – cạn chén rượu sau cuối, và bước đi mà không hề ngoái lại…
*
Thâm Tâm – Nhà Thơ Của Hào Khí Và Ly Biệt
Thâm Tâm (1917–1950), tên thật là Nguyễn Tuấn Trình, là một nhà thơ và nhà viết kịch tiêu biểu của Việt Nam. Ông được biết đến nhiều nhất qua bài thơ Tống biệt hành, tác phẩm mang phong cách hòa quyện giữa cổ điển và hiện đại, thể hiện hào khí mạnh mẽ và nỗi bi tráng trong từng câu chữ.
Sinh ra tại Hải Dương trong một gia đình nhà giáo, Thâm Tâm từ nhỏ đã sớm bộc lộ tài năng nghệ thuật. Ông từng kiếm sống bằng nghề vẽ tranh trước khi bước vào con đường văn chương. Những năm 1940, ông hoạt động sôi nổi trên các tờ báo như Tiểu thuyết thứ bảy, Ngày nay, và đặc biệt thành công với thể loại thơ. Thơ ông đa dạng về cảm xúc, lúc buồn sâu lắng, lúc trầm hùng, bi ai, lúc lại rộn ràng niềm vui.
Sau Cách mạng tháng Tám 1945, Thâm Tâm tích cực tham gia phong trào văn hóa Cứu quốc, làm biên tập viên báo Tiên Phong rồi nhập ngũ, trở thành thư ký tòa soạn báo Vệ quốc quân (sau này là Quân đội Nhân dân). Ông qua đời đột ngột vào năm 1950 trong một chuyến công tác tại chiến dịch Biên giới, để lại nhiều tiếc thương.
Sinh thời, Thâm Tâm chưa in tập thơ nào, nhưng những sáng tác của ông được tập hợp và xuất bản vào năm 1988 trong tuyển tập Thơ Thâm Tâm. Ngoài Tống biệt hành, ông còn nổi tiếng với các bài thơ Gửi T.T.Kh., Màu máu Tygôn, Dang dở, gắn liền với câu chuyện tình bí ẩn về thi sĩ T.T.Kh.
Bên cạnh thơ, Thâm Tâm còn sáng tác nhiều kịch bản như Sương tháng Tám, Lá cờ máu, Người thợ… Năm 2007, ông được truy tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học nghệ thuật, khẳng định những đóng góp quan trọng của ông đối với nền văn học Việt Nam.
Với phong cách thơ vừa lãng mạn vừa bi tráng, giàu cảm xúc nhưng cũng đầy hào khí, Thâm Tâm mãi mãi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thi ca Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX.
Viên Ngọc Quý.